- Từ điển Việt - Anh
Bộ khuếch đại
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
amplifier
- bộ khuếch đại (kiểu) rơle
- relay amplifier
- bộ khuếch đại A
- class A amplifier
- bộ khuếch đại AC
- AC amplifier
- bộ khuếch đại âm nhiễu thấp
- low noise amplifier
- bộ khuếch đại âm tần
- audio amplifier
- bộ khuếch đại âm tần
- audio-frequency amplifier
- bộ khuếch đại âm tần
- low-frequency amplifier
- bộ khuếch đại âm thanh
- acoustic amplifier
- bộ khuếch đại âm thanh
- audio amplifier
- bộ khuếch đại âm thanh sóng chạy
- traveling wave acoustic amplifier
- bộ khuếch đại ăng ten
- antenna amplifier
- bộ khuếch đại ánh sáng
- light amplifier
- bộ khuếch đại bán dẫn
- semiconductor amplifier
- bộ khuếch đại bán dẫn
- solid-state amplifier
- bộ khuếch đại bập bênh
- flip-flop amplifier
- bộ khuếch đại bazơ chung
- common-base amplifier
- bộ khuếch đại bazơ tiếp đất
- grounded base amplifier
- bộ khuếch đại bốn dây
- fourth-wire amplifier
- bộ khuếch đại bốn kênh
- four-channel amplifier
- bộ khuếch đại bù
- compensated amplifier
- bộ khuếch đại bù
- equalizing amplifier
- bộ khuếch đại cách ly
- isolated amplifier
- bộ khuếch đại cách ly
- isolation amplifier
- bộ khuếch đại cảm biến
- read amplifier
- bộ khuếch đại cảm biến
- sense amplifier
- bộ khuếch đại cân bằng
- balanced amplifier
- bộ khuếch đại cân bằng
- paraphase amplifier
- bộ khuếch đại cân bằng
- push-pull amplifier
- bộ khuếch đại cao tần
- high frequency amplifier
- bộ khuếch đại cấp A
- class A amplifier
- bộ khuếch đại cáp sợi quang
- Optical Fibre Amplifier (OFA)
- bộ khuếch đại catốt nối đất
- grounded cathode amplifier
- bộ khuếch đại che mờ
- matting amplifier
- bộ khuếch đại chia hình
- video distribution amplifier
- bộ khuếch đại chọn lọc
- selection amplifier
- bộ khuếch đại chọn lọc
- selective amplifier
- bộ khuếch đại chọn tần
- frequency-selective amplifier
- bộ khuếch đại chọn xung
- gating amplifier
- bộ khuếch đại chớp màu
- burst amplifier
- bộ khuếch đại chủ dự phòng
- Backup Drive Amplifier (BDA)
- bộ khuếch đại chùm tuyến tính
- linear beam amplifier
- bộ khuếch đại có hệ số (khuếch đại) thay đổi
- variable gain amplifier
- bộ khuếch đại cô lập
- isolated amplifier
- bộ khuếch đại colectơ chung
- common-collector amplifier
- bộ khuếch đại cộng
- adder amplifier
- bộ khuếch đại cộng
- summing amplifier
- bộ khuếch đại cổng chung
- common gate amplifier
- bộ khuếch đại cộng hưởng
- resonance amplifier
- bộ khuếch đại cộng hưởng
- tuned amplifier
- bộ khuếch đại công suất
- power amplifier
- bộ khuếch đại công suất (PA)
- power amplifier
- bộ khuếch đại công suất bằng bán dẫn
- Solid state Power Amplifier (SSPA)
- bộ khuếch đại công suất cao
- high power amplifier-HPA
- bộ khuếch đại công suất lớn
- High Power Amplifier (HPA)
- bộ khuếch đại công suất một tầng
- Single Stage Power Amplifier (SSPA)
- bộ khuếch đại công suất tranzito
- transistor power amplifier
- bộ khuếch đại công suất trung bình
- Intermediate Power Amplifier (IPA)
- bộ khuếch đại cửa tiếp đất
- ground gate amplifier
- bộ khuếch đại cực góp chung
- common collector amplifier
- bộ khuếch đại cực nguồn chung
- common source amplifier
- bộ khuếch đại cùng tranzito chỉ có một tầng (bậc)
- single-stage transistor amplifier
- bộ khuếch đại cuối
- final amplifier
- bộ khuếch đại dải hẹp
- narrow-band amplifier
- bộ khuếch đại dải rộng
- broad band amplifier
- bộ khuếch đại dải rộng
- broadband amplifier
- bộ khuếch đại dải rộng
- wideband amplifier
- bộ khuếch đại dải rộng
- wide-band amplifier
- bộ khuếch đại Darlington
- Darlington amplifier
- bộ khuếch đại DC
- dc amplifier
- bộ khuếch đại DC
- direct current amplifier
- bộ khuếch đại dọc
- VA (verticalamplifier)
- bộ khuếch đại dọc
- vertical amplifier (VA)
- bộ khuếch đại dòng
- current amplifier
- bộ khuếch đại dùng luồng phun chất lỏng
- fluid amplifier
- bộ khuếch đại dùng tranzito
- transistor amplifier
- bộ khuếch đại emitơ chung
- common-emiter amplifier
- bộ khuếch đại ferit từ
- ferromagnetic amplifier
- bộ khuếch đại gánh âm cực
- cathode follower amplifier
- bộ khuếch đại gánh catốt
- cathode follower amplifier
- bộ khuếch đại ghép cascade
- cascade amplifier
- bộ khuếch đại ghép tầng
- cascade amplifier
- bộ khuếch đại ghépDC
- direct-coupled amplifier
- bộ khuếch đại ghi
- record amplifier
- bộ khuếch đại ghi
- recording amplifier
- bộ khuếch đại giám sát
- monitoring amplifier
- bộ khuếch đại giới hạn
- limiting amplifier
- bộ khuếch đại gốm
- ceramic amplifier
- bộ khuếch đại Gunn
- Gunn amplifier
- bộ khuếch đại hai chiều
- bilateral amplifier
- bộ khuếch đại hai dây
- two-wire amplifier
- bộ khuếch đại hài hòa
- harmonic amplifier
- bộ khuếch đại hai tầng
- two-stage amplifier
- bộ khuếch đại hạn chế
- limiter amplifier
- bộ khuếch đại hạng AB
- class AB amplifier
- bộ khuếch đại hệ số biến
- variable gain amplifier
- bộ khuếch đại hiệu ứng trường
- field effect amplifier
- bộ khuếch đại hình ảnh
- video amplifier
- bộ khuếch đại hoạt động
- operational amplifier
- bộ khuếch đại học
- y-amplifier
- bộ khuếch đại hồi chuyển
- gyro amplifier
- bộ khuếch đại hồi tiếp
- feedback amplifier
- bộ khuếch đại IF
- IF amplifier
- bộ khuếch đại IF lần một
- first intermediate frequency amplifier (firstIF amplifier)
- bộ khuếch đại IF thứ nhất
- first IF amplifier (firstintermediate frequency amplifier)
- bộ khuếch đại ít tạp âm
- Low-Noise Amplifier (LNA)
- bộ khuếch đại kênh
- channel amplifier
- bộ khuếch đại kênh ra tương tự
- analog output channel amplifier
- bộ khuếch đại kênh đơn
- single channel amplifier
- bộ khuếch đại khóa tần
- lock-in amplifier
- bộ khuếch đại khung
- frame amplifier
- bộ khuếch đại kiểu cầu
- bridge amplifier
- bộ khuếch đại kiểu cầu
- bridge magnetic amplifier
- bộ khuếch đại kystron
- klystron amplifier
- bộ khuếch đại lái tia quét (máy hiện sóng)
- sweep deflection amplifier
- bộ khuếch đại làm lệch quét
- sweep deflection amplifier
- bộ khuếch đại lấy mẫu
- sampling amplifier
- bộ khuếch đại lấy mẫu dọc
- sampling vertical amplifier
- bộ khuếch đại laze
- laser amplifier
- bộ khuếch đại lọc
- filter amplifier
- bộ khuếch đại lock-in
- lock-in amplifier
- bộ khuếch đại lôgarit
- logarithmic amplifier
- bộ khuếch đại lớp A
- class A amplifier
- bộ khuếch đại lớp AB
- class AB amplifier
- bộ khuếch đại lớp B
- class B amplifier
- bộ khuếch đại lớp C
- class C amplifier
- bộ khuếch đại lớp D
- class D amplifier
- bộ khuếch đại lớp E
- class E amplifier
- bộ khuếch đại lớp F
- class F amplifier
- bộ khuếch đại lưỡng cực
- bipolar amplifier
- bộ khuếch đại lượng ổn
- bistable amplifier
- bộ khuếch đại mạch rắn
- solid state amplifier
- bộ khuếch đại mạch rắn
- solid-state amplifier
- bộ khuếch đại mạch tích hợp
- integrated circuit amplifier
- bộ khuếch đại màng mỏng
- thin-film amplifier
- bộ khuếch đại manhetron
- magnerton amplifier
- bộ khuếch đại maser
- maser amplifier
- bộ khuếch đại maze
- maser amplifier
- bộ khuếch đại micrô
- microphone amplifier
- bộ khuếch đại một tầng
- single stage amplifier
- bộ khuếch đại mức thấp
- low-level amplifier
- bộ khuếch đại ngang
- horizontal amplifier
- bộ khuếch đại ngẫu lực
- torque amplifier
- bộ khuếch đại nguồn chung
- common source amplifier
- bộ khuếch đại nguồn chung
- common-source amplifier
- bộ khuếch đại nhạy pha
- phase-sensitive amplifier
- bộ khuếch đại nhiều tầng
- multistage amplifier
- bộ khuếch đại nối tầng
- cascade amplifier
- bộ khuếch đại phản hồi
- feedback amplifier
- bộ khuếch đại phân phối (tín hiệu) video
- video distribution amplifier
- bộ khuếch đại phân tán
- Distribution Amplifier (DA)
- bộ khuếch đại phân thời
- time-shared amplifier
- bộ khuếch đại phát lại
- playback amplifier
- bộ khuếch đại phi tuyến
- non-linear amplifier
- bộ khuếch đại phóng thanh
- public address amplifier
- bộ khuếch đại quang
- optical amplifier
- bộ khuếch đại quang bán dẫn
- Semiconductor Optical Amplifier (SOA)
- bộ khuếch đại quang điện
- photoelectric amplifier
- bộ khuếch đại quang điện tử
- opto electronic amplifier
- bộ khuếch đại quay
- rotary amplifier
- bộ khuếch đại quay
- rotating amplifier
- bộ khuếch đại quay
- rotating magnetic amplifier
- bộ khuếch đại quét
- sweep amplifier
- bộ khuếch đại quét lệch
- sweep deflection amplifier
- bộ khuếch đại ra
- output amplifier
- bộ khuếch đại rađeo lôgarit
- logarithmic video amplifier
- bộ khuếch đại RF
- RF amplifier
- bộ khuếch đại rơle
- relay amplifier
- bộ khuếch đại san bằng
- leveling amplifier
- bộ khuếch đại san bằng
- levelling amplifier
- bộ khuếch đại sắt từ
- ferromagnetic amplifier
- bộ khuếch đại sicma
- sigma amplifier
- Bộ khuếch đại sợi quang pha Erbium
- Erbium Doped Fiber Amplifier (EDFA)
- Bộ khuếch đại sợi quang trộn Praseodym
- Praseodymium Doped Fibre Amplifier (PDFA)
- bộ khuếch đại sóng chạy
- traveling-wave amplifier
- bộ khuếch đại sóng chạy
- travelling wave amplifier
- bộ khuếch đại sóng mang
- carrier amplifier
- bộ khuếch đại sóng milimet
- millimetre-wave amplifier
- bộ khuếch đại sóng ngược
- backward-wave amplifier (BWA)
- bộ khuếch đại sóng vuông
- square-wave amplifier
- bộ khuếch đại súng phóng
- gun amplifier
- bộ khuếch đại tại chip
- on-chip amplifier
- bộ khuếch đại tái sinh (vô tuyến)
- regenerative amplifier
- bộ khuếch đại tầng
- cascade amplifier
- bộ khuếch đại tăng cường
- booster amplifier
- bộ khuếch đại tạo cầu
- bridging amplifier
- bộ khuếch đại tạo cầu
- monitoring amplifier
- bộ khuếch đại tạo dạng
- shaping amplifier
- bộ khuếch đại tạp âm
- noise amplifier
- bộ khuếch đại tạp âm nhỏ
- low noise amplifier-LNA
- bộ khuếch đại tham số
- parametric amplifier
- bộ khuếch đại tham số
- parametric amplifier (paramp)
- bộ khuếch đại theo áp
- VCA (voltage-controlled amplifier)
- bộ khuếch đại thông dải
- band-pass amplifier
- bộ khuếch đại thông số
- parametric amplifier
- bộ khuếch đại thuận
- forward amplifier
- bộ khuếch đại thuận từ
- paramagnetic amplifier
- bộ khuếch đại thuật toán
- op amp (operationalamplifier)
- bộ khuếch đại thuật toán
- operation amplifier
- bộ khuếch đại thuật toán
- operational amplifier
- bộ khuếch đại thuật toán
- operational amplifier (OPAMP)
- bộ khuếch đại thương mại
- commercial amplifier
- bộ khuếch đại thủy lực
- hydraulic amplifier
- bộ khuếch đại tích phân
- integrating amplifier
- bộ khuếch đại tích phân
- integrator amplifier
- bộ khuếch đại tiếng nói
- speech amplifier
- bộ khuếch đại tiếng ồn
- noise amplifier
- bộ khuếch đại toàn sóng
- full-wave amplifier
- bộ khuếch đại transistor bù
- complementary-transistor amplifier
- bộ khuếch đại tranzito
- transistor amplifier
- bộ khuếch đại tranzito vi sóng
- microwave transistor amplifier
- bộ khuếch đại trễ
- delay amplifier
- bộ khuếch đại trợ động
- servo amplifier
- bộ khuếch đại trộn
- mixer amplifier
- bộ khuếch đại trực giao
- quadrature amplifier
- bộ khuếch đại trung gian
- booster amplifier
- bộ khuếch đại trùng hợp
- coincidence amplifier
- bộ khuếch đai trung tần
- intermediate frequency amplifier
- bộ khuếch đại trung tần
- IF amplifier
- bộ khuếch đại trung tần
- second IF amplifier
- bộ khuếch đại trung tần lần một
- first intermediate frequency amplifier (firstIF amplifier)
- bộ khuếch đại trung tần thứ nhất
- first IF amplifier (firstintermediate frequency amplifier)
- bộ khuếch đại trường
- field amplifier
- bộ khuếch đaị trường chéo
- crossed field amplifier
- bộ khuếch đại trường chéo
- crossed-field amplifier
- bộ khuếch đại từ
- magam (magneticamplifier)
- bộ khuếch đại từ
- magnetic amplifier
- bộ khuếch đại từ
- magnetic amplifier (magam)
- bộ khuếch đại từ
- magnetic amplifier (magamp)
- bộ khuếch đại từ ba pha
- three-phase magnetic amplifier
- bộ khuếch đại từ cân bằng
- balanced magnetic amplifier
- bộ khuếch đại từ quay
- rotary amplifier
- bộ khuếch đại từ quay
- rotating amplifier
- bộ khuếch đại từ quay
- rotating magnetic amplifier
- bộ khuếch đại từ tính
- magnetic amplifier
- bộ khuếch đại từ tranzito
- transistor magnetic amplifier
- bộ khuếch đại từ tuyến tính
- linear magnetic amplifier
- bộ khuếch đại từ xa
- remote amplifier
- bộ khuếch đại từ xoay
- rotary amplifier
- bộ khuếch đại từ xoay
- rotating amplifier
- bộ khuếch đại từ xoay
- rotating magnetic amplifier
- bộ khuếch đại tuyến tính
- linear amplifier
- bộ khuếch đại tyristo
- SCR amplifier
- bộ khuếch đại vào tương tự
- analog input channel amplifier
- bộ khuếch đại vi ba
- microwave amplifier
- bộ khuếch đại vi sai
- instrumentation amplifier
- bộ khuếch đại vi sai
- inverting amplifier
- bộ khuếch đại vi sóng
- microwave amplifier
- bộ khuếch đại video
- video amplifier
- bộ khuếch đại vòng kín
- amplifier servo link
- bộ khuếch đại vuông góc
- quadrature amplifier
- bộ khuếch đại xén
- clipper amplifier
- bộ khuếch đại xoáy
- vortex amplifier
- bộ khuếch đại xoay pha
- balanced amplifier
- bộ khuếch đại xoay pha
- paraphase amplifier
- bộ khuếch đại xử lý
- operational amplifier (opamp)
- bộ khuếch đại xung
- pulse amplifier
- bộ khuếch đại xung tuyến tính
- linear pulse amplifier
- bộ khuếch đại Y
- Y-amplifier
- bộ khuếch đại đa kênh
- multichannel amplifier
- bộ khuếch đại đảo
- inverting amplifier
- bộ khuếch đại đầu cuối
- final amplifier
- bộ khuếch đại đầu ra
- output amplifier
- bộ khuếch đại đầu vào
- input amplifier
- bộ khuếch đại đẩy kéo
- push-pull amplifier
- bộ khuếch đại đệm
- buffer amplifier
- bộ khuếch đại đệm
- Buffer Amplifier (B/A)
- bộ khuếch đại đệm nhập
- input buffer amplifier
- bộ khuếch đại đèn chân không
- vacuum tube amplifier
- bộ khuếch đại đèn sóng chạy (Mỹ)
- traveling wave tube amplifier (TWTA)
- bộ khuếch đại đèn điện tử
- vacuum tube amplifier
- bộ khuếch đại đi-ốt
- diode amplifier
- bộ khuếch đại điện áp
- voltage amplifier
- bộ khuếch đại điện tích
- charge amplifier
- bộ khuếch đại điều biến
- modulation amplifier
- bộ khuếch đại điều chế
- modulated amplifier
- bộ khuếch đại điều hưởng
- tuned amplifier
- bộ khuếch đại đo
- measuring amplifier
- bộ khuếch đại độ chói
- luminance amplifier
- bộ khuếch đại đo lường
- measuring amplifier
- bộ khuếch đại đọc
- read amplifier
- bộ khuếch đại đối xứng biên độ
- phase amplitude balanced amplifier
- bộ khuếch đại đối xứng pha
- phase amplitude balanced amplifier
- bộ khuếch đại đơn khối
- monolithic amplifier
- bộ khuếch đại đồng bộ
- sync amplifier
- bộ khuếch đại đường dây
- line amplifier
- bộ khuếch đại đường truyền
- line amplifier
- môđun bộ khuếch đại kích thích
- Driver Amplifier Module (DAM)
- đi-ốt bộ khuếch đại tham số gali asenua
- gallium arsenide parametric amplifier diode
amplifiers
Giải thích VN: Mạch khuyếch [[đại.]]
augmenter
booster
drain amplifier
FET amplifier
magnifier
operational amplifier
repeater
second IF amplifier
Xem thêm các từ khác
-
Điểm rão
yield point -
Điểm rẽ dòng
stagnation point -
Điểm rẽ nhánh
branch, branch point, branching point, point of divergence, điểm rẽ nhánh đại số, algebraic branch point, điểm rẽ nhánh đại số, algebraic... -
Điểm rốn
umbilical, umbilical point, umbilicus, urnbilics, điểm rốn toàn phần, totally umbilical -
Điểm rót
pour point, filling point, dụng cụ đo điểm rót, pour point measuring instrument -
Điểm số
mark (of a paper...)., shift point, score -
Điểm sôi
boiling point, boiling point, bubble point, steam point, boil, dụng cụ đo điểm sôi, boiling point measuring instrument, giảm điểm sôi, boiling... -
Máy sấy điện
electric dryer -
Máy sấy đối lưu
convective turbulence -
Máy sấy dùng hơi nước
steam drier, steam dryer -
Máy sấy gió nóng
air drier, blast drier, hot-air dryer -
Máy sấy khô
conditioner, desiccator, drier, drier, dryer, dryer, drier, giải thích vn : những loại máy dùng để làm khô những vật chất [[khác.]]giải... -
Tiêu chuẩn kỹ thuật
engineering standard, engineering standards, standard specification, technical standard, technical standards, technology standardization, engineering standard,... -
Tiêu chuẩn Lewis
lewis modulus, lewis modulus [number], lewis number -
Bộ khuếch đại âm tần
audio-frequency amplifier, audio amplifier, low-frequency amplifier -
Bộ khuếch đại âm thanh sóng chạy
traveling wave acoustic amplifier -
Bộ khuếch đại ăng ten
booster, antenna amplifier -
Bộ khuếch đại bù
compensated amplifier, equalizing amplifier -
Điểm sôi cuối
end boiling point, end point, final boiling point, giải thích vn : chỉ số đọc nhiệt độ cao nhất khi một tỷ lệ được xác minh... -
Điểm sôi trung bình
average boiling point, mean-average boiling point, mid-boiling point, điểm sôi trung bình theo thể tích, volume average boiling point, điểm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.