- Từ điển Việt - Anh
Buồng khí hậu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
environmental chamber
Xem thêm các từ khác
-
Buồng khí hậu nhân tạo
artificial atmosphere generator, climatic test chamber, man-made climate room -
Buồng khói
smoke box, smoke tube boiler -
Buồng không dội
dead room -
Buồng không van
free-field room -
Độ rọi bức xạ
irradiance, radiation -
Độ rọi sáng
illumination, intensity of illumination, irradiance, cường độ rọi sáng, intensity of illumination -
Độ rỗng
air-void ratio, bled, cavity, cell, degree (of porosity), degree of porosity, hollowness, interstice, pore, poriness, porosity, porousness, soil degree... -
Một loạt
train -
Một lớp
monolayer, one-layer, single layer, single-ply -
Một lưỡi
single-edge -
Buồng lái
steering bridge, steering room, cab, cabin, canopy, cockpit, house, operator's cage, cockpit, buồng lái xuồng máy, a motor-boat steering room, buồng... -
Buồng lái vệ sinh
environmental cab, giải thích vn : bộ phận có người điểu khiển của một cái máy kéo , được thiết kế để tạo sự thoải... -
Độ nghiền mịn tối ưu
optimum grind -
Độ nghiền nhỏ
freeness, freeness value -
Độ nghiền vụn
freeness, freeness value -
Đổ nghiêng
tilt, declination, acclivity, angularity, batter, bevel, bias, cant, cocking, declination, declination (dec), decline, declivity, degree of bank, deviation,... -
Độ nghiêng bulông chính
kingbolt inclination, kingpin inclination, steering axis inclination -
Độ nghiêng cắt chính của dao
tool cutting-edge angle, tool cutting-edge inclination -
Độ nghiêng chốt chính
kingbolt inclination, kingpin inclination, steering axis inclination -
Độ nghiêng chùm
beam tilt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.