- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Dị cực
heteropolar -
Đi cùng
accompany -
Dị dạng
Danh từ: strange form; deformity, deformity, malformation, paramorphia, dị dạng bẩm sinh, an innate deformity -
Đi đi lại lại
tot and fro -
Di động
tính từ, displace, floating, mobile, mobile (e.g. communications), mobile use, motile, movable, move, moving, portable, portable (an), portable (a-no),... -
Máy kết đông thực phẩm
cabinet freezer, cabinet froster, food freezer, food froster, upright freezer -
Máy kết đông thương mại
commercial freezer, commercial freezing system, commercial freezing unit, commercial froster -
Máy kết đông thương nghiệp
commercial (industrial) freezing system [unit], commercial freeze, commercial froster, industrial freezing system, industrial freezing unit -
Máy kết đông tiếp xúc
contact freezer, contact freezer [froster], contact freezing apparatus, contact froster -
Máy kết đông tức thời
flash freezer, flash freezing machine, flash freezing system, flash froster -
Máy kết đông từng mẻ
batch freezer, batch freezing machine, batch freezing system, batch froster, batch froster [freezing machine, freezing system] -
Máy kết đông vạn năng
all-purpose freezer, freezing machine], multipurpose freezer, multipurpose freezer [froster, multipurpose freezing machine, multipurpose froster -
Máy kết hợp
adapter or adaptor -
Máy kết tủa
precipitator -
Máy khắc
engraver, engraving machine, etching machine, máy khắc ( có cơ cấu ) vị tự, pantograph engraving machine -
Bộ đánh lửa
igniter, ignition components, spark plug, sparker -
Bộ đánh lửa sớm
spark-advance -
Bộ đảo đầu nối mạch
gender bender, gender changer, gender mender -
Bộ đảo điện
ac-to-dc inverter, dc-to-ac converter, inverter, giải thích vn : bộ phận biến đổi dòng điện một chiều thành xoay chiều . -
Di động tính
mobility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.