- Từ điển Việt - Anh
Ngoại vi
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
peripheral
- áp lực ngoại vi
- peripheral pressure
- bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi
- PDIR (peripheraldata set information record)
- bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi
- peripheral data set information record (PDIR)
- bảng cấp phát ngoại vi
- peripheral allocation table
- băng tích ngoại vi
- peripheral moraine
- bộ nhớ ngoại vi
- peripheral memory
- bộ phân bố xung ngoại vi
- Peripheral Pulse Distributor (PPD)
- bộ phối hợp giao diện ngoại vi
- Peripheral Interface Adapter (PIA)
- bộ tương hợp giao diện ngoại vi
- peripheral interface adapter (PLA)
- bộ tương hợp giao diện ngoại vi
- PLA (peripheralinterface adapter)
- bộ xử lý lưu trữ dữ liệu ngoại vi
- Peripheral Data Storage Processor (PDSP)
- bộ xử lý ngoại vi
- peripheral processing unit
- bộ xử lý ngoại vi
- peripheral processor
- bộ đệm lệnh ngoại vi
- Peripheral Order Buffer (POB)
- bộ đệm ngoại vi
- peripheral buffer
- bộ điều khiển khối ngoại vi
- Peripheral Unit Controller (PUC)
- bộ điều khiển ngoại vi
- peripheral driver
- bộ điều khiển ngoại vi nhỏ
- Small Peripheral Controller (SPC)
- các dịch vụ ngoại vi nhập công việc
- JEPS (jobentry peripheral services)
- các dịch vụ ngoại vi nhập công việc
- job entry peripheral services (JEPS)
- các thiết bị xử lý ngoại vi
- peripheral processing units (PPU)
- co thắt mạch ngoại vi
- peripheral vascular spasm
- cổng ngoại vi
- Peripheral gateway (PG)
- cụm nhiên liệu ngoại vi
- peripheral fuel assembly
- dịch vụ ngoại vi nhập công việc
- job entry peripheral service
- giao diện hệ thống con ngoại vi
- Peripheral Subsystem Interface (PSI)
- giao diện máy tính ngoại vi
- Peripheral Computer Interface (PCI)
- giao diện ngoại vi
- peripheral interface
- giao diện ngoại vi thông minh
- Intelligent Peripheral Interface (IPI)
- giao diện thành phần ngoại vi
- PCL (Peripheralcomponent interface)
- giao diện thành phần ngoại vi
- peripheral component interface (PCI)
- giao diện thiết bị ngoại vi đa chức năng
- MultiFunction Peripheral Interface (MFPI)
- giới hạn ngoại vi
- peripheral limit
- gờ ngoại vi
- peripheral skirt
- hệ thống con ngoại vi
- peripheral subsystem
- kênh giao diện ngoại vi
- peripheral interface channel
- khe hở ngoại vi
- peripheral clearance
- khí ngoại vi
- peripheral gas
- liên kết các hệ thống ngoại vi
- Peripheral System Interconnect (PSI)
- liên kết ngoại vi
- peripheral link
- Mẫu thiết bị ngoại vi thông minh (Nortel)
- Intelligent Peripheral Equipment Model (Nortel) (IPEM)
- máy tính có bus ngoại vi
- Peripheral Bus Computer (PBC)
- máy tính hỗ trợ ngoại vi
- peripheral support computer
- máy tính ngoại vi
- peripheral computer
- môđun ngoại vi
- peripheral module
- ngôn ngữ ngoại vi đa chức năng
- MultiFunction Peripheral Language (MFPL)
- nhà sản xuất thiết bị ngoại vi
- PEM (Peripheralequipment manufacturer)
- nhà sản xuất thiết bị ngoại vi
- peripheral equipment manufacturer (PEM)
- nhóm cộng đồng quyền lợi đặc biệt về liên kết các thành phần ngoại vi
- Peripheral Component Interconnect Special Interest Group (PCISIG)
- nuclon ngoại vi
- peripheral nucleon
- nút chủ ngoại vi
- peripheral host node
- nút ngoại vi
- peripheral node
- nút ngoại vi thông minh
- Intelligent Peripheral Node (IPN)
- sự chuyển ngoại vi
- peripheral transfer
- sự quản lý ngoại vi
- peripheral management
- sự xử lý ngoại vi
- peripheral processing
- thao tác ngoại vi
- peripheral operation
- thiết bị logic ngoại vi
- peripheral logical unit
- thiết bị ngoại vi
- (computer) peripheral
- thiết bị ngoại vi
- peripheral device
- thiết bị ngoại vi
- Peripheral Equipment (PE)
- thiết bị ngoại vi chậm
- slow peripheral
- thiết bị ngoại vi nhanh
- fast peripheral
- thiết bị ngoại vi ra
- output peripheral
- Thiết bị ngoại vi thông minh (AIN)
- Intelligent Peripheral (AIN) (IP)
- thiết bị ngoại vi tổng hợp
- Integrated Peripheral (IP)
- thiết bị ngoại vi vào
- input peripheral
- thiết bị ngoại vi đặt xa
- Remote Peripheral Equipment (RPE)
- Thiết bị ngoại vi/Sản phẩm đa chức năng
- Multi-Function Peripheral/Product (MFP)
- thiết bị điều khiển ngoại vi
- peripheral control unit (PCU)
- thủ tục điều khiển ngoại vi
- peripheral control routine
- trang bị ở ngoại vi
- peripheral equipment
- vùng đệm ngoại vi
- peripheral buffer
- đau dây thần kinh ngoại vi
- peripheral neuralgia
- điểm tối ngoại vi, ám điểm ngoại vi
- peripheral scotoma
- đơn vi ngoại vi
- peripheral unit
- đơn vị vật lý ngoại vi
- peripheral physical unit (peripheralPU)
- đơn vị vật lý ngoại vi
- peripheral PU (peripheralphysic unit)
- đơn vị điều khiển ngoại vi
- peripheral control unit
- đường truyền dẫn cục bộ nối thành phần ngoại vi
- PCL local bus (peripheralcomponent interconnect local bus)
- đường truyền dẫn cục bộ nối thành phần ngoại vi
- peripheral component interconnect local bus (PCIlocal bus)
- đứt gãy ngoại vi
- peripheral fault
periphery
rim
Xem thêm các từ khác
-
Ngoằn ngoèo
meandering, full of twists and turns, zigzagging., meander, meandering, meandrine, sinuous, snaky, Đường núi ngoằn ngoèo, a zigzagging mountain... -
Ngoảnh lại
turn one's head, turn round., give care again to after neglecting (someone)., look back, nghe ai gọi đằng sau lưng vội ngoảnh lại, to turn... -
Ngoặt vào khớp (đầu ngựa máy tiện)
swinging in mesh -
Ngọc
danh từ. gem; precious stone., gem, jade, jewel, pearl, chất tạo thành ngọc trai, mother-of-pearl, sơn mica màu ngọc, pearl-mica paint, sơn... -
Ngọc bích
emerald., jasper -
Ngọc cóc
toadstone -
Ngọc đỏ phương đông
oriental ruby -
Ngọc lam
nephrite, turquoise -
Ngọc thạch anh màu sứ
porcelain jasper -
Ngọc thủy tinh
glass-shot -
Ngọc trai
danh từ., orient, pearl, pearl., chất tạo thành ngọc trai, mother-of-pearl, tup ngọc trai, pearl sinter, đèn ngọc trai, pearl lamp, giải... -
Ngọc xanh
emerald -
Ngói
danh từ., order, fuse, building tile, plate, shingle, slab, tile, tiled, leader, sit, tile., bit ngôi thứ cao, high order bit, bit ngôi thứ thấp,... -
Ngói (nổ)
match -
Bản con cá
fish plate -
Ban công
danh từ, balcony, belvedere, gallery, gazebo, porch, curved plate, balcony, bản ban công, balcony slab, ban công vào nhà, access balcony, cửa... -
Bàn công xôn
knee table -
Sức hấp dẫn
attraction -
Sức hấp thụ
absorptive power, absorptiveness, absorptivity -
Sức hút
attraction, gravitation, gravity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.