- Từ điển Việt - Anh
Bắt chặt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fasten
fix
rigid
Xem thêm các từ khác
-
Bắt cháy
take fire, blaze-torch -
Bắt chéo
criss-cross, crossed, decussatio, liệt chân bắt chéo, crossed leg palsy, lưới dây căng bắt chéo, crossed-catenary network, tầm che nắng... -
Bát chữ
galley, matter, typesetting -
Bát chữ đứng
standing type -
Bát chữ thẳng
straight text matter -
Bắt chước
Động từ: to ape, to imitate servilely, imitate, imitation, simulate, simulation, trẻ con hay bắt chước người... -
Bắt cóc
Động từ: to kidnap, to hijack, kidnap, bắt cóc trẻ em để tống tiền, to kidnap childrens for a ransom,... -
Đập đất lõi không thấm
central impervious core earth dam -
Đắp đê
bank, bank up, bund, dike, embank, embank a dyke, embanking, embankment, levee, pen, slope, giải thích vn : việc đắp một con đường lớn... -
Máng nghiêng
chute, flute, inclined channel, inclined chute, slant chute -
Máng nhận
nuclear membrane, hopper -
Thiết bị định thời
clock register, timing device, timing equipment -
Bất cứ thứ nào
anything -
Bất cứ...nào
any-(prefix) -
Bất đắc kỳ tử
to die in one's shoes, sudden death -
Bất đẳng thức Clausius
clausius inequality, clausius theorem, inequality of clausius -
Dập đĩa
dish -
Đập điều tiết
control dam, đập điều tiết lũ, flood control dam, đập điều tiết mức nước chứa, stock level control dam -
Đập điều tiết lũ
flat slab buttress dam, flood control dam -
Dập ép
extrude, forge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.