- Từ điển Việt - Anh
Bịa đặt
Mục lục |
Thông dụng
To fabricate, to trump up
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
fabricate
Xem thêm các từ khác
-
Mỏ vàng
danh từ., gold mine, gold-mine. -
Dưa đỏ
(địa phương) water melon., cantaloup (e) -
Dưa góp
vegetable pickles., piccalilli, pickle -
Dưa hấu
danh từ, melon, water melon, watermelon -
Dưa lê
pear shaped (pyrifrom) melon., pepino -
Đưa tin
Động từ, report, to inform, to publish news -
Nhập quốc tịch
naturalize, become naturalized., naturalization -
Bởi vì
because, by reason of -
Nhập siêu
trade deficit., adverse balance of payment, balance of payments deficit, deficit, excess of import, excess of imports over exports, import balance of trade,... -
Nhập tịch
naturalize, become naturalize., naturalization, người việt nam nhập tịch dân pháp, a vietnamese naturalized in france., giấy chứng nhập... -
Tốc ký
danh từ, shorthand, shorthand, shorthand -
Tối cao
tính từ, sovereign, supreme -
Đúc kết
Động từ, zeroing out, to sum up, to summarize -
Đúc tiền
mint, coin [into money]., mint, dấu hiệu xưởng đúc tiền, mint mark, sở đúc tiền hoàng gia, royal mint -
Tối nghĩa
tính từ, ambiguous, obscure -
Tội phạm
danh từ, crime, delinquent, law offender, offender, criminal, tội phạm máy tính, computer crime -
Đụng chạm
bump against each other, rub against each other., harm, wound, touch., foul, Đụng chạm đến quyền lợi của ai, to harm someone's interesrs.,... -
Tóm lại
phó từ, in brief, in brief, recapitulate, in brief, in short -
Tóm tắt
Động từ, brief, abstract, brief, summarize, summary, to summarize -
Tổn hại
Động từ, danh từ, damage, to damage, to hurt, damage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.