- Từ điển Việt - Anh
Tinh thể
|
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
situation
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
biaxial crystal
crystal
Giải thích VN: Chaất rắn trong đó các nguyên tử (phân tử, ion) sắp xếp đối xứng theo quy luật hình học nhất định trong không [[gian.]]
- áp điện tinh thể
- crystal electricity
- bộ chỉ thị tinh thể lỏng
- liquid crystal indicator
- bộ chỉnh lưu tinh thể
- crystal rectifier
- bộ chuyển đổi tinh thể
- crystal transducer
- bộ cộng hưởng tinh thể
- crystal resonator
- bộ cộng hưởng tinh thể
- quartz crystal
- bộ cộng hưởng tinh thể
- quartz crystal oscillator
- bộ dao động tinh thể
- crystal controlled oscillator
- bộ dao động tinh thể
- crystal oscillator
- bộ dao động tinh thể biến thiên
- variable crystal oscillator (VXO)
- bộ dò bằng tinh thể
- crystal detector
- bộ hiệu chuẩn tinh thể
- crystal calibrator
- bộ lọc mạng tinh thể
- crystal-lattice filter
- bộ lọc tinh thể
- crystal filter
- bộ lọc tinh thể nhiều nấc
- crystal ladder filter
- bộ lọc tinh thể thạch anh
- quartz crystal filter
- bộ nhớ tinh thể
- crystal memory
- bộ tách sóng tinh thể
- crystal detector
- bộ tạo dao động tinh thể bù nhiệt
- Temperature Compensated Crystal Oscillator (TCCO)
- bộ trộn tinh thể
- crystal mixer
- bộ trộn tinh thể silic
- silicon crystal mixer
- các màn hiển thị tinh thể lỏng tích cực kiểu ma trận
- Active Matrix Liquid Crystal Displays (AMLCD)
- cấu trúc của tinh thể đá
- ice crystal structure
- cấu trúc quang tinh thể
- crystal optic structure
- cháo (nước) đá tinh thể
- ice crystal slurry
- cháo đá tinh thể
- ice crystal slurry
- chất bán dẫn đơn tinh thể
- single crystal semiconductor
- chỗ sai hỏng tinh thể
- crystal defect
- chỗ sai hỏng tinh thể
- crystal imperfection
- chuẩn tinh thể
- quasi-crystal
- chuyển pha tinh thể lỏng
- liquid crystal transition
- cửa chắn tinh thể
- crystal shutter
- dạng (quen) tinh thể
- crystal habit
- dòng điện tinh thể
- crystal current
- giá tinh thể
- crystal holder
- giả tinh thể
- pseudo-crystal
- gôm tinh thể
- crystal gum
- hạt tinh thể
- crystal grain
- hệ tinh thể
- crystal system
- hiển thị bằng tinh thể lỏng
- Liquid Crystal Display (LCD)
- hiển thị tinh thể lỏng (LCD)
- liquid crystal display (LCD)
- hình thành tinh thể
- crystal formation
- kẹp tinh thể
- crystal holder
- khung tinh thể
- skeleton of crystal
- kính thước tinh thể
- crystal size
- laze tinh thể
- crystal laser
- laze tinh thể hồng ngọc
- ruby crystal laser
- lò tinh thể
- crystal oven
- loa tinh thể
- crystal loudspeaker
- lớp tinh thể
- crystal class
- mạch dao động tinh thể
- crystal oscillator
- mầm lõi tinh thể
- nucleon of crystal
- màn hình tinh thể lỏng
- LCD (liquidcrystal display)
- màn hình tinh thể lỏng
- liquid crystal display
- màn hình tinh thể lỏng
- liquid crystal display (LCD)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
- active matrix liquid crystal display (AMLCD)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
- AMLCD (activematrix liquid crystal display)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận tích cực
- AMLCD (activematrix liquid crystal display)
- màn hình tinh thể lỏng-LCD
- liquiid crystal display-LCD
- mạng tinh thể
- crystal lattice
- mặt hiển thị tinh thể lỏng
- liquid crystal display
- mặt tinh thể
- crystal face
- máy chỉnh lưu tinh thể
- crystal rectifier
- máy dao động tinh thể
- crystal oscillator
- máy in cửa sập tinh thể lỏng
- liquid crystal shutter printer
- máy nhiệt tinh thể
- crystal heater
- máy thu thanh tinh thể
- crystal set
- micrô tinh thể
- crystal microphone
- mọc tinh thể
- crystal growing
- mọc tinh thể
- crystal growth
- nấu thành tinh thể
- crystal boiling
- nhân tinh thể
- nucleon of crystal
- nước tinh thể
- crystal water
- nuôi tinh thể
- crystal growing
- ống kim tinh thể
- crystal cartridge
- ống nói tinh thể
- crystal pick-up
- ống đếm tinh thể
- crystal counter
- pha tinh thể
- crystal phase
- phân bố tinh thể (nước) đá
- ice crystal distribution
- phát triển epitaxy của tinh thể
- crystal epitaxial growth
- phát triển tinh thể
- crystal growth
- phát triển tinh thể không đều
- irregular crystal growth
- phổ hấp thụ của tinh thể
- crystal absorption spectra
- phổ kế tinh thể
- crystal spectrometer
- phuơng pháp tinh thể dao động
- oscillating crystal method
- phương pháp tinh thể quay (ở nhiễu xạ tia X)
- rotating crystal method
- phương pháp tinh thể quay (sự nhiễu xạ của tia X)
- rotating crystal method
- quang học tinh thể
- crystal optics
- quanh phổ học tinh thể
- crystal spectroscopy
- râu tinh thể
- crystal whisker
- râu tinh thể quang
- crystal optic whisker
- sôđa tinh thể
- soda crystal
- sự hiển thị tinh thể lỏng
- liquid crystal display (LCD)
- sự hình thành tinh thể
- crystal formation
- sự kéo đơn tinh thể
- single crystal growth
- sự nuôi tinh thể
- crystal growth
- sự nuôi đơn tinh thể
- single crystal growth
- sự phân bố tinh thể đá
- ice crystal distribution
- sự phát triển tinh thể
- crystal growth
- sự phát triển tinh thể tuyết
- snow crystal growth
- sự trôi tần số tinh thể
- crystal frequency drift
- tách sóng tinh thể
- crystal detector
- tách sóng tinh thể
- detector crystal
- tăng trưởng tinh thể tuyết
- snow crystal growth
- tham số mạng tinh thể
- crystal lattice parameter
- thủy tinh thể
- crystal glass
- tinh thể (nước) đá
- ice crystal
- tinh thể âm
- negative crystal
- tinh thể áp điện
- plezoelectric crystal
- tinh thể bán dẫn
- semiconductor crystal
- tinh thể bộ dao động
- oscillator crystal
- tinh thể bộ điều chế
- modulator crystal
- tinh thể chất keo
- colloidal crystal
- tinh thể chủ
- mother mother crystal
- tinh thể chưa trưởng thành
- immature crystal
- tinh thể dạng cột
- columnar crystal
- tinh thể dị hướng
- anisotropic crystal
- tinh thể giả hình
- phantom crystal
- tinh thể hình kim
- needle-shaped crystal
- tinh thể hoàn hảo
- perfect crystal
- tinh thể hỗn hợp
- compound crystal
- tinh thể hỗn hợp
- mixed crystal
- tinh thể hữu tuyền
- right-hand (ed) crystal
- tinh thể khung
- skeleton crystal
- tinh thể kiểu (dao động) hài
- harmonic mode crystal
- tinh thể lăng trụ
- columnar crystal
- tinh thể lọc
- filter crystal
- tinh thể lỏng nematic
- nematic liquid crystal
- tinh thể lỏng điện tử - sắt
- Ferro - electric Liquid Crystal (FLC)
- tinh thể lưỡng trục
- biaxial crystal
- tinh thể lượng tử
- quantum crystal
- tinh thể lý tuởng
- perfect crystal
- tinh thể mầm lõi
- nucleus crystal
- tinh thể mạng
- lattice crystal
- tinh thể máy thu
- receive crystal
- tinh thể mọc đôi
- twin crystal
- tinh thể phân tử
- molecular crystal
- tinh thể quay phải
- right-hand (ed) crystal
- tinh thể quay trái
- left-handed crystal
- tinh thể sắt điện
- ferroelectric crystal
- tinh thể silic
- silicon crystal
- tinh thể tái hấp thụ
- reabsorbed crystal
- tinh thể tha hình
- anhedral crystal
- tinh thể tha hình
- mimetic crystal
- tinh thể thạch anh
- crystal resonator
- tinh thể thạch anh
- quartz crystal oscillator
- tinh thể thạch anh cắt góc
- at cut crystal
- tinh thể thuận từ
- paramagnetic crystal
- tinh thể thực
- real crystal
- tinh thể tự hình
- idiomorphic crystal
- tinh thể tuyết
- snow crystal
- tinh thể đá
- ice crystal
- tinh thể đang lớn
- growing crystal
- tinh thể đang nuôi
- growing crystal
- tinh thể điện môi
- dielectric crystal
- tinh thể điều khiển
- oscillator crystal
- tinh thể đồng hồ thạch anh
- quartz watch crystal
- tốc độ mọc của tinh thể
- rate of crystal growth
- trạng thái tinh thể
- crystal state
- trục tinh thể
- crystal axis
- tựa tinh thể
- quasi-crystal
- vết tinh thể
- crystal spot
- vùng nóng chảy tinh thể
- crystal melting zone
- vùng phát triển tinh thể
- crystal growth zone
- đá tinh thể
- crystal ice
- đá túp tinh thể
- crystal tuff
- đầu hát đĩa tinh thể
- crystal pick up
- đèn tinh thể
- crystal lamp
- đetectơ tinh thể
- crystal detector
- đi-ốt tinh thể
- crystal diode
- đi-ốt tinh thể lỏng
- Liquid Crystal Diode (LCD)
- điện học tinh thể
- crystal electricity
- điều chỉnh phát triển tinh thể
- crystal growth control
- độ dẻo của tinh thể
- crystal plasticity
- độ hoạt động tinh thể
- crystal activity
- đơn tinh thể
- single crystal
- đơn tinh thể bán dẫn
- semiconductor single crystal
- đồng hồ tinh thể
- crystal clock
- đồng hồ tinh thể thạch anh
- quartz crystal clock
crystalline
- chất rắn bán dẫn tinh thể
- crystalline semi-conductor solid
- dạng tinh thể
- crystalline form
- hạt tinh thể
- crystalline particle
- hệ tinh thể
- crystalline system
- kim loại tinh thể
- crystalline metal
- mặt gãy tinh thể
- crystalline fracture
- năng lượng dị hướng từ tinh thể
- magneto crystalline anisotropy energy
- sáp vi tinh thể
- micro-crystalline wax
- thấu kính tinh thể
- crystalline lens
- thủy tinh thể (của mắt)
- crystalline lens
- tinh thể nhỏ
- crystalline particle
- đá thạch cao hạt tinh thể
- granular crystalline gypsum
crystalloid
garner
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
crystal
crystalline
grain
position
situation
Xem thêm các từ khác
-
Bộ sưởi điện
electric heater -
Bộ trao đổi nhiệt kiểu ống và vỏ
shell and tube heat exchanger -
Bộ trao đổi nhiệt kiểu ống xoắn
spiral-tube heat exchanger, giải thích vn : bộ trao đổi nhiệt đồng thời gồm một chuỗi các cuộn dây xoắn ốc được nối... -
Bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
fluid-to-fluid heat exchanger, flui-to-fuid heat exchanger, liquid-to-liquid heat exchange -
Điều kiện kỹ thuật
quality specification, spec, specification, standard specification, technical condition, technical conditions, technical specification -
Điều kiện làm lạnh
chilled condition, cooled condition, cooled condition [state], cooled state -
Điều kiện làm việc
limiting condition, operating condition, operating conditions, operational condition, operative condition, service condition, service conditions, working... -
Miệng lêo Borda
borda mouthpiece -
Miệng lò
furnace mouth, gathering hole, mouth, port, miệng lỗ khoan, borehole mouth, miệng lỗ khoan, hole mouth, miệng lò nung, port mouth, miệng lỗ... -
Miệng lỗ khoan
borehole mouth, hole mouth, well head -
Miệng lò nung
port mouth -
Miệng loa
bell mouth, faucet, horn mouth, mouthpiece -
Miệng loe
bell, bell mouth, cone, crater, funnel, mouthing, mouthpiece, pipe socket, khoét rộng miệng loe, ream bell, khuỷu ống miệng loe, bell-mouth... -
Miệng lõm
crater -
Miếng lót
gasket, mat, saddle -
Bố trí
to arrange, to lay, arrange, arrangement, lay, layout, place, settle, set-up, disposal, dispose, layout, bãi mìn và hố chông do du kích bố trí,... -
Bố trí công việc
work flow layout -
Bố trí cốt thép
arrangement of reinforcement, installation of reinforcement, position of reinforcement -
Điều kiện lặp lại
repeatability conditions -
Điều kiện lệnh
command condition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.