- Từ điển Việt - Anh
Bộ nạp ắcqui
Mục lục |
Điện
Nghĩa chuyên ngành
accumulator charger
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
battery charger
Battery Charger (BC)
charger
Xem thêm các từ khác
-
Điện thông
electrostatic flux, electric flux, mật độ điện thông, electric flux density -
Điện thương mại
commercial power, tần số điện thương mại, commercial power frequency -
Điện thủy tinh
vitreous electricity -
Diễn thuyết
Động từ, speechify, to deliver a speech; to give a lecture -
Diện tích
danh từ, area, areal, charge, electrical charge, face, floor-space, space, square measure, surface, surface area, area, size, area, bán kính thử... -
Điện tích
electric charge., areal, charge, electric charge, electrical charge, bất biến điện tích, charge-invariant, bộ chỉ báo điện tích, charge... -
Diện tích (bề mặt) lạnh
cooler area, cooler surface, cooler surface [surface area], cooler surface area -
Điện tích âm
negative electricity, negative charge -
Máy trục di động
mobile crane, movable crane, portable crane, máy trục ( di động ) có tay với, boom and jib mobile crane, máy trục di động trên bánh lốp,... -
Máy trục đứng
capstan -
Tín hiệu video (ở rađa)
echo signal, target signal, video signal -
Bộ nạp điện
battery charger, charge unit, charger, charging set, bộ nạp điện gió, wind charger, bộ nạp điện loại nhỏ, trickle charger, bộ nạp... -
Bộ nạp hệ thống
system loader -
Bộ nạp nhị phân
binary loader -
Điện tích cảm ứng
induced charge, induction charge, inductive charge, inductive load -
Diện tích cắt
section of shear, shearing area, shearing section -
Diện tích cắt ngang
shearing section -
Diện tích chìa ra (chất dẻo)
projected area -
Máy trục kiểu gàu ngoạm
clamshell crane, grab bucket crane, grab crane -
Máy trục kiểu tháp
column jib crane, pillar crane, tower crane
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.