- Từ điển Anh - Việt
Delta
Nghe phát âmMục lục |
/'deltə/
Thông dụng
Danh từ
Đenta (chữ cái Hy-lạp)
(vật lý) Đenta
- delta rays
- tia Đenta
(địa lý,địa chất) vùng châu thổ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
tam giác châu
Toán & tin
chạc ba pha
đenta
- delta amplitude
- biên độ đenta
- delta method
- phương pháp đenta
- delta x
- đenta x
- pulse delta modulation
- sự điều biến đenta xung
Kỹ thuật chung
châu tam giác
đồng bằng
- arm of a delta
- nhánh sông đồng bằng
- Cuu Long River Delta
- đồng bằng sông Cửu Long
- delta irrigation project
- dự án tưới vùng đồng bằng
- delta placer
- sa khoáng đồng bằng
- delta plain
- đồng bằng châu thổ
- delta region
- miền đồng bằng
- delta terrain
- địa hình đồng bằng
- flat terrain, delta
- vùng đồng bằng
- Northern Delta
- đồng bằng Bắc Bộ
- Northern delta area
- khu vực đồng bằng Nam Bộ
- Northern delta provinces
- Các tỉnh đồng bằng Bắc Bộ
- Red River Delta
- đồng bằng sông Hồng
- Red River Delta area
- Khu vực đồng bằng sông Hồng
tam giác
- be connected in ... a delta
- được đấu tam giác
- be connected in a opened delta
- được đấu tam giác hở
- delta circuit
- mạch tam giác
- delta connected
- được đấu tam giác
- delta connected
- mạch đấu tam giác
- delta connection
- các nối tam giác
- delta connection
- cách đấu tam giác
- delta connection
- cách mắc tam giác
- delta connection
- nối tam giác
- delta connection
- nối dây tam giác
- delta connection
- mối nối tam giác
- delta connection
- sự nối tam giác
- delta network
- mạng tam giác
- delta star connection
- sự cân đối tam giác-sao
- delta star conversion
- biến đổi tam giác-sao
- delta voltage
- điện áp tam giác
- delta voltage
- điện thế tam giác
- delta wing
- cánh tam giác
- delta-delta
- tam giác-tam giác
- delta-matched antenna
- ăng ten tam giác
- delta-star
- tam giác-sao
- delta-star connected
- được đấu tam giác-sao
- delta-star connected
- mạch đấu tam giác-sao
- double delta connection
- mạch đấu tam giác kép
- double delta wing
- cánh tam giác kép
- double-delta connection
- nối tam giác kép
- interior delta
- tam giác châu nội địa
- open delta connection
- cách mắc tam giác mở
- open delta connection
- sự nối tâm giác mở
- open-delta
- đấu tam giác hở
- open-delta connected
- mạch đấu tam giác hở
- open-delta connection
- cách nối tam giác hở
- star delta
- mạh đấu sao-tam giác
- star delta connection
- cách đấu sao-tam giác
- star delta connection
- cách mắc sao-tam giác
- star delta starter
- bộ chuyển mạch sao-tam giác
- star delta starter
- bộ khởi động sao-tam giác
- star delta starter
- bộ khởi động Y-tam giác
- star delta starting switch
- bộ chuyển mạch khởi động sao-tam giác
- star delta switch
- bộ chuyển mạch sao-tam giác
- star delta switch
- bộ khởi động sao-tam giác
- star delta transformation
- phép biến đổi sao-tam giác
- star-delta
- sao-tam giác
- star-delta connected
- được đấu sao-tam giác
- star-delta connected
- mạch đấu sao-tam giác
- star-delta connection
- nối sao-tam giác
- star-delta conversion
- sự chuyển đổi sao-tam giác
- star-delta starting
- khởi động sao-tam giác
- star-delta transformation
- sự chuyển đổi sao-tam giác
- star-to-delta transformation
- chuyển đổi sao thành tam giác
- star-to-delta-conversion
- biến đổi sao thành tam giác
- star/delta starting
- sự khởi động sao/tam giác
- storm delta
- tam giác châu bão táp
- two-wire delta network
- mạng tam giác hai dây
- y-delta starter
- bộ khởi động sao-tam giác
- y-delta starter
- bộ khởi động y-tam giác
- Y-delta transformation
- sự chuyển đổi sao-tam giác
- Y-delta transformation
- sự chuyển đổi tam giác-sao
Kinh tế
đenta
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Delta-Y transformation
sự chuyển đổi pi-t, -
Delta-connected
đấu (dây điện) kiểu tam giác, -
Delta-delta
tam giác-tam giác, -
Delta-matched antenna
ăng ten tam giác, -
Delta-star
tam giác-sao, delta star connection, sự cân đối tam giác-sao, delta-star connected, được đấu tam giác-sao, delta-star connected, mạch... -
Delta-star connected
được đấu tam giác-sao, mạch đấu tam giác-sao, -
Delta-winged aircraft
máy bay cánh tam giác, -
Delta E effect
hiệu ứng e đenta, -
Delta Modulation (DM)
điều chế delta, sự điều biến đenta, -
Delta Modulation using Phase Shift Keying (DMPSK)
điều chế delta sử dụng khóa di pha, -
Delta Sigma Modulating ADC (DSMADC)
adc điều chế sigma delta, -
Delta amplitude
biên độ delta, biên độ đenta, -
Delta circuit
mạch tam giác, -
Delta clock
đồng hồ delta, -
Delta connected
được đấu tam giác, mạch đấu tam giác, open-delta connected, mạch đấu tam giác hở -
Delta connection
nối tam giác, sự kết nối delta, sự nối delta, sự nối tam giác, mối nối tam giác, các nối tam giác, cách đấu tam giác, cách... -
Delta deposit
trầm tích châu thổ, -
Delta electron
electron đenta, -
Delta function
hàm đenta, -
Delta granule
hạt đenta,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.