- Từ điển Việt - Anh
Bộ đảo đầu nối mạch
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gender bender
gender changer
gender mender
Xem thêm các từ khác
-
Bộ đảo điện
ac-to-dc inverter, dc-to-ac converter, inverter, giải thích vn : bộ phận biến đổi dòng điện một chiều thành xoay chiều . -
Di động tính
mobility -
Dị hình
heteromorphism., heteromorphic., heteromorphic, heteromorphous, xenomorphic, biến đổi dị hình, heteromorphic transformation -
Dị hình đồng chất
allomorphous -
Dị hướng
(vật lý) anisotropic., aelotropic, anisotropic, anomalous, nonisotropic, chất dị hướng, anisotropic materials, nam châm dị hướng, anisotropic... -
Máy khâu đóng túi
sack-closing sewing machine -
Máy khí tượng
weatherometer, giải thích vn : một máy đo được sử dụng để làm tăng hiệu ứng thời tiết lên một vật , đặc biệt bằng... -
Máy khoan
auger (soil auger), auger borer, blast-hole drill, borer, boring machine, boring machine, drilling machine, driller, boring rig, cambering machine, drill,... -
Máy khoan (kim khí)
drilling machine -
Thuộc tỷ lệ
gage, architect scale, drawing scale, gage, measuring rod, rule, rule scale, scale, scale rule, thước tỷ lệ lớn, big scale -
Bộ dao động
electronic oscillator, oscillator, bộ dao động af, af oscillator, bộ dao động âm tần, audio oscillator, bộ dao động âm tần, audio-frequency... -
Bộ dao động âm tần
audio oscillator, audio-frequency oscillator, tone oscillator -
Bộ dao động âm thoa
fork oscillator -
Bộ dao động chính
master oscillator -
Đi lại
be on intimate terms., have intimate relation with each other, entertain intimacy with., travel, hai nhà đi lại với nhau đă lâu, both families... -
Đi lại dây
rewire, giải thích vn : lắp đặt một hệ thống [[dây.]]giải thích en : to install new wiring. -
Đi lại nhiều
communicate -
Đi lên
upward -
Đi lùi
retrograde -
Đi ngoài
như đi ỉa, go to stool
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.