- Từ điển Việt - Anh
Bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fluid-to-fluid heat exchanger
flui-to-fuid heat exchanger
liquid-to-liquid heat exchange
Xem thêm các từ khác
-
Điều kiện kỹ thuật
quality specification, spec, specification, standard specification, technical condition, technical conditions, technical specification -
Điều kiện làm lạnh
chilled condition, cooled condition, cooled condition [state], cooled state -
Điều kiện làm việc
limiting condition, operating condition, operating conditions, operational condition, operative condition, service condition, service conditions, working... -
Miệng lêo Borda
borda mouthpiece -
Miệng lò
furnace mouth, gathering hole, mouth, port, miệng lỗ khoan, borehole mouth, miệng lỗ khoan, hole mouth, miệng lò nung, port mouth, miệng lỗ... -
Miệng lỗ khoan
borehole mouth, hole mouth, well head -
Miệng lò nung
port mouth -
Miệng loa
bell mouth, faucet, horn mouth, mouthpiece -
Miệng loe
bell, bell mouth, cone, crater, funnel, mouthing, mouthpiece, pipe socket, khoét rộng miệng loe, ream bell, khuỷu ống miệng loe, bell-mouth... -
Miệng lõm
crater -
Miếng lót
gasket, mat, saddle -
Bố trí
to arrange, to lay, arrange, arrangement, lay, layout, place, settle, set-up, disposal, dispose, layout, bãi mìn và hố chông do du kích bố trí,... -
Bố trí công việc
work flow layout -
Bố trí cốt thép
arrangement of reinforcement, installation of reinforcement, position of reinforcement -
Điều kiện lặp lại
repeatability conditions -
Điều kiện lệnh
command condition -
Điều kiện lớp
class condition -
Miệng lưới hút
inlet grille, supply [transfer] grille, supply grille, transfer grille -
Miệng máng rót
trough lip -
Miếng mỏng
blade, slice, split, wafer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.