- Từ điển Việt - Anh
Anh
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Elder brother
First cousin, cousin german (son of one's father's or mother's elder brother or sister)
(Form of generic appellation used with young men)
(Used by woman, girl addressing husband, lover...)
Đại từ
You
Xem thêm các từ khác
-
Múa
Thông dụng: to dance; to brandish (a weapon) -
Mùa
Thông dụng: Danh từ.: season; time; tide., hết mùa, out of season. -
Ảnh
Thông dụng: danh từ, image, photograph, picture -
Mưa
Thông dụng: Danh từ.: rain., áo mưa, rain-coat. -
Mứa
Thông dụng: in excess, more than one can manage (xem bỏ mứa, thừa mứa). -
Mửa
Thông dụng: Động từ., to vomit; to spew up (food). -
Mưa lũ
Thông dụng: diluvial rain (in the mountains, which provokes floods in the plains). -
Anh quân
Thông dụng: danh từ, clear-sighted and able monarch -
Mửa mật
Thông dụng: very hard, exhausting., làm việc mửa mật cả một tuần mới xong được việc, to get... -
Múa máy
Thông dụng: như múa may -
Áo
Thông dụng: Danh từ: (địa lý) austria, jacket, coat, tunic, dress, gown,... -
Ào
Thông dụng: impetuously, Động từ: to rush, lội ào xuống ruộng, to... -
Ảo
Thông dụng: tính từ, illusive, illusory, imaginary -
Mục
Thông dụng: head, section., item., column., rotten, decaying, decayed., bài nói chuyện có năm mục, a talk... -
Mức
Thông dụng: level, degree, measure, extent, standard., sản xuất vượt mức kế hoạch, to produce in excess... -
Mực
Thông dụng: danh từ, danh từ, cuttle-fish, cuttle, ink -
Áo quần
Thông dụng: như quần áo -
Mục đông
Thông dụng: herdsman. -
Mục đồng
Thông dụng: danh từ., herds-boy. -
Mục kỉch
Thông dụng: (từ cũ) gig-lamps, spec
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.