- Từ điển Việt - Anh
Ngẫu nhiên
|
Thông dụng
By accident; by chance; accidental.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
accidental
- ký sinh trùng ngẫu nhiên
- accidental parasite
- phương sai ngẫu nhiên
- accidental variance
- sai ngẫu nhiên
- accidental error
- sai số ngẫu nhiên
- accidental error
- sự chảy thoát ngẫu nhiên
- accidental discharge
- sự gia tải ngẫu nhiên
- accidental loading
- sự hội tụ ngẫu nhiên
- accidental convergence
- tải trọng ngẫu nhiên
- accidental load
- tâm sai ngẫu nhiên
- accidental eccentricity
- tín hiệu ngẫu nhiên
- accidental signal
- tính hội tụ ngẫu nhiên
- accidental convergence
- điểm cơ sở ngẫu nhiên
- accidental base point
- điểm kép ngẫu nhiên
- accidental double point
- điểm kỳ dị ngẫu nhiên
- accidental singularity
- điểm uốn ngẫu nhiên
- accidental inflection
- độ lệch tâm ngẫu nhiên
- accidental eccentricity
- độ sai ngẫu nhiên
- accidental error
adventitious
aleatory
contingency
contingent profit
fortuitous
incidental
occasionally
optional
rand tablet
random
- biến cố ngẫu nhiên
- random event
- biến ngẫu nhiên
- random variable
- biến ngẫu nhiên liên tục
- continuous random variable
- biến ngẫu nhiên rời rạc
- discrete random variable
- biến số ngẫu nhiên
- random variable
- bộ biến đổi số - tương tự của nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- Random Access Memory Digital to Analogue Converter (RAMDAC)
- bộ nhớ ngẫu nhiên
- random storage
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
- random access memory
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
- random access memory (RAM)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ([[]] RAM)
- RAM (randomaccess memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM)
- random-access memory RAM
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ
- window random access memory (WRAM)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ
- WRAM (windowrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ-WRAM
- WRAM (windowrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên sắt điện
- FRAM (ferroelectricrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên tĩnh (SRAM)
- SRAM (staticrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên trên cạc
- CRAM (cardrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên trên thẻ
- card random access memory (CRAM)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên đọc ghi
- read/ write random access memory
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động
- DRAM (dynamicrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động cải tiến
- enhanced dynamic random access memory (EDRAM)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động nâng cao
- EDRAM (enhanceddynamic random access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động tăng cường
- EDRAM (enhanceddynamic random access memory)
- bộ nhớ truy ngẫu nhiên
- random access memory
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- RAM (randomaccess memory)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- random access memory
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- Random Access Memory (RAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- random access storage
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- random-access memory (RAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- random-access storage (RAS)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- RAS (randomaccess storage)
- Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên (đồng nghĩa với RAM)
- Random Access Storage (RAS)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên giả tĩnh
- Pseudo Static Random Access Memory (PSRAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên thẻ
- card random access memory
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên thông số
- Parameter Random Access Memory (PRAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên tĩnh
- static random-access memory (SRAM, static RAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên điện từ - sắt từ
- Ferro - electric Random Access Memory (FRAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động
- Dynamic Random Access Memory (DRAM)
- Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động của Windows
- Widows Dynamic Random Access Memory (WDRAM)
- Bộ nhớ Truy nhập ngẫu nhiên động mở rộng
- Extended Dynamic Random Access Memory (EDRAM)
- bộ nhớ video truy cập ngẫu nhiên
- video random-access memory (VRAM)
- bộ nhớ video truy cập ngẫu nhiên
- VRAM (videorandom-access memory)
- bộ phát sinh số ngẫu nhiên
- random number generator
- bộ sinh số ngẫu nhiên
- random number generator
- bộ tạo số ngẫu nhiên
- random number generator
- bộ tạo số ngẫu nhiên
- Random Number Generator (RNG)
- bước ngẫu nhiên (thông kê)
- random walk
- các biến ngẫu nhiên độc lập
- independent' random variables
- các lỗi ngẫu nhiên
- random errors
- cách quấn dây ngẫu nhiên
- random winding
- chấn động ngẫu nhiên
- random vibration
- chip lôgic ngẫu nhiên
- random logic chip
- chọn ngẫu nhiên
- random sample
- chọn ngẫu nhiên
- random selection
- chuỗi bít giả ngẫu nhiên
- Pseudo - Random Bit Sequence (PRBS)
- chuỗi ngẫu nhiên
- random series
- chuỗi ngẫu nhiên của các số nhị phân
- random stem of binary digits
- chuỗi nhị phân giả ngẫu nhiên
- Pseudo - Random Binary Sequence (PRBS)
- chuỗi số ngẫu nhiên
- random number sequence
- chuỗi số ngẫu nhiên giả
- pseudo-random number sequence
- chuyển động ngẫu nhiên
- random movement
- chuyển động nhiệt ngẫu nhiên
- random thermal motion
- cuộn dây ngẫu nhiên
- random winding
- danh sách ngẫu nhiên
- random list
- dãy ngẫu nhiên
- random sequence
- dãy ngẫu nhiên của các số nhị phân
- random stem of binary digits
- dãy số giả ngẫu nhiên
- pseudo random number sequence
- dãy số ngẫu nhiên
- random number sequence
- dãy tạp âm giả ngẫu nhiên
- Pseudo Random Noise Sequence (PRNS)
- di động ngẫu nhiên
- random walk
- dữ liệu ngẫu nhiên
- random data
- dung dịch ngẫu nhiên
- random solution
- ghép ngẫu nhiên
- random coupling
- giả ngẫu nhiên
- pseudo-random
- giao phối ngẫu nhiên
- random mating
- hàm của biến ngẫu nhiên
- function of random variable
- hàm ngẫu nhiên
- random function
- Hệ truy nhập ngẫu nhiên VSAT
- VSAT Random Access Scheme
- hủy bỏ ngẫu nhiên sớm
- Random Early Discard (RED)
- hủy bỏ sớm ngẫu nhiên có trọng số-phương pháp xếp hàng bảo đảm lưu lượng ưu tiên cao ít bị mất hơn trong thời gian tắc nghẽn
- Weighted Random Early Discard (WRED)
- kênh truy nhập ngẫu nhiên
- Random Access Channel (RACH)
- kênh truy nhập ngẫu nhiên
- Random Access Channel (RCH)
- khoảng phân tán ngẫu nhiên
- random dispersion interval
- khối xây ngẫu nhiên
- random ashlar
- không bền ngẫu nhiên
- random uncertainty
- không ngẫu nhiên
- non-random
- kích thích ngẫu nhiên
- random excitation
- lấy mẫu ngẫu nhiên
- random sampling
- linh kiện ngẫu nhiên
- random component
- lối ngẫu nhiên
- random error
- luật tình cờ ngẫu nhiên
- random laws
- lưu lượng ngẫu nhiên
- random traffic
- lưu lượng ngẫu nhiên tương đương
- Equivalent Random Traffic (ERT)
- lý thuyết ngẫu nhiên tương đương
- Equivalent Random Theory (ERT)
- mã tiếng ồn ngẫu nhiên
- pseudo-random noise code
- mạch logic ngẫu nhiên
- random logic
- mạch logic ngẫu nhiên
- random logic circuit
- màn hình quét ngẫu nhiên
- random scan display
- mẫu chọn ngẫu nhiên
- random sample
- mẫu ngẫu nhiên
- random sample
- mẫu ngẫu nhiên phân lớp
- stratified random sample
- mẫu ngẫu nhiên đơn giản
- simple random sample
- máy tạo tiếng ồn ngẫu nhiên
- random noise generator
- máy truy cập ngẫu nhiên song song
- PRAM (parallelrandom access machine)
- máy truy nhập ngẫu nhiên song song
- parallel random access machine (PRAM)
- mô hình ngẫu nhiên
- random model
- một cách ngẫu nhiên
- at random
- ngẫu nhiên theo khóa
- random by key
- nguồn tiếng ồn ngẫu nhiên
- random noise source
- nguồn tín hiệu giả ngẫu nhiên
- Quasi Random Signal Source (QRSS)
- nhập/xuất truy nhập ngẫu nhiên
- random-access input/output
- nhiễu ngẫu nhiên
- random disturbance, stochastic disturbance
- nhiễu ngẫu nhiên
- random noise
- nhiễu xung ngẫu nhiên
- RJ (randomjitter)
- pha ngẫu nhiên
- random phase
- phân phối ngẫu nhiên
- random distribution
- phát hiện ngẫu nhiên sớm
- Random Early Detection (RED)
- phép kiểm tra ngẫu nhiên
- random test
- phép thử ngẫu nhiên
- random experiment
- phương pháp bước ngẫu nhiên
- random-walk method
- phương pháp quan sát ngẫu nhiên
- random observation method
- quá trình ngẫu nhiên
- random process
- quá trình ngẫu nhiên thuần túy
- purely random process
- quá trình thuần túy ngẫu nhiên
- purely random process
- quấn dây ngẫu nhiên
- random winding
- quy trình ngẫu nhiên ecgodic
- ergodic random process
- RAM tĩnh [[]], Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên tĩnh
- Static Random Access Memory (SRAM)
- sai hỏng ngẫu nhiên
- random failure
- sai lầm ngẫu nhiên
- random error
- sai số ngẫu nhiên
- random error
- sai số ngẫu nhiên của kết quả
- random error of result
- sai số pha ngẫu nhiên
- random phase errors
- sai sót ngẫu nhiên
- random failure
- sinh số ngẫu nhiên
- random number generation
- số lượng ngẫu nhiên
- random quantity
- số ngẫu nhiên
- random number
- số ngẫu nhiên
- random numbers
- số ngẫu nhiên giả
- pseudo random number
- số ngẫu nhiên đồng nhất
- uniform random number
- số ngẫu nhiên đồng nhất
- uniformly distributed random number
- số nhận thực ngẫu nhiên
- Authentication Random Number (ARN)
- sự bất ổn ngẫu nhiên
- random instability
- sự bất thường ngẫu nhiên
- random irregularities
- sự chất tải ngẫu nhiên
- random loading
- sự chọn ngẫu nhiên
- random selection
- sự cố ngẫu nhiên
- random failure
- sự hợp nhất ngẫu nhiên
- random coupling
- sự hư hỏng ngẫu nhiên
- random failure
- sự kích thích ngẫu nhiên
- random excitation
- sự lấy mẫu ngẫu nhiên
- random sampling
- sự lấy mẫu ngẫu nhiên
- random selection
- sự mã hóa ngẫu nhiên
- pseudo-random coding
- sự phân phối ngẫu nhiên
- random distribution
- sự phân tích nhiễu ngẫu nhiên
- random interference analysis
- sự phát hiện ngẫu nhiên sớm
- random early detection (RED)
- sự phát hiện ngẫu nhiên sớm
- RED (randomearly detection)
- sự quét ngẫu nhiên
- random scan
- sự săn tìm ngẫu nhiên
- random hunting
- sự sắp xếp ngẫu nhiên
- random arrangement
- sự tán xạ ngẫu nhiên
- random scattering
- sự tạo ra các số ngẫu nhiên
- generation of random numbers
- sự tạo số ngẫu nhiên
- random number generation
- sự tạo xung ngẫu nhiên
- random pulsing
- sự tắt dần ngẫu nhiên
- random fading
- sự thăng giáng ngẫu nhiên
- random fluctuations
- sự thất bại ngẫu nhiên
- random failure
- sự thay đổi ngẫu nhiên
- random chamber
- sự thay đổi ngẫu nhiên
- random change
- sự thử mẫu ngẫu nhiên
- random sample test
- sự thử ngẫu nhiên
- random test
- sự thực nghệm ngẫu nhiên
- random experiment
- sự tìm ngẫu nhiên
- random searching
- sự tổ chức ngẫu nhiên (bộ nhớ)
- random organization
- sự truy nhập ngẫu nhiên
- random access
- sự xử lý ngẫu nhiên
- random processing
- sự xuất hiện ngẫu nhiên
- random occurrence
- sự đa truy nhập ngẫu nhiên
- random multiple access
- sự định hướng ngẫu nhiên
- random orientation
- tần số lệch điệu ngẫu nhiên
- random off-tuned frequency
- tạo xung ngẫu nhiên
- random pulsing
- tạp âm giả ngẫu nhiên
- Pseudo - Random Noise (PRN)
- tạp chất ngẫu nhiên
- random impurity
- tập hợp dữ liệu ngẫu nhiên
- random data set
- tệp truy nhập ngẫu nhiên
- random access file
- thăng giáng ngẫu nhiên
- random fluctuation
- thành phần ngẫu nhiên
- random component
- thẻ nhớ truy cập ngẫu nhiên
- Card Random Access Memory (CRAM)
- thí nghiệm ngẫu nhiên
- random test
- thiết bị quét ngẫu nhiên
- random-scan device
- thiết bị truy nhập ngẫu nhiên
- random access device
- thiết bị truy nhập ngẫu nhiên song song
- Parallel Random Access Machine (PRAM)
- thử nghiệm giả ngẫu nhiên
- pseudo-random test sequence
- tiếng ồn giả ngẫu nhiên
- pseudo-random noise-PRN
- tìm kiếm ngẫu nhiên
- random search
- tín hiệu bằng digital ngẫu nhiên
- random digital signal
- tín hiệu bằng số ngẫu nhiên
- random digital signal
- tín hiệu ồn ngẫu nhiên
- random noise signal
- tính bất ổn ngẫu nhiên
- random instability
- tính không chắc ngẫu nhiên
- random uncertainty
- tổ chức ngẫu nhiên
- random organization
- trình tự giả ngẫu nhiên
- pseudo-random sequence
- truy cập ngẫu nhiên
- random access
- truy cập ngẫu nhiên hướng khối
- block oriented random access (BORAM)
- truy nhập ngẫu nhiên
- random access
- truy nhập ngẫu nhiên
- Random Access (RA)
- truy nhập ngẫu nhiên dựa trên thời gian tới
- Time of Arrival based Random Access (TARA)
- vào/ra truy nhập ngẫu nhiên
- random-access input/output
- đại lượng (biến) ngẫu nhiên
- random variable
- đại lượng ngẫu nhiên
- random value
- điện áp ngẫu nhiên
- random voltage
- độ sai ngẫu nhiên
- random error
- đóng gói ngẫu nhiên
- random packing
- đường đi ngẫu nhiên
- random path
Random (RND)
sporadic
stochastic
- biến số ngẫu nhiên
- stochastic variable
- hiện tượng ngẫu nhiên
- stochastic phenomenon
- ma trận ngẫu nhiên
- stochastic matrix
- mô hình ngẫu nhiên
- stochastic model
- nhiễu ngẫu nhiên
- random disturbance, stochastic disturbance
- quá trình ngẫu nhiên
- stochastic process
- quan hệ ngẫu nhiên
- stochastic relation
- quy hoạch ngẫu nhiên
- stochastic programming
- sự hội tụ ngẫu nhiên
- stochastic convergence
- sự phụ thuộc ngẫu nhiên
- stochastic dependence
- sự đặt tải ngẫu nhiên
- stochastic loading
- tiêu chuẩn tối ưu ngẫu nhiên
- stochastic optimality criterion
- tín hiệu ngẫu nhiên
- stochastic signal
- tính liên tục ngẫu nhiên
- stochastic continuity
- đại lượng ngẫu nhiên
- stochastic value
stochastic network model
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
accidental
by accident
Xem thêm các từ khác
-
Ngẫu nhiên giả
pseudorandom, chuỗi ngẫu nhiên giả, pseudorandom sequence -
Ngẫu nhiên hóa
randomize -
Ngẫu nhiên hoàn toàn
perfect randomness -
Ngẫu nhiên theo khóa
random by key -
Ngay
direct; straight., straight forward; up right., at once; pat right away., as soon as, snore, promptly, straight, date, day, day (dd), straight-time, ton... -
Ngày âm lịch
lunar day -
Bạc đạn quạt
fan bearing -
Bạc đầu nhỏ
piston-pin bushing, small end bush, small end bushing -
Bạc đệm phẳng
plain bearing -
Bấc đèn
lam-filament, or lamp-wick, rove -
Bạc định cữ
distance bush, distance piece -
Bạc đỡ
pedestal, lining, pad, giải thích vn : trị số của tín hiệu ảnh hưởng ứng với màu đen . -
Bậc độ lớn
order of magnitude -
Bậc dốc
ramped step, offset -
Sự xử lý bằng lửa
flame treating, giải thích vn : phương pháp chuyển hóa các vật bằng nhựa nóng dẻo , trơ thành mực , sơn mài , sơn , hay chất... -
Sự xử lý bề mặt
surface treating, surface treatment -
Sự xử lý bùn
sludge processing -
Sự xử lý bùn cặn
sludge processing -
Sự xử lý bùn nước thải
treatment of sewage sludge -
Ngày bắt đầu (ghi)
start date
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.