Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Bạch đậu khấu

Phiên âm: bạch đậu khấu [bạch dậu khâu]

Không có định nghĩa nào được tìm thấy