Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Di động

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
mobile; roving

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

displace
floating
hãm di động
floating brake lever
hãm di động
floating lever
các kênh di động
floating channels
cổng di động
Floating Gate (FG)
dấu phẩy di động
floating point
dòng lệnh di động
floating command line
dự trữ di động tiền mặt
floating cash reserve
lưới di động
floating grid
nắp di động
floating cover
phương pháp vùng nóng chảy di động
floating zone melting method
số triệu phép tính dấu phẩy di động mỗi giây
Millions of Floating Points Operations Per Second (MFLOPS)
thước di động
floating rule
tín hiệu di động
floating signal
tranzito MOS kiểu phun thác cổng di động
Floating Gate Avalanche Injection MOS Transistor (FAMOST)
vectơ trạng thái điểm di động
floating-point status vector (FSV)
đầu ra di động
floating output
đầu từ di động
floating head
đầu vào di động
floating input
địa chỉ di động
floating address
điểm di động
floating point
mobile
băng tải di động
mobile conveyor
bên ứng dụng di động
mobile application part
bình chữa cháy di động
mobile fire-extinguisher
buồng lạnh di động
mobile cold room
Các cấu bảo dưỡng (TMN) hoặc thiết bị di động
Maintenance Entities (TMN) or Mobile Equipment (ME)
Các dịch vụ thông tin di động mặt đất tương lai của Nhật Bản
Japan Future Land Mobile Telecom Services (J-FLMTS)
các dịch vụ tuyến di động thương mại
Commercial Mobile Radio Services (CMRS)
các hệ thống di động thứ ba
Third Generation Mobile Systems (TGMS)
các hệ thống vệ tinh di động
Mobile Satellite Systems (MSS)
các hệ thống viễn thông di động toàn cầu
Universal Mobile Telecommunications System (UMTS)
các hệ thống tuyến trung kế số di động
Mobile Digital Trunked Radio System (MDTRS)
các trung tâm chuyển mạch các dịch vụ di động cổng mạng
Gateway Mobile services Switching Centers (GMSC)
cân bằng di động
mobile equilibrium
chỉ số phân phối di động
Mobile Allocation Index (MAI)
chỉ định kênh hỗ trợ di động
Mobile Assisted Channel Allocation (MACA)
chòi di động
mobile tower
chuyển giao tế bào khi di động
Mobile Assisted HandOff (MAHO)
cồn cát di động
mobile dune
cổng di động thông minh
Smart mobile Gateway (SMG)
công ty thông tin di động trung quốc
China Mobile Communications Corporation (CMCC)
cửa di động
mobile gate
dàn di động
mobile platform
dàn đèn pha di động
mobile flood-light carriage
danh tính (nhận dạng) trạm di động tạm thời
Temporary Mobile Station Identity (TMSI)
danh tính thiết bị di động quốc tế
International Mobile Equipment Identity (IMEI)
dịch vụ dải rộng di động
MBS (mobilebroadband services)
dịch vụ di động
mobile service
dịch vụ di động
Mobile Service (MA)
dịch vụ di động hải quân
maritime mobile service
dịch vụ di động hàng hải
maritime mobile service
dịch vụ di động mặt đất
Land Mobile Service (LMS)
dịch vụ di động trên bộ
land mobile service
dịch vụ giải rộng di động
mobile broadband services (MBS)
dịch vụ vệ tinh di động mặt đất
Land Mobile Satellite Service (LMSS)
dịch vụ tuyến di động chuyên dụng
Specialized Mobile Radio Service (SMRS)
dịch vụ điện thoại di động
mobile telephone service
dịch vụ điện thoại di động cải tiến
advanced mobile phone service (AMPS)
dịch vụ điện thoại di động cải tiến
AMPS (advancedmobile phone service)
dịch vụ điện thoại di động cải tiến
Improved Mobile Telephone Service (IMTS)
dịch vụ điện thoại di động cao cấp
AMPS (AdvancedMobile Phone Service)
dịch vụ điện thoại di động công cộng
Public Mobile Telephone Service (PMTS)
dịch vụ điện thoại di động nâng cao
advanced mobile phone service (AMPS)
dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (Motorola)
Narrow-band Analogue Mobile phone service (Motorola) (NAMPS)
dịch vụ điện thoại di động tuyến tế bào
Cellular Mobile Radiotelephone Service (CMRS)
diễn đàn thương mại di động toàn cầu
Global Mobile Commerce Forum (GMCF)
dụng cụ dầm di động
mobile compactor
giàn giáo di động
mobile scaffold
giàn giáo di động đẩy bằng tay
manually propelled mobile scaffold
giao diện ( tuyến) giữa máy di động trạm gốc
(Air) Interface between Mobile and Base Station
giao thức tuyến nối dữ liệu di động
Mobile Data Link Protocol (MDLP)
góc di động
mobile angle
góc di động
mobile try-square
hệ (thống) làm đá di động
mobile ice-making installation
hệ (thống) làm đá di động
mobile ice-making plant
hệ (thống) làm đá di động
mobile ice-making system
hệ thống băng rộng di động
Mobile Broadband System (MBS)
Hệ thống chuyển mạch của MAN hoặc dịch vụ vệ tinh di động
MAN Switching System or Mobile Satellite Service (MSS)
hệ thống di động trên bộ
land mobile system
hệ thống diện thoại di động tiên tiến băng hẹp
narrowband Advanced mobile Phone system (N-AMPS)
hệ thống làm đá di động
mobile ice making installation
hệ thống thông tin di động mặt đất công cộng trong tương lai
Future Public Land Mobile Telecommunication System (FPLMTS)
hệ thống thông tin di động toàn cầu
Global System for Mobile Communications (GSM)
hệ thống thông tin di động toàn cầu mở rộng
Extended Global System for Mobile Communications (EGSM)
hệ thống thông tin di động vạn năng tiên tiến tương lai
Future Advanced Mobile Universal System (FAMOUS)
hệ thống thông tin tuyến di động tích hợp số
Digital Integrated Mobile Radio System (DIMRS)
hệ thống trung gian dữ liệu di động
Mobile Data Intermediate System (MDIS)
hệ thống truyền thông di động toàn cầu
global system for mobile communications (GSM)
hệ thống truyền thông di động toàn cầu
GSM (GlobalSystem for Mobile Communications)
hệ thống viễn thông di động đa năng
UMTS (universalmobile telecommunications system)
hệ thống tuyến di động truy nhập trung kế công cộng
Trunked Public Access Mobile Radio System (TPAMR)
hệ thống đầu cuối di động
Mobile End System (M-ES)
hệ thống điện thoại di động
Mobile Telephone System (MTP)
Hệ thống điện thoại di động Bắc Âu
Nordic Mobile Telephone System (NMT)
hệ thống điện thoại di động mặt đất tương lai
Future Land Mobile Telephony Systems (FLMTS)
hệ thống điện thoại di động tiên tiến
Advanced Mobile Phone System (AMPS)
Hệ thống điện thoại tự động di động châu Âu
Mobile Automatic Telephone System - Europe (MATSE)
hệ thống đo thử thuê bao di động
Mobile Subscriber Test System (MSTS)
hiệp hội những nhà cung cấp di động toàn cầu
Global Mobile Suppliers Association (GSA)
ISDN trạm di động
Mobile Station ISDN (MSIDN)
kênh tuyến di động
mobile radio channel
kết cấu di động
mobile structure
kết cuối di động
Mobile Terminated (MT)
kết nối di động
mobile communications
khách sạn di động
mobile restaurant
kích di động
mobile jack
kích thủy lực di động
mobile hydraulic jack
làm lạnh di động
mobile refrigeration
lôgic cao cấp của những ứng dụng theo yêu cầu khách hàng mạng di động
Customized Applications for Mobile Network Enhanced logic (CAMEL)
lớp học di động
mobile classroom
của mạng di động
Mobile Network Code (MNC)
quốc gia cho thông tin di động
Mobile Country Code (MCC)
số nhận dạng trung tâm chuyển mạch di động
Mobile Switching Centre Identification Number (MSCIN)
mạng công cộng mặt đất di động
public land mobile network
Mạng di động mặt đất công cộng GSM
GSM Public Land Mobile Network (GSMPLMN)
mạng di động mặt đất công cộng tạm trú
Visited Public Land Mobile Network (VPLMN)
mạng di động đất liền công cộng
PLMN (publicland mobile network)
mạng di động đất liền công cộng
public land mobile network (PLMN)
mạng dữ liệu di động
Mobile Data Network (MDN)
mạng dữ liệu di động tạm thời
Interim Mobile Data Network (IMDN)
máy bốc xếp di động
loading crane mobile
máy chủ di động
Mobile Host (MH)
máy kết đông di động
mobile blast freezer
máy kết đông di động
mobile blast froster
máy làm đá di động
mobile ice maker
máy lạnh di động
mobile refrigerating machine
máy nâng di động
mobile hoist
máy nén khí di động
mobile compressor
máy nghiền di động
mobile crusher
mày thu phát di động
mobile two-way radio
máy tính số di động
mobile digital computer
máy trộn bêtông di động
mobile concrete mixer
máy trục (di động) tay với
boom and jib mobile crane
máy trục di động
mobile crane
máy trục di động kiểu tháp
mobile tower crane
máy trục di động trên bánh lốp
rubber tired mobile crane
hình thử nghiệm di động
Mobile Test Model (MTM)
nét nhận dạng thuê bao di động quốc tế
International Mobile Subscriber Identity (IMSI)
nghiệp đoàn di động toàn cầu
Global Mobile Professional (GMP)
nhà di động
mobile home
nhà khai thác di động cho nối mạng xa bờ
Mobile Operator for Offshore Networking (MORON)
nhà di động
mobile residence
nhận dạng (danh tính) trạm di động quốc gia
National Mobile Station Identity (NMSI)
nhận dạng (phân biệt) trạm di động quốc tế
International Mobile Station Identity (IMSI)
nhận dạng trạm di động nội hạt
Local Mobile Station Identity (LMSI)
nhận dạng trung tâm chuyển mạch di động
Mobile Switching Centre Identification (MSCID)
nhóm các chuyên gia di động
Mobile Experts Group (MEG)
Nhóm làm việc về các dịch vụ di động (NAFTA/CCT)
Mobile Services Working Group (NAFTA/CCT) (MSWG)
nhóm thông tin di động đặc biệt
Special Mobile Group (SMG)
Nhóm đặc biệt về di động Hệ thống mạng tế bào số toàn châu Âu)
Special Mobile Group and the Pan-European Cellular Digital System
Nhóm đặc nhiệm về di động (tiếng Pháp)
Groupe Speciale Mobile (GSM)
phần người dùng di động
mobile User part (MUP)
phần ứng dụng di động
Mobile Application Part (MAP)
phát sinh từ di động
Mobile Originated (MO)
phòng thí nghiệm di động
mobile laboratory
phương tiện chuyên chở di động cố định
Fixed Mobile Conveyance (FMC)
quầy rượu lạnh di động
mobile refrigerated bar
sàn công tác di động
mobile work platform
sàn di động
mobile floor
số chuyển vùng của trạm di động
Mobile Station Roaming Number (MSRN)
số nhận dạng thuê bao di động
Mobile Subscriber Identification Number (MSIN)
số nhận dạng trạm di động
Mobile Station Identification Number (MSIN)
số nhận dạng trạm di động quốc gia
Motional Mobile Station Identification Number (NMSI)
số thư mục di động
Mobile Directory Number (MDN)
sự làm lạnh di động
mobile refrigeration
tạo nhóm trung kế của hệ thống tuyến di động dùng riêng
Trunked Private Mobile Radio System (TPMR)
tháp anten của dịch vụ di động
Mobile Service Tower (MST)
tháp di động
mobile tower
tháp giàn di động
mobile scaffold tower
thiết bị cấp nhiệt di động
mobile space heater
thiết bị di động
mobile equipment
thiết bị di động
mobile installation
thiết bị hệ thống di động
mobile system equipment
thiết bị khẩn cấp di động
mobile distress equipment
thiết bị làm đá di động
mobile ice-making installation
thiết bị làm đá di động
mobile ice-making plant
thiết bị làm đá di động
mobile ice-making system
thiết bị lạnh nhiệt điện di động
mobile thermoelectric refrigerating system
thiết bị lạnh nhiệt-điện di động
mobile thermoelectric refrigerating system
thiết bị lạnh đông di động
mobile freezing apparatus
thiết bị đông lạnh di động
mobile freezing apparatus
thông tin di động nhân toàn cầu qua vệ tinh
Global Mobile Personal Communications by Satellite (GMPCS)
thông tin tuyến di động nhân thông thường
Conventional Private Mobile Radio (CPMR)
thu tín hiệu một cách di động
mobile reception (ofa signal)
thư viện di động
mobile library (USA)
thực thể mạng di động
Mobile Network Entity (MNE)
tích hợp di động cố định
Fixed Mobile Integration (FMI)
tiêu đề toàn cầu của máy di động
Mobile Global Title (MGT)
tìm cách truy nhập di động
Mobile Access hunting (MAH)
Tổ hợp vệ tinh di động Mỹ
American Mobile Satellite Consortium (AMSC)
tổng đài (chuyển mạch) di động
Mobile Switching Office (MSO)
tổng đài số liệu vệ tinh di động
Mobile Satellite Data Switching Exchange (MSDSE)
tổng đài điện thoại di động
Mobile telephone Exchange (MTX)
tổng đài điện thoại di động
Mobile Telephone Switching Office (MTSO)
tổng đài điện thoại di động
MTSO (mobiletelephone switching office)
trạm chuyển tiếp di động
mobile relay station
trạm sở dữ liệu di động
Mobile Database Station (MDBS)
trạm di động
mobile station
trạm di động
Mobile Station (MS)
Trạm di động GSM
GSM Mobile Station (GSMMS)
trạm hàn di động
mobile welding station
trạm lạnh di động
mobile refrigerating plant
trạm lạnh đông di động
mobile freezing plant
trạm mặt đất di động
mobile earth station
trạm trộn bitum di động
mobile bituminous mixing plant
trạm đầu cuối di động
Mobile End Station (MES)
trạm đầu cuối di động
mobile terminal
trạm đông lạnh di động
mobile freezing plant
trung kế tuyến di động riêng
Trunk Private Mobile Radio (TPMR)
trung tâm chuyển mạch di động
mobile switching center (MSC)
trung tâm chuyển mạch di động
Mobile Switching Centre (MSC)
trung tâm chuyển mạch di động
Mobile-Service Switching Centre (MSC)
trung tâm điều khiển di động
Mobile Control Centre (MCU)
trung tâm điều khiển di động cổng mạng
Gateway Mobile Control Centre (GMCC)
ván khuôn di động
mobile form
vị trí đường đi tốc độ của trạm di động
position course and speed of a mobile station
tuyến di động
mobile radio
tuyến di động chuyên dụng nâng cao
Enhanced Specialized Mobile Radio (ESMR)
tuyến di động công cộng
Public Mobile Radio (PMR)
tuyến di động mặt đất
Land Mobile Radio (LMR)
tuyến di động riêng
Private Mobile Radio (PMR)
tuyến di động đặc biệt
Specialized Mobile Radio (SMR)
Vùng dịch vụ đô thị/Vùng dịch vụ di động
Metropolitan Service Area/Mobile Service Area (MSA)
đặc trưng trạm di động
Mobile Station Identity (MSI)
đài di động
mobile station
đài di động
mobile station (MS)
đài di động
mobile station-MS
đài di động trên bộ
land mobile station
đài kiểm soát di động
mobile monitoring station
đài mặt đất di động
land mobile station
đài phục vụ di động
mobile service station
đài trái đất di động
mobile earth station
điện thoại ( tuyến) di động
mobile radio telephone
điện thoại di động
mobile telephone
điện thoại di động
mobile, portable telephone
điện thoại tuyến di động
mobile radio telephone
điện toán di động
mobile computing
điều hòa không khí di động
mobile air conditioner
mobile (e.g. communications)
mobile use

Giải thích VN: Khả năng làm việc với nhiều phần cứng khác nhau. UNIX một hệ điều hành "di động" [[]]. Hầu hết các hệ điều hành được thiết kế dựa theo các khả năng điện tử đặc trưng của một bộ xử trung tâm ([[]] CPU) nhất định. UNIX thì ngược lại, được thiết kế với cấu trúc toàn bộ được xác định trước. Các lệnh được nhúng vào chương trình sẽ cho phép hoạt động với một CPU cho [[trước.]]

motile
movable
bộ phận di động
movable part
cần trục di động
movable crane
cánh cửa di động
movable sash
cầu nhịp di động
Bridge, Movable
cầu di động
movable bridge
dầm gối di động
movable rest beam
giá đỡ thùng chứa di động
movable tank support
giàn giáo di động
movable scaffolding
gối di động
movable bearing
gối khớp di động
hinged movable support
gối tựa di động
freely movable bearing
gối tựa di động
movable bearing
gối tựa di động
movable rocker bearing
gối tựa di động
movable support
gối tựa khớp di động
hinged movable support
hàm di động
movable jaw
khối nặng di động
movable weight
khớp di động
movable hinge
khung di động
movable frame
Russell các thành di động
Russell movable-wall oven
lõi di động được
movable core
lưới di động
movable grate
lưới di động được
movable grid
màn chắn di động
movable shadow wall
máy phun di động
movable sprayer
máy trục di động
movable crane
mỏ cặp di động
movable jaw
mối nối di động
movable joint
mũi tâm di động
movable center
nhịp (cầu) di động
movable span
trục di động
movable bearing
ống hút di động
movable extractor duct
rầm gối di động
movable rest beam
sàn di động
movable floor
sàng di động
movable screen
sự tựa trên khớp di động
articulated movable support
tâm ghi di động
movable center point
thận di động
movable kidney
thiết bị di động
movable installation
tiếp điểm phóng điện di động
movable arcing contact
trước di động
movable headstock
vách ngăn di động
movable partition
ván khuôn di động
movable form
ván khuôn di động
movable form, travelling form
ván khuôn di động
movable framework
chống di động
movable support
đập di động
movable dam
đầu di động (trượt do)
movable head
điểm tựa di động
movable support
move
moving
bài toán biên di động
moving boundary problem
bàn di động
moving table
bàn di động (hàn ép)
moving platen
băng tích di động
moving moraine
bộ chỉ mục tiêu di động tập trung
coherent moving target indicator
bộ phận di động
moving part
cân cuộn dây di động
moving-coil balance
cấu di động
moving mechanism
cracking xúc tác tầng di động
moving bed catalytic cracking
cực tiếp điện di động
moving contact piece
hàm di động
moving jaw
hộp dẹt đai di động
moving belt flat box
kính để di động
moving stay
đáy phẳng di động
moving hearth furnace
lunét đỡ di động
moving stay
nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
Moving Picture Expert Group (MPEG)
nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
MPEG (Movingpicture Expert Group)
phim di động liên tục
continuously moving film
sàn di động
moving platform
sàn di động
moving walkway
sàn di động kiểu băng
belt pallet type moving walk
sàn di động kiểu hành lang
belt type moving walk
tải di động
moving load
tầng di động
moving bed
tay vịn di động
moving hand rail
thảm di động
moving carpet
vách di động
moving wall
ván khuôn di động
moving form
ván khuôn di động
moving forms
ván khuôn di động
moving formwork
ván khuôn tự di động
moving forms
vệ tinh di động
moving satellite
vỉa di động
moving pavement
vỉa di động
moving sidewalk
đà giáo tự di động
moving construction
điện tích di động
moving charge
đường đi bộ di động
moving floor
đường đi bộ di động
moving walkway
portable

Giải thích VN: Khả năng làm việc với nhiều phần cứng khác nhau. UNIX một hệ điều hành "di động" [[]]. Hầu hết các hệ điều hành được thiết kế dựa theo các khả năng điện tử đặc trưng của một bộ xử trung tâm ([[]] CPU) nhất định. UNIX thì ngược lại, được thiết kế với cấu trúc toàn bộ được xác định trước. Các lệnh được nhúng vào chương trình sẽ cho phép hoạt động với một CPU cho [[trước.]]

bàn kẹp di động
portable vice
băng chuyền di động
portable belt conveyor
băng chuyển di động
portable belt conveyor
bể di động
portable tank
buồng lạnh di động
portable cold room
cái cưa di động
portable saw
cái sàng di động
portable screen
cần trục nhẹ di động
portable crane
cần trục nhẹ xoay di động
portable slewing crane
cụm máy hàn di động
portable electric welding set
dàn giáo di động
portable scaffolds
khuôn di động
portable mold
khuôn di động
portable mould
lỗ cắm di động được
portable power oulet
máy bơm di động
portable pump
máy cấp liệu di động
portable feeder
máy hàn di động
portable welder
máy khoan di động
portable rig
máy nén di động
portable compressor
máy nén không khí di động
portable air compressor
máy sấy di động
portable dryer
máy tắt lửa di động
portable extinguisher
máy tiện di động
portable lathe
máy trục di động
portable crane
máy đập di động
portable breaker
máy đập vỡ di động
portable crusher
nhận dạng người dùng di động quốc tế
International Portable User Identity (IPUI)
Nhận dạng người dùng di động quốc tế đối với mạng công cộng/GSM
International Portable User Identity for public/GSM (IPUIR)
phễu di động
portable bin
thiết bị cuối di động
portable terminal
thiết bị khoan di động
portable rig
trạm biến thế di động
portable transformer station
trạm biến thế di động phục vụ mỏ
portable transformer station of quarry services
ván khuôn di động 3 chiều
three-dimensional portable formwork
ván khuôn di động kiểu khung cổng
portable type traveling framework
đặc điểm người dùng máy di động nhất thời
Temporary Portable User Identity (TPUI)
điện thoại di động
mobile, portable telephone
điện thoại di động
portable cellular phone
portable (an)

Giải thích VN: Khả năng làm việc với nhiều phần cứng khác nhau. UNIX một hệ điều hành "di động" [[]]. Hầu hết các hệ điều hành được thiết kế dựa theo các khả năng điện tử đặc trưng của một bộ xử trung tâm ([[]] CPU) nhất định. UNIX thì ngược lại, được thiết kế với cấu trúc toàn bộ được xác định trước. Các lệnh được nhúng vào chương trình sẽ cho phép hoạt động với một CPU cho [[trước.]]

portable (a-no)

Giải thích VN: Khả năng làm việc với nhiều phần cứng khác nhau. UNIX một hệ điều hành "di động" [[]]. Hầu hết các hệ điều hành được thiết kế dựa theo các khả năng điện tử đặc trưng của một bộ xử trung tâm ([[]] CPU) nhất định. UNIX thì ngược lại, được thiết kế với cấu trúc toàn bộ được xác định trước. Các lệnh được nhúng vào chương trình sẽ cho phép hoạt động với một CPU cho [[trước.]]

wander
wandering
cồn cát di động
wandering dune
ware

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2025
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top