- Từ điển Việt - Anh
Nhiễu
Xem thêm các từ khác
-
Búyt
Thông dụng: danh từ, bus -
Nhiểu chuyện
Thông dụng: xem nhiễu sự prove troublesome., bày vẽ thêm nhiễu chuyện, to contrive unnecessary things... -
Cá
Thông dụng: danh từ, Động từ, click, pawl, steel tip, toe plate, fish, (particle denoting fish-like animals... -
Nhiêu khê
Thông dụng: complicated, complex., công việc nhiêu khê, a complicated job. -
Cà
Thông dụng: Danh từ: egg-plant, animal testicle, Động... -
Cả
Thông dụng: Tính từ: (dùng hạn chế trong một số tổ hợp) eldest,... -
Nhiều lời
Thông dụng: tính từ., garrulous; loquacious. -
Cạ
Thông dụng: Động từ, to rub -
Nhiều nhặn
Thông dụng: như nhiều (dùng với ý phủ định)., tiền bạc có nhiều nhặn gì đâu mà bảo là... -
Nhín
Thông dụng: (địa phương) lay by part of, save., nhín ít gạo để ngày mai, to lay by part of rice for... -
Nhịn
Thông dụng: endure., go without, suppress., bị đánh mà chịu nhịn à, are you going to endure being beaten?,... -
Cá chày
Thông dụng: red-eyed carp, squaliobarbus -
Nhịp
Thông dụng: danh từ., danh từ., Động từ., rhythm; cadence; measure; time., span., to drum. -
Cà cưỡng
Thông dụng: danh từ, black-necked grackle, black-necked starling -
Nhịu
Thông dụng: cũng nói nói nhịu say one word for another, make a slip of the tongue. -
Nhô
Thông dụng: just out, protrude, project., tảng đá nhô ra ngoài hang, the rock jutted out from the cave., dải... -
Nhỏ
Thông dụng: tính từ., small; little; petty; young. -
Nhơ
Thông dụng: tính từ., dirty; filthy. -
Nhổ
Thông dụng: spit., pull up, pull out, extract., nhổ nước bọt, to spit [saliva]., nhổ vào mặt ai, to spit... -
Nhọ
Thông dụng: soot., sooty, soot-smeared., nấu bếp tay đầy nhọ, to have one's hands smeared with soot after...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.