- Từ điển Việt - Anh
Bông băng
Thông dụng
Dressing (of wounds).
Xem thêm các từ khác
-
Nhận việc
take up a job. -
Bóng bầu dục
rugby -
Bóng bẩy
Tính từ: showy, glossy, (nói về lời văn) ornate, full of imagery, màu sắc bóng bẩy, showy colours, nước... -
Bồng bế
to carry (trẻ con, nói khái quát), cô bảo mẫu nâng niu bồng bế các cháu như con cái mình, the kindergartener carries and tenderly looks... -
Nhang
Danh từ.: incense., đốt nhang, to burn incense. -
Bồng bềnh
Động từ: to bob, chiếc thuyền con bồng bềnh giữa sông, the small boat bobbed in the middle of the river,... -
Bóng bì
dried pig skin (dùng làm thức ăn). -
Bóng câu
(từ cũ, nghĩa cũ) the shadow of a foal [flashing by a window] a fleeting thing. -
Bòng chanh
danh từ, kingfisher -
Bóng chày
baseball -
Nhăng cuội
idle., nói nhăng nói cuội, to talk idly. -
Bỗng chốc
shortly, in next to no time, bao nhiêu điều lo lắng bỗng chốc tiêu tan hết, all worries were dispelled in next to no time, không thể bỗng... -
Nhang khói
(địa phương) như hương khói -
Bóng chuyền
volleyball -
Nhàng nhàng
not thin not fat, slim. -
Bóng dáng
silhouette, figure, shadow, stamp, thấy có bóng dáng một người cao lớn, the figure of a tall person was seen, có bóng dáng của thời... -
Bỗng đâu
all of a sudden, by chance, bỗng đâu gặp lại người bạn cũ, to run into some old friend by chance -
Nhâng nháo
impertinent, insolent., thái độ nhân nháo, an insolent attitule. -
Bóng đè
incubus (đối với đàn bà), succubus (đối với đàn ông), sleep paralysis -
Nhăng nhít
perfunctory, by halves., làm nhăng nhít cho qua, to do (something) by halves.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.