- Từ điển Việt - Anh
Buồng ngưng
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
condenser chamber
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
condensation chamber
Xem thêm các từ khác
-
Buồng nhiệt
heating chamber, temperature chamber, thermal chamber, thermostatic chamber, giải thích vn : khu vực bao quanh trong phạm vi một cái máy , ở... -
Buồng nhỏ
alcove, booth, box, cabin -
Buồng nổ
chamber, combustion, combustion chamber, explosion chamber, explosive chamber -
Buồng nung
heating chamber -
Đồ nhám
emery, asperity, crispness, rough, roughness, roughness factor, ruggedness, rugosity, rugosity (roughness), rustication, unevenness, dụng cụ đo độ... -
Độ nhám bề mặt
surface roughness, máy đo độ nhám bề mặt, surface roughness meter, tiêu chuẩn độ nhám bề mặt, surface roughness standard -
Độ nhẵn (mặt giấy)
smoothing roll -
Một phần trong toàn bộ
integral part -
Một phân tử
monomolecular, fourth, one-fourth, quarter, bước sóng một phần tư, quarter wavelength, cif một phần tư, quarter cif (qcif), cif một phần... -
Buồng ổn nhiệt
temperature chamber, thermal chamber, thermostatic chamber -
Buồng phân phối
distributor chamber, plenum chamber (space), switch house -
Buồng phao
float chamber or us float bowl, float chamber -
Buồng phun mù
spray booth -
Độ nhấp nhô
roughness, bộ thử độ nhấp nhô ( bề mặt giấy ), roughness tester, sự đo độ nhấp nhô ( bề mặt ), roughness measurement -
Đỏ nhạt
pale red -
Đo nhật xạ
radiation measurements, actinometry -
Độ nhạy
coefficient of sensitiveness, sensitivity, magnetic susceptibility, measure of sensitivity, response, responsiveness, sense, sensibility, sensitiveness,... -
Độ nhạy âm trầm
bass response -
Độ nhạy cảm
responsitivity, sensitivity, sensitivity, sensitiveness, vulnerability, mức độ nhạy cảm tối đa dùng được, maximum usable level of sensitivity,... -
Độ nhạy cảm băng giá
frost susceptibility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.