- Từ điển Việt - Anh
Bạc đạn hướng dẫn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pilot-bearing
Xem thêm các từ khác
-
Bạc dẫn khoan
drill bushing, jig, jig bush, pad -
Bạc đạn nhả
bearing release -
Sự xử lý
conditioning, curing, handling, operation, processing, treatment, cure, treat, treatment, giải thích vn : sự xử lý hay khai thác các dữ liệu... -
Sự xử lý (lần cuối) nước
water-conditioning process, water treatment -
Sự xử lý ảnh
picture processing, image processing -
Sự xử lý anot
anodising, anodizing -
Ngẫu lực kép
bicouple of forces -
Ngẫu lực lâu dài
secular torque -
Ngẫu lực phát động
engine torque, driving torque -
Ngẫu lực sơ cấp
primary torque -
Ngẫu lực tổng
resultant couple -
Ngẫu lực trùng tu
restoring torque -
Ngẫu lực tương đương
resultant couple, resultant pair -
Ngẫu lực xoắn
twisting couple -
Ngẫu nhiên
by accident; by chance; accidental., accidental, adventitious, aleatory, contingency, contingent profit, fortuitous, incidental, occasionally, optional,... -
Ngẫu nhiên giả
pseudorandom, chuỗi ngẫu nhiên giả, pseudorandom sequence -
Ngẫu nhiên hóa
randomize -
Ngẫu nhiên hoàn toàn
perfect randomness -
Ngẫu nhiên theo khóa
random by key -
Ngay
direct; straight., straight forward; up right., at once; pat right away., as soon as, snore, promptly, straight, date, day, day (dd), straight-time, ton...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.