Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Diện tích

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
area

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

area

Giải thích VN: 1. một phạm vi đồng nhất của bề mặt quả đất được giới hạn bởi một hoặc nhiều đối tượng đường (vùng) hoặc được biểu diễn như một tập hợp các vùng (miền). dụ: các bang, quốc gia, các hồ, các vùng sử dụng đất vùng phân bố dân [[cư.;

]]2. Kích cỡ của một đối tượng địa lý, được đo bằng đơn vị vuông (mét vuông, dặm vuông). ARC/INFO lưu số liệu diện tích cho mỗi vùng hoặc miền.

bán kính thử Brinell được tính bằng cách chia khối lượng tính bằng kilogam cho diện tích phần lõm còn lại tính bằng milimet vuông
Brinell test is calculated by dividing the load in kilograms by the curved area in square millimeters of the resulting indentation
bảo toàn diện tích
area-preserving
biểu đồ tích lũy diện tích thoát nước
accumulation diagram of drainage area
chỉ số diện tích
leaf-area index
cường độ lực cắt trên đơn vị diện tích
intensity of shear per unit of area
cường độ ứng suất (ứng suất trên đơn vị diện tích)
stress per unit area
diện tích (bề mặt) lạnh
cooler area
diện tích (bề mặt) lạnh
cooler surface [surface area]
diện tích (bề mặt) lạnh
cooler surface area
diện tích (bề mặt) trần
ceiling area
diện tích (bề mặt) vách
wall area
diện tích (biểu đồ) mômen uốn
bending moment area
diện tích ảnh hưởng
influence area
diện tích bãi tính cho đầu xe
parking area per vehicle
diện tích bề mặt
surface area
diện tích bề mặt lạnh
cooling surface area
diện tích bề mặt riêng
specific surface area
diện tích bề mặt sàn
floor area
diện tích bề mặt đóng băng
frost surface area
diện tích bên trong
inside area
diện tích biểu đồ
area of diagram
diện tích biểu đồ cắt
area of shear diagram
diện tích biểu đồ lực
area of force
diện tích biểu đồ mômen
moment area
diện tích bốc hơi của dòng chảy
area of stream evaporation
diện tích bốc hơi mặt nước
area of water surface evaporation area
diện tích buồm
sail area
diện tích cắt
shearing area
diện tích chìa ra (chất dẻo)
projected area
diện tích chiếu sáng
area of illumination
diện tích chính (sàn)
main floor area
diện tích chip
chip area
diện tích chịu nén
area of compression
diện tích chịu tải
load area
diện tích cho thuê thực
net rentable area
diện tích cho thuê thực
Net rentable area (NRA)
diện tích cho thuê tổng
total rentable area
diện tích chứa dầu
petroliferous area
diện tích chưa lợp mái
unroofed area
diện tích chung
gross area
diện tích bản
elementary area
diện tích bao che chưa rào
Uneclosed covered area (UCA)
diện tích ích
active area
diện tích ích
effective area
diện tích ích
rentable area
diện tích ích của tông
effective area of concrete
diện tích ích của cốt thép
effective area of reinforcement
diện tích ích của lỗ
effective area of an orifice
diện tích trồng trọt
cultivated area
diện tích công trình
area of structure
diện tích cốt thép
area of reinforcement
diện tích cốt thép (trên mặt cắt)
reinforcing steel area
diện tích danh định
area of nominal
diện tích dính bám
bond area
diện tích dính kết
area of cohesion
diện tích dính kết
bond area
diện tích dự trữ
reserved floor area
diện tích dựng nhà
basic floor area
diện tích ghi
grate area
diện tích gieo trồng
cultivated area
diện tích gối tựa
area of bearing
diện tích gối tựa
bearing area
diện tích hao mòn
dissipating area
diện tích hấp thụ tương đương
equivalent absorption area
diện tích hiệu dụng
effective area
diện tích hiệu dụng tính toán
calculated effective area
diện tích hình quạt
sectorial area
diện tích hình vành khăn
annular area
diện tích hồ
lacustrine area
diện tích hứng mưa
rain area
diện tích hút
intake area
diện tích hữu dụng của cầu
effective area bridge
diện tích hữu hiệu
effective area
diện tích hữu ích
useful area
diện tích in
printing area
diện tích kế ánh sáng
area insolation gauge
diện tích kẻ ô
riled area
diện tích kết cấu
construction area
diện tích khe hở
slot area
diện tích kho
storage area
diện tích không mái che
unroofed area
diện tích không ngấm
non penetration area
diện tích không được
non habitable area
diện tích không xây dựng
unbuilt area
diện tích không được tiêu tưới
blind drainage area
diện tích khu
neighbourhood area
diện tích kính
glass area
diện tích làm lạnh
cooling area
diện tích làm việc
effective area
diện tích làm việc
net area
diện tích làm việc
working area
diện tích lỗ cửa tính toán
design light opening area
diện tích lọc
filtration area
diện tích lõi
core area
diện tích lõi tiết diện
core of cross area
diện tích mặt
surface area
diện tích mặt bằng kho lạnh
cold-storage floor area
diện tích mặt cắt
area of section
diện tích mặt cắt
cross section area
diện tích mặt cắt
cross-sectional area
diện tích mặt cắt
sectional area
diện tích mặt cắt của tông
concrete cross sectional area
diện tích mặt cắt hiệu dụng
effective cross-sectional area
diện tích mặt cắt mối hàn
weld metal area
diện tích mặt cắt ngang
area of cross section (crosssectional area)
diện tích mặt cắt ngang
cross sectional area
diện tích mặt cắt ngang
cross-section area
diện tích mặt cắt ngang
cross-sectional area
diện tích mặt cắt ngang
oblique cross section area
diện tích mặt cắt ướt
discharge (section) area
diện tích mặt cốt thép
area of reinforcement
diện tích mặt nước ngầm
subsurface area
diện tích mặt sàn
floor area
diện tích mặt trước
frontal area
diện tích mặt tường
wall area
diện tích miền bị cắt
shear area
diện tích miền bị cắt
sheared area
diện tích mômen uốn
bending moment area
diện tích nền
area of base
diện tích nền
ground area
diện tích nền đê
foundation area of a dyke
diện tích ngấm mưa
penetration area
diện tích ngập
flooded area
diện tích ngưng
condensing area
diện tích nguyên
gross area
diện tích nguyên của sàn
gross floor area
diện tích nguyên nhà
gross building area
diện tích nguyên nhà
gross residential area
diện tích nguyên tố
elementary area
diện tích nhà
residential floor area
diện tích nhô ra
projected area
diện tích
living area
diện tích cho một người dân
residential area per one inhabitant
diện tích thực
net residential area
diện tích toàn bộ
gross residential area
diện tích pha
phase area
diện tích phòng
room area
diện tích phụ
auxiliary floor area
diện tích phường
neighbourhood area
diện tích pittông
piston area
diện tích quá nhiệt
superheat area
diện tích quạt
sector area
diện tích quy đổi tổng cộng
reduced gross area
diện tích quy đổi tổng cộng
reduced total area
diện tích nước
infiltration area
diện tích sàn buồng
floor area
diện tích sàn hiệu dụng
net floor area
diện tích sàn kho lạnh
cold-storage floor area
diện tích sàn được
livable floor area
diện tích sàn sử dụng
usable floor area
diện tích sàn sử dụng
Usable floor area (UFA)
diện tích sàn tổng cộng
gross area
diện tích sàn tổng cộng
Gross floor area (GFA)
diện tích sản xuất
production area
diện tích sectơ
sector area
diện tích sông nhánh
tributary area
diện tích sử dụng
usable area
diện tích sử dụng (của nhà)
usable floor area
diện tích sử dụng buồng
net residential area
diện tích sử dụng nhà
residential usable floor area
diện tích sử dụng sàn
usable floor area
diện tích tầng một
ground floor area
diện tích thấm
filtration area
diện tích thấm lọc của giếng
area of well infiltration
diện tích thấm nước
infiltration area
diện tích tháo nước
drainage area
diện tích thép
area of steel
diện tích thoát nước dưới cầu
real working drainage area
diện tích thoát nước ngầm
area of groundwater discharge
diện tích thực
net area
diện tích thực
net residential area
diện tích thực của cánh
net wing area
diện tích thực địa
net site area
diện tích thực địa
site area
diện tích tiếp xúc
contact area
diện tích tiếp xúc bánh xe
type contact area
diện tích tiếp xúc bánh xích
caterpillar contact area
diện tích tiết diện
area of section
diện tích tiết diện
sectional area
diện tích tiết diện ban đầu
original cross-sectional area
diện tích tiết diện cốt thép
area of reinforcing steel
diện tích tiết diện cốt thép
area of steel
diện tích tiết diện cốt thép
reinforcing steel area
diện tích tiết diện đinh tán
area of rivet shaft
diện tích tiết diện đường hàn
weld metal area
diện tích tiêu nước
catchment area
diện tích tiêu nước
drainage area
diện tích tiêu nước
precipitation area
diện tích tính đổi
transformed area
diện tích toàn bộ
gross area
diện tích toàn phần của một cố thể
total area of a solid
diện tích trong
intrinsic area
diện tích tụ nước
accumulative area
diện tích tựa (ép mặt)
bearing area
diện tích tưới nước
irrigated area
diện tích ướt
area of waterway
diện tích vách (tường)
wall area
diện tích vẽ
drawing area
diện tích vòng tròn
area of circle
diện tích xây dựng
area of building
diện tích xây dựng
area of structure
diện tích xây dựng
building area
diện tích xây dựng
constructional area
diện tích xây dựng
development area
diện tích xây dựng nhà
ground area of dwelling structures
diện tích xây dựng nhà
housing development area
diện tích xây dựng toàn bộ
gross site area
diện tích xung quanh
lateral area
diện tích đã xây dựng
built area
diện tích đặt giá bảo quản
storage shelf area
diện tích đầu cọc
area of pile head
diện tích đầu vào
inlet area
diện tích được chiếu
projected area
diện tích được kéo
extended area
diện tích được phép (tưới)
permissible area
diện tích được tưới
irrigated area
diện tích đường ảnh hưởng
area of influence line
hàm xác định diện tích
area function
khu vực/diện tích xây dựng
building area
lượng mưa bình quân trên diện tích
area mean rainfall
lưu lượng kế diện tích
area-flow meter
mật độ diện tích
density (ofliving floor area)
mỗi đơn vị diện tích
per unit area
mômen diện tích
area moment
mômen quán tính của diện tích
moment of inertia of area
nhiễu xạ electron theo diện tích chọn lọc
selected area electron diffraction (SAED)
phân bố trọng lượng (trên một đơn vị diện tích)
weight per unit of base area
pháp tuyến ngoài cửa của diện tích
outer normal to unit area
phép chiếu bản đồ đồng diện tích
equal area map projection
quan hệ mức chứa-diện tích
stage area relation
quan hệ thời gian-diện tích-độ sâu
time area depth relation
quy tắc đồng diện tích Maxwell
Maxwell equal-area rule
sản lượng trên diện tích đơn vị
production per unit area
sự bình sai diện tích
area adjustment
sự co diện tích
contraction of area
sự co diện tích chỗ nứt
contraction of area of fracture
sự giảm diện tích
reduction of area
sự giảm diện tích tiết diện
reduction of cross-section area
sự tính diện tích
area computation
sự đo diện tích
measure of area
suất diện tích đường (đô thị)
road area ratio
tải trọng trên đơn vị diện tích
load per unit of area
tích phân diện tích pha
phase area integral
tiêu chuẩn diện tích
living floor area standard
tiêu chuẩn diện tích tính toán
specified norm of living area
tính diện tích
area computation
tổng diện tích
total area
tổng diện tích thể tưới
gross irrigation area
tổng diện tích mặt cắt
total cross section area
tổng diện tích vùng tưới
gross area
trên diện tích đơn vị
per unit area
trên đơn vị diện tích
per unit area
vệt âm thanh diện tích biến đổi
variable area sound track
đơn vị diện tích
unit of area
areal
metric diện tích
areal metric
tọa độ diện tích
areal coordinates
tốc độ diện tích
areal velocity
vận tốc diện tích
areal velocity
đạo hàm diện tích
areal derivative
charge
diện tích không gian
space charge
diện tích mặt ngoài
superficial electric charge
diện tích tự do
free charge
diện tích đơn vị
unit charge
mật độ diện tích khối
volume charge density
electrical charge
face
floor-space
diện tích sử dụng nhà
building floor space
space
diện tích không gian
space charge
diện tích mặt sàn
floor space
diện tích nền
floor space
diện tích sàn
floor space
diện tích sàn lót
subfloor space
diện tích sử dụng nhà
building floor space
square measure
surface
diện tích (bề mặt) lạnh
cooler surface
diện tích (bề mặt) lạnh
cooler surface [surface area]
diện tích (bề mặt) lạnh
cooler surface area
diện tích (bề mặt) lạnh thực
actual cooling surface
diện tích bay hơi
evaporating surface
diện tích bề mặt
surface area
diện tích bề mặt lạnh
cooling surface area
diện tích bề mặt riêng
specific surface area
diện tích bề mặt đóng băng
frost surface area
diện tích bốc hơi mặt nước
area of water surface evaporation area
diện tích gối tựa
bearing surface
diện tích hữu ích
useful surface
diện tích kết đông tiếp xúc
contact freezing surface
diện tích làm lạnh
chilled surface
diện tích làm nguội
cooling surface
diện tích làm việc
machined surface
diện tích làm việc
working surface
diện tích lạnh
cold surface
diện tích lạnh
cool surface
diện tích mặt
surface area
diện tích mặt thắng
braking surface
diện tích trục
supporting surface
diện tích sưởi
heating surface
diện tích tiếp xúc dầu-nước
oil water surface
diện tích tỏa nhiệt
radiating surface
diện tích trao đổi nhiệt
heat exchange surface
phần tử diện tích
surface element
phương pháp đo diện tích theo ô vuông
squaring method of surface measurement
sự đo diện tích
measure of surface
điều khoản (về bồi thường tổn thất) diện tích
surface clause
surface area
diện tích (bề mặt) lạnh
cooler surface [surface area]
diện tích (bề mặt) lạnh
cooler surface area
diện tích bề mặt lạnh
cooling surface area
diện tích bề mặt riêng
specific surface area
diện tích bề mặt đóng băng
frost surface area

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

area
diện tích cây trồng
crop area
diện tích gieo trồng
cultivation area
diện tích kinh doanh hữu ích
gross leasing area
diện tích làm lạnh
refrigerated area
diện tích nông nghiệp
agricultural area (ofa country)
diện tích nông nghiệp (của một nước)
agricultural area (ofa country)
diện tích triển lãm
exhibition area
diện tích trữ kho
storage area
diện tích đất trồng
area under cultivation
sản lượng trên mỗi đơn vị diện tích
yield per unit area
sự đo diện tích da
skin area measuring
size

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2025
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top