- Từ điển Việt - Anh
Bộ dao động
|
Điện
Nghĩa chuyên ngành
electronic oscillator
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
oscillator
- bộ dao động AF
- AF oscillator
- bộ dao động âm tần
- audio oscillator
- bộ dao động âm tần
- audio-frequency oscillator
- bộ dao động âm tần
- tone oscillator
- bộ dao động âm thanh
- tone oscillator
- bộ dao động âm thoa
- fork oscillator
- bộ dao động áp điện
- piezoelectric oscillator
- bộ dao động Arm-strong
- armature oscillator
- bộ dao động bị khóa
- locked oscillator
- bộ dao động Burler
- Butler oscillator
- bộ dao động Butler
- Butler oscillator
- bộ dao động cân bằng
- balanced oscillator
- bộ dao động cao tần
- High Frequency Oscillator (HFO)
- bộ dao động cầu Wien
- Wien bridge oscillator
- bộ dao động chèn sóng mang
- carrier insertion oscillator
- bộ dao động chính
- master oscillator
- bộ dao động chủ
- master oscillator
- bộ dao động chuẩn gốc
- reference oscillator
- bộ dao động chuyển tiếp
- transfer oscillator
- bộ dao động có sóng lùi
- backward wave oscillator-BWO
- bộ dao động dải octa
- octave-band oscillator
- bộ dao động dây Lecher
- lecher-line oscillator
- bộ dao động dịch pha
- phase-shift oscillator
- bộ dao động duy trì
- keep-alive oscillator
- bộ dao động duy trì
- local oscillator
- bộ dao động gây nhiễu
- jammer oscillator
- bộ dao động ghép điện tử
- ECO (electronic-coupled oscillator)
- bộ dao động ghép điện tử
- electron coupled oscillator
- bộ dao động Gunn
- Gunn oscillator
- bộ dao động hài
- harmonic oscillator
- bộ dao động Hartley
- Hartley oscillator
- bộ dao động Hertz
- Hertzian oscillator
- bộ dao động hình sin
- harmonic oscillator
- bộ dao động hốc
- cavity oscillator
- bộ dao động hồi tiếp
- feedback oscillator
- bộ dao động IMPATT
- impatt oscillator
- bộ dao động khóa pha
- phased encoded oscillator
- bộ dao động khóa pha
- phased-locked oscillator
- bộ dao động khóa pha
- phase-locked oscillator
- bộ dao động khóa phun
- injection-locked oscillator
- bộ dao động khống chế bằng điện áp
- Voltage Controlled Oscillator (VCO)
- bộ dao động kiểu cầu
- bridge oscillator
- bộ dao động kiểu thác
- avalanche oscillator
- bộ dao động klystron
- klystron oscillator
- bộ dao động laze
- laser oscillator
- bộ dao động manhetron
- magnetron oscillator
- bộ dao động màu
- color oscillator
- bộ dao động meiser
- meissner oscillator
- bộ dao động nghẹt
- blocking oscillator
- bộ dao động nghẹt
- squegging oscillator
- bộ dao động nhảy tần
- frequency-hopping oscillator
- bộ dao động nội tại
- keep-alive oscillator
- bộ dao động nội tại
- local oscillator
- bộ dao động nửa bền
- labile oscillator
- bộ dao động ổn định
- stable oscillator
- bộ dao động ổn định cao
- highly stable oscillator
- bộ dao động pha nội tại
- phase local oscillator
- bộ dao động pha tại máy
- phase local oscillator
- bộ dao động phách
- beat frequency oscillator
- bộ dao động phản hồi
- feedback oscillator
- bộ dao động phi tuyến
- non-linear oscillator
- bộ dao đông phục vụ
- service oscillator
- bộ dao động Pierce
- Pierce oscillator
- bộ dao động răng cưa
- saw tooth oscillator
- bộ dao động rất ổn định
- highly stable oscillator
- bộ dao động RC
- RC oscillator
- bộ dao động RF
- RF oscillator
- bộ dao động siêu dẫn
- superconductor oscillator
- bộ dao động sóng ngược
- backward wave oscillator
- bộ dao động sóng ngược chùm tuyến tính
- linear beam backward wave oscillator
- bộ dao động sóng sin
- sine wave oscillator
- bộ dao động tách pha
- phase splitter oscillator
- bộ dao động tại máy
- keep-alive oscillator
- bộ dao động tại máy
- local oscillator
- bộ dao động tần số phách
- beat frequency oscillator (BFO)
- bộ dao động thạch anh
- crystal controlled oscillator
- bộ dao động thạch anh
- crystal oscillator
- bộ dao động thạch anh
- quartz oscillator
- bộ dao động thạch anh khống chế bằng điện áp
- Voltage Controlled Crystal Oscillator (VCXO)
- bộ dao động tham số
- parametric oscillator
- bộ dao động tham số quang
- optical parametric oscillator
- bộ dao động thay thế
- substitution oscillator
- bộ dao động thử
- test oscillator
- bộ dao động tích thoát
- relaxation oscillator
- bộ dao động tích thoát
- squegging oscillator
- bộ dao động tích thoát (quét)
- relaxation oscillator
- bộ dao động tiêu chuẩn
- standard oscillator
- bộ dao động tinh thể
- crystal controlled oscillator
- bộ dao động tinh thể
- crystal oscillator
- bộ dao động tinh thể
- quartz oscillator
- bộ dao động tinh thể biến thiên
- variable crystal oscillator (VXO)
- bộ dao động tranzito
- transistor oscillator
- bộ dao động triot
- triode oscillator
- bộ dao động trường trễ
- retarding-field oscillator
- bộ dao động từ giảo
- magnetostriction oscillator
- bộ dao động tuyến tính
- linear oscillator
- bộ dao động vi ba
- microwave oscillator
- bộ dao động vi sóng
- microwave oscillator
- bộ dao động vòng hở
- open loop oscillator
- bộ dao động xung
- pulsed oscillator
- bộ dao động đảo
- inverter oscillator
- bộ dao động đèn chân không
- vacuum tube oscillator
- bộ dao động đèn điện tử
- electron tube oscillator
- bộ dao động đi-ốt
- diode oscillator
- bộ dao động điện
- electrical oscillator
- bộ dao động điện áp
- piezoelectric oscillator
- bộ dao động điện trở âm
- negative resistance oscillator
- bộ dao động điện tử
- electronic oscillator
- bộ dao động điều chỉnh được
- tunable local oscillator
- bộ dao động điều hòa
- harmonic oscillator
- bộ dao động điều hòa được
- tunable local oscillator
- bộ dao động đồng chỉnh
- tracking oscillator
- bộ dao động đồng tần
- homodyne oscillator
- nhóm bộ dao động
- oscillator bank
- tiếng ồn bộ dao động
- oscillator frequency noise
- tinh thể bộ dao động
- oscillator crystal
Xem thêm các từ khác
-
Bộ dao động âm tần
audio oscillator, audio-frequency oscillator, tone oscillator -
Bộ dao động âm thoa
fork oscillator -
Bộ dao động chính
master oscillator -
Đi lại
be on intimate terms., have intimate relation with each other, entertain intimacy with., travel, hai nhà đi lại với nhau đă lâu, both families... -
Đi lại dây
rewire, giải thích vn : lắp đặt một hệ thống [[dây.]]giải thích en : to install new wiring. -
Đi lại nhiều
communicate -
Đi lên
upward -
Đi lùi
retrograde -
Đi ngoài
như đi ỉa, go to stool -
Máy khoan bằng siêu âm
ultrasonic drilling machine -
Máy khoan bốn trục
four-spindle drilling machine -
Máy khoan cần
bracket-drilling machine, pedestal drilling machine, radial drill, radial drilling machine, máy khoan cần vạn năng, universal radial drilling machine -
Thước vạch dấu
guide liner, scratch gage, scratch gauge, shift gauge -
Thước vạch dấu song song
surface geometry meter, vernier height gage, vernier height gauge -
Bộ dao động điện áp
piezoelectric oscillator -
Bộ dao động điện trở âm
negative resistance oscillator -
Bộ dao động điều hòa
harmonic oscillator -
Bộ dao động duy trì
keep-alive oscillator, local oscillator -
Đi ngược về
go back -
Dĩ nhiên
tính từ, default, naturally, naturally; of course
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.