Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bội tín

Mục lục

Thông dụng

To commit a break of trust, to play a confidence trick
hành động bội tín
an act of trust breaking, a confidence trick

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

breach of faith

Xem thêm các từ khác

  • Nội các

    danh từ., government, ministry, cabinet., divan
  • Bội ước

    to break one's promise, not to live up to one's pledge, breach of contract, một hành động bội ước, a break of pledge, ký chưa ráo mực đã...
  • Phân phối

    allot, allocate., allot, deal, deliver, dispatching, dispense, distribute, distributing, distribution, distributive, distributor, space, allocation, allot,...
  • Phận sự

    danh từ., stint, job responsibilities, duty, obligation.
  • Cách điện

    isolated, insulated, insulate, insulating, giá cách điện, insulating holder, giá cách điện, insulating retainer, giấy tẩm cách điện,...
  • Tận tâm

    tính từ, conscientious, whole-hearted
  • Tán thành

    Động từ., approve, approbate, assent, pro, to agree to, to approve.
  • Tán thưởng

    Động từ., appreciate, to appreciate.
  • Tằn tiện

    danh từ, thrifty, thrifty, slinging, very shrifly
  • Nội loạn

    internal upheaval., civil commotion
  • Bòn rút

    Động từ, military aid, to squeeze
  • Tả ngạn

    danh từ., left back, left bank, left bank.
  • Chuyên khoa

    Danh từ: speciality, speciality, bác sĩ chuyên khoa thần kinh, a doctor with mental diseases as speciality
  • Bổng lộc

    danh từ., perk, loaves and fishes.
  • Nội nhật

    within a day, intraday, nội nhật ngày hôm nay, within today.
  • Nội nhũ

    (thực vật) endoderm., endosperm
  • Bọng ong

    danh từ, hive, beehive (làm bằng khúc gỗ rỗng)
  • Nói rõ

    clarify., qualify, stipulate
  • Số nhiều

    (ngôn ngữ) plural, quantity, scads
  • Ô nhiễm

    Động từ., contamination, pollution, to pollute., gánh nặng ô nhiễm, pollution burden, mức ô nhiễm ban đầu của nước, initial level...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top