Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bứt

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To tear, to snatch, to pluck
bứt tóc
to tear ones hair
bứt tóc ai
to snatch someones hair
bứt
to pluck a leaf
bứt ra khỏi hàng ngũ
to tear oneself away from the ranks, to bread rank
tính anh ta hễ vào việc đừng hòng bứt ra được
it is his character that when having begun his work he is not to be torn away from it
To cut
bứt cỏ quên liềm
to leave ones sickle after cutting grass

Xem thêm các từ khác

  • Nhiệt độ

    Thông dụng: Danh từ.: temperature; degree of heat., nhiệt độ kế, thermometer
  • Nhiêt động học

    Thông dụng: thermodynamics.
  • Nhiêu

    Thông dụng: (cũ) exemption from corvees., person exempt from corvees., mua nhiêu, to pay for an exemption from...
  • Nhiễu

    Thông dụng: crepe., pester, trouble., jam., nhiễu đen, crape., quan lại nhiễu dân, the mandarins pestered...
  • Búyt

    Thông dụng: danh từ, bus
  • Nhiểu chuyện

    Thông dụng: xem nhiễu sự prove troublesome., bày vẽ thêm nhiễu chuyện, to contrive unnecessary things...
  • Thông dụng: danh từ, Động từ, click, pawl, steel tip, toe plate, fish, (particle denoting fish-like animals...
  • Nhiêu khê

    Thông dụng: complicated, complex., công việc nhiêu khê, a complicated job.
  • Thông dụng: Danh từ: egg-plant, animal testicle, Động...
  • Cả

    Thông dụng: Tính từ: (dùng hạn chế trong một số tổ hợp) eldest,...
  • Nhiều lời

    Thông dụng: tính từ., garrulous; loquacious.
  • Cạ

    Thông dụng: Động từ, to rub
  • Nhiều nhặn

    Thông dụng: như nhiều (dùng với ý phủ định)., tiền bạc có nhiều nhặn gì đâu mà bảo là...
  • Nhín

    Thông dụng: (địa phương) lay by part of, save., nhín ít gạo để ngày mai, to lay by part of rice for...
  • Nhịn

    Thông dụng: endure., go without, suppress., bị đánh mà chịu nhịn à, are you going to endure being beaten?,...
  • Cá chày

    Thông dụng: red-eyed carp, squaliobarbus
  • Nhịp

    Thông dụng: danh từ., danh từ., Động từ., rhythm; cadence; measure; time., span., to drum.
  • Cà cưỡng

    Thông dụng: danh từ, black-necked grackle, black-necked starling
  • Nhịu

    Thông dụng: cũng nói nói nhịu say one word for another, make a slip of the tongue.
  • Nhô

    Thông dụng: just out, protrude, project., tảng đá nhô ra ngoài hang, the rock jutted out from the cave., dải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top