- Từ điển Việt - Anh
Bể làm ổn định
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
stabilization pond
Xem thêm các từ khác
-
Bể làm sạch
clarification basin, clarification tank, clarifier basin, settling basin -
Bể làm trong
clarification basin, clarifying basin, clarifying tank, clear pond, settling pond -
Đầu bánh mài
grinding head, wheel head -
Dấu bánh răng
wheel mark, gear oil -
Dấu báo hiệu
cue mark -
Mật độ phân phối
density function, frequency distribution, frequency distribution function -
Mật độ phân số
partition density -
Mật độ phổ
spectral density, spectral energy distribution, spectrum -
Mật độ phổ công suất (vô tuyến vũ trụ)
power spectral density -
Bê lắng
sedimentation basin, settling basin, clarification basin, clarification tank, clarifier, clarifier basin, clarifying basin, clarifying tank, clear pond,... -
Bể lắng bùn
core pool, mud chamber, mud sump, sediment chamber, sedimentation basin, sedimentation pond, silt trap, sludge tank, slurry pond -
Bể lắng bùn cặn
sump -
Bể lắng bùn cát
settling pond, silt trap -
Bể lắng cát
grit basin, grit chamber, sand trap, trap, bể lắng cát có lưới chặn trên, horizontal grill type sand trap, bể lắng cát có lưới chặn... -
Bể lắng cuối
final setting tank, final settling tank -
Bể lắng cuối cùng
final settling basin, final settling tank, final tank, secondary sedimentation basin, secondary settling tank -
Bể lắng dọc
horizontal flow tank -
Bể lắng đọng
deposited bath, sedimentation tank -
Bể lắng gạn
decantation tank, decanting basin, sedimentation tank -
Dấu biên tập
editing marks, proof correction marks, proofreader's marks, revision marks
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.