- Từ điển Việt - Anh
Bổ sung
Thông dụng
Động từ.
To supplement
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
add
add-in
Giải thích VN: Đây là các chương trình bổ sung trong các ứng dụng. Các chương trình này thường không được cài đặt ở chế độ [[Typical.]]
addition
- bản ghi bổ sung
- addition record
- bổ sung dầu
- oil addition
- bổ sung dung dịch
- solution addition
- bổ sung freon
- freon addition
- bổ sung môi chất lạnh
- refrigerant addition
- cấp nhiệt bổ sung
- addition of heat
- cờ "bổ sung phương thức"
- Mode Addition Flag (MAF)
- mục bổ sung
- addition item
- nạp bổ sung amoniac
- ammonia addition
- sự bổ sung dầu
- oil addition
- sự bổ sung dung dịch
- solution addition
- sự bổ sung freon
- freon addition
- sự bổ sung lỏng
- liquid addition
- sự cấp nhiệt bổ sung
- addition of heat
- sự nạp bổ sung amoniac
- ammonia addition
addition (vs)
additional
- bản ghi bổ sung
- additional record
- bàn phím bổ sung
- additional keyboard
- bảo hiểm bổ sung
- additional insurance
- biểu diễn vật lý bổ sung
- additional physical rendition (PDPR)
- bộ nhớ bổ sung
- additional memory
- bộ nhớ bổ sung
- additional storage
- các ký tự bổ sung
- additional characters
- chèn mối nối có bổ sung ba-lát
- tamping of the joint with additional ballast
- cước vận tải bổ sung
- additional freight
- cuộn dây bổ sung
- additional winding
- dịch vụ bổ sung
- additional service
- dung lượng trung kế bổ sung
- Additional Trunk Capacity (ATC)
- kết cấu bổ sung
- additional texture
- không khí bổ sung
- additional air
- ký tự bổ sung
- additional character
- lệnh bổ sung
- additional instruction
- mục bổ sung
- additional entry
- mục bổ sung
- additional item
- phí bảo hiểm bổ sung
- additional premium
- sai số bổ sung
- additional error
- sự căng bổ sung
- additional prestressing
- sự căng bổ sung
- additional tension
- sự thông gió bổ sung
- additional ventilation
- thông gió bổ sung
- additional ventilation
- tín hiệu bổ sung
- additional signal
- tĩnh tải bổ sung sau
- additional deal load
- điện trở bổ sung
- additional resistor
additive
add-on
adjunctive
adjutage
augment
auxiliary
- buồng làm lạnh bổ sung
- auxiliary cooling chamber
- công suất bổ sung loại B
- class B auxiliary power
- công suất bổ sung loại C
- class C auxiliary power
- công suất bổ sung loại D
- class D auxiliary power
- dàn ngưng bổ sung
- auxiliary condenser
- ejectơ bổ sung
- auxiliary ejector
- giàn ngưng bổ sung
- auxiliary condenser
- không khí bổ sung
- auxiliary air
- làm lạnh bổ sung
- auxiliary cooling
- máy lạnh bổ sung
- auxiliary refrigerating machine
- quạt bổ sung
- auxiliary fan
- sự làm lạnh bổ sung
- auxiliary cooling
- thiết bị bổ sung
- auxiliary equipment
- đường nạp khí bổ sung
- auxiliary air intake
- đường đồng mức bổ sung
- auxiliary contour
complement
complementary
complete
cue
extra
fill
recharge
replenish
retrofit
Giải thích VN: Việc lắp đặt thêm các đồ đạc, đường ống v.v... Cho một công trình xây dựng [[cũ.]]
Giải thích EN: To install new fixtures, pipes, and so on, in a previously constructed building.
subsidiary
supplement
supplemental
supplementary
- anôt bổ sung (trong mạ điện)
- supplementary anode
- anôt phụ (bổ sung)
- supplementary anode
- biểu giá bổ sung
- supplementary tariff
- bộ thấu kính bổ sung
- set of supplementary lenses
- chỉ thị bổ sung
- Instructions, Supplementary
- dịch vụ bổ sung
- supplementary service
- dự án bổ sung
- supplementary estimate
- dự toán bổ sung
- supplementary estimate
- hệ thống túi khí bổ sung
- supplementary inflatable restraint (SIR) or supplementary restraint system (SRS)
- ID nhóm bổ sung
- supplementary group ID
- Mô tả dịch vụ mang và bổ sung (T1S1)
- Supplementary and Bearer Service Description (T1S1) (SBSD)
- năng lượng bổ sung
- supplementary energy
- nguyên lý năng lượng bổ sung
- supplementary energy principle
- nhóm bổ sung (truyền thông hữu tuyến)
- supplementary group
- sự cách điện bổ sung
- supplementary insulation
- sự chiếu sáng bổ sung
- supplementary lighting
- sự dập tắt bổ sung
- supplementary slacking
- sự dự báo bổ sung
- supplementary estimates
- sự làm sạch bổ sung
- supplementary purification
- sự điều khiển khu vực bổ sung
- area supplementary control
- tải trọng bổ sung
- supplementary load
- trương mục bổ sung xuất bản
- supplementary publications account
to make up
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
amend
amendment
complete
implicit interest
make up
supplementary
- bản ước toán kinh phí bổ sung
- supplementary estimate
- bút toán bổ sung
- supplementary entry
- chi phí bổ sung
- supplementary cost
- gọi vốn bổ sung
- supplementary calls
- hạng mục bổ sung
- supplementary item
- hóa đơn bổ sung
- supplementary invoice
- hợp đồng bổ sung
- supplementary contract
- hưu bổng bổ sung
- supplementary pension
- ngân sách bổ sung
- supplementary budget
- ngân sách bổ sung thu nhập hàng năm
- supplementary budget for annual receipts
- ngân sách chi tiêu bổ sung
- supplementary budget for expenditures
- phí tổn bổ sung
- supplementary costs
- sự đánh thuế bổ sung
- supplementary taxation
- tài khoản bổ sung
- supplementary account
- thuế ngoại hối bổ sung
- exchange supplementary duty
- thuế thu nhập bổ sung
- supplementary income tax
- tiền lương bổ sung
- supplementary wage
- tiền trợ cấp thất nghiệp bổ sung
- supplementary benefit
- tồn khoản đặc biệt bổ sung
- supplementary special deposits
- vốn cổ phần bổ sung
- supplementary calls
top up
Xem thêm các từ khác
-
Bổ sung nhiên liệu
refuel -
Bổ sung từ khóa
cue -
Điều kiện khả tích
condition name, condition of integrability, integrability condition -
Điều kiện khai thác
service conditions, working condition -
Điều kiện khí hậu
climatic condition, climatic conditions, weather conditions, climate conditions, điều kiện khí hậu bất lợi, unfavorable climatic condition -
Điều kiện không khí
air conditions, air datum, air-conditions, điều kiện không khí ngoài trời, outdoor air conditions, điều kiện không khí ra, leaving air... -
Miệng hầm mỏ
pit head -
Miệng hàn
crater -
Miệng hình chuông
bell mouth -
Miệng hố
funnel edge, funnel lip, funnel rim, pit crater -
Miệng khuyết
blind, chip, cutout, mortised, mouth, vết cắt miệng khuyết, cutout or cut-out -
Miếng kính mang vật
microscope slide -
Miệng kíp nổ, đầu kíp nổ
fusehead, giải thích vn : bộ phận trên kíp nổ điện gồm một cặp dây kim loại dẫn điện được nối với dây có điện... -
Tính thấm nước
hydraulic permeability, permeability, perviousness, moisture permeability -
Tinh thần
danh từ, mensurate, mental, nerve, spirit, mind, mental, sence,spirit, nerve, sa sút tinh thần, mental impairment -
Tinh thể
situation, biaxial crystal, crystal, crystalline, crystalloid, garner, crystal, crystalline, grain, position, situation, áp điện tinh thể, crystal... -
Bộ sưởi điện
electric heater -
Bộ trao đổi nhiệt kiểu ống và vỏ
shell and tube heat exchanger -
Bộ trao đổi nhiệt kiểu ống xoắn
spiral-tube heat exchanger, giải thích vn : bộ trao đổi nhiệt đồng thời gồm một chuỗi các cuộn dây xoắn ốc được nối... -
Bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
fluid-to-fluid heat exchanger, flui-to-fuid heat exchanger, liquid-to-liquid heat exchange
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.