- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Ngát
Thông dụng: very [sweet]., mùi thơm ngát, a very sweet smell. -
Ngắt
Thông dụng: to interrupt., to pick; to pluck; to pinch off., ngắt lời người nào, to interrupt someone. -
Ngạt
Thông dụng: Động từ., to feel oppressed; to breath with difficult. -
Ngặt
Thông dụng: strict, stringent, rigorous., kỷ luật ngặt, a strict discipline., bảo vệ rất ngặt, to be... -
Bạo hành
Thông dụng: violence. -
Ngật ngà ngất ngưởng
Thông dụng: xem ngật ngưởng (láy). -
Báo hiếu
Thông dụng: Động từ, to show gratitude to one's parents, to give a decent funeral to one's dead parents -
Ngặt nghẽo
Thông dụng: cũng như ngặt nghẹo split one's sides (with lauhter)., nghe chuyện vui cười ngặt nghẽo,... -
Bão hoà
Thông dụng: tính từ, saturated -
Ngặt nghẹo
Thông dụng: như ngặt nghèo -
Ngật ngưởng
Thông dụng: tottering., ngật ngà ngật ngưỡng láy ý tăng -
Ngâu
Thông dụng: aglaia (kind of tree with fragrant little flowers)., seventh lunar month., mưa ngâu, the seventh lunar... -
Ngấu
Thông dụng: (thông tục) gobble, devour., ripe., to ahigh degree., ngấu một lúc hết cả con gà, to gobble... -
Ngầu
Thông dụng: cũng như ngàu very muddy., bloodshot., mưa xong nước sông đục ngầu, afterthe rain the river... -
Ngẫu
Thông dụng: at a loose end., Đi chơi ngẫu, to wnder about because one is at a loose end. -
Bảo mật
Thông dụng: Động từ: to keep state (one's organization's) secrets, phòng... -
Ngậu
Thông dụng: (thông tục) cũng như ngậu xị raise a fuus, kick up a fuus., gắt ngậu lên, to kich up a... -
Ngâu ngấu
Thông dụng: crunch., con chó nhau mẩu xương ngâu ngấu, the dog was cruching a bit of fone. -
Ngầu ngầu
Thông dụng: xem ngầu (láy). -
Báo quán
Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) newspaper office.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.