- Từ điển Việt - Anh
Cách nhiệt
|
Điện
Nghĩa chuyên ngành
insulation
Giải thích VN: Tính chất dẫn nhiệt kém hoặc hầu như không dẫn [[nhiệt.]]
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heat insulation
- hệ số cách nhiệt
- heat insulation factor
- hiệu suất cách nhiệt
- heat insulation effectiveness
- hiệu suất cách nhiệt
- heat insulation power
- lớp bọc cách nhiệt đường ống
- pipeline heat insulation coating
- lớp trát cách nhiệt
- plaster (heat) insulation
- năng suất cách nhiệt
- heat insulation effectiveness
- năng suất cách nhiệt
- heat insulation power
- panen cách nhiệt
- heat-insulation panel
- phun lớp cách nhiệt đường ống
- pipeline heat insulation spraying
- sự cách nhiệt bằng matit
- mastic heat insulation
- sự cách nhiệt bị động
- neutral heat insulation
- sự cách nhiệt chủ động
- active heat insulation
- sự cách nhiệt hữu hiệu
- active heat insulation
- sự cách nhiệt kém hiệu quả
- neutral heat insulation
- sự cách nhiệt sơ bộ
- preliminary heat insulation
- sự sơn cách nhiệt
- rendering heat insulation
- sự trát cách nhiệt
- rendering heat insulation
- sự trát cách nhiệt
- smearing heat insulation
- sự trơn cách nhiệt
- smearing heat insulation
- vật liệu cách nhiệt
- heat-insulation materials
- vật liệu cách nhiệt matit
- mastic heat insulation
- vật liệu cách nhiệt nhồi
- packed heat Insulation
- vật liệu cách nhiệt nhồi độn
- packed heat insulation
- vật liệu cách nhiệt đúc
- cast heat insulation
- vật liệu cách nhiệt đúc
- molded heat insulation
heat-insulating
- bê tông cách nhiệt
- heat-insulating concrete
- bê tông kết cấu cách nhiệt
- structural heat-insulating concrete
- bìa ép cách nhiệt
- heat-insulating card board
- chất cách nhiệt
- heat insulating material
- chất cách nhiệt
- heat insulating substance
- chất cách nhiệt
- heat-insulating material
- kết cấu ngăn cách nhiệt
- heat-insulating enclosure
- kính cách nhiệt
- heat-insulating glass
- lớp trát cách nhiệt
- heat-insulating plaster
- lớp vỏ cách nhiệt
- heat-insulating shell
- phớt cách nhiệt
- heat-insulating felt
- sản phẩm cách nhiệt
- heat-insulating product
- sự bảo vệ cách nhiệt
- heat-insulating protection
- tâm đệm cách nhiệt
- heat-insulating insert
- vật liệu cách nhiệt
- heat insulating material
- vật liệu cách nhiệt
- heat insulating substance
- vật liệu cách nhiệt
- heat-insulating material
- vật liệu cách nhiệt nhồi
- heat-insulating filling
- vỏ cách nhiệt (bảo vệ)
- heat-insulating jacket
- đoạn cách nhiệt
- heat-insulating segment
insulated against heat
insulated lorry
insulated truck
insulating
- bê tông cách nhiệt
- heat-insulating concrete
- bê tông cách nhiệt
- insulating concrete
- bê tông cách nhiệt chịu lửa
- refractory insulating concrete
- bê tông cách nhiệt nhẹ
- lightweight insulating concrete
- bê tông kết cấu cách nhiệt
- structural heat-insulating concrete
- bìa ép cách nhiệt
- heat-insulating card board
- bột cách nhiệt
- insulating powder
- bọt cách nhiệt tự dập lửa
- self-extinguishing insulating foam
- bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng
- rigid urethane foam insulating material
- bọt vật liệu cách nhiệt urethan cứng
- rigid urethane foam insulant (insulatingmaterial)
- các tông cách nhiệt
- insulating cardboard
- cách nhiệt chân không cryo
- cryogenic insulating vacuum
- chân không cách nhiệt
- insulating vacuum
- chân không cách nhiệt cryo
- cryogenic insulating vacuum
- chất cách nhiệt
- heat insulating material
- chất cách nhiệt
- heat insulating substance
- chất cách nhiệt
- heat-insulating material
- chất cách nhiệt
- insulating material
- chất cách nhiệt
- insulating product
- chất cách nhiệt
- insulating substance
- chất cách nhiệt
- thermal insulating material
- chất cách nhiệt chịu lửa
- insulating refractory
- chất cách nhiệt dạng điền đầy
- fill insulating material
- chất cách nhiệt nạp đầy khí
- gas-permeated insulating material
- chất cách nhiệt tự nhiên
- natural insulating material
- chất cách [[[nhiệt]]
- insulating material [substance]
- chất dẻo cách nhiệt
- insulating plastics
- chất dẻo cách nhiệt dạng bọt
- foamed plastic insulating material
- công nghệ cách nhiệt
- insulating technique
- công tác cách nhiệt
- insulating work
- dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang
- horizontal thermal insulating squared timber
- gạch cách nhiệt
- insulating brick
- gạch cách nhiệt
- insulating fire brick
- gạch cách nhiệt chịu lửa
- insulating refractory brick
- gạch cách nhiệt chịu lửa
- refractory insulating brick
- gạch nung cách nhiệt và chịu lửa
- refractory and Insulating fire brick
- găng cách nhiệt
- insulating gloves
- giá trị cách nhiệt
- insulating value
- hợp chất cách nhiệt
- insulating compound
- kết cấu ngăn cách nhiệt
- heat-insulating enclosure
- khả năng cách nhiệt
- insulating capacity
- khả năng cách nhiệt
- insulating property
- không gian cách nhiệt
- insulating space
- kính cách nhiệt
- heat-insulating glass
- kính cách nhiệt
- insulating glass
- kính cách nhiệt phòng tỏa
- insulating glass for fire protection
- kính thủy tinh cách nhiệt
- insulating glass
- kỹ thuật cách nhiệt
- insulating technique
- lá cách nhiệt
- foil insulating material
- lie cách nhiệt
- insulating cork
- lớp cách nhiệt
- insulating course
- lớp cách nhiệt
- insulating layer
- lớp lót cách nhiệt
- insulating lining
- lớp phủ cách nhiệt
- insulating covering
- lớp trát cách nhiệt
- heat-insulating plaster
- lớp vỏ cách nhiệt
- heat-insulating shell
- nhồi đầy chất cách nhiệt
- insulating fill
- phớt cách nhiệt
- heat-insulating felt
- phun bọt (cách nhiệt)
- aerosol (insulatingmaterial)
- sản phẩm cách nhiệt
- heat-insulating product
- sơn cách nhiệt
- insulating varnish
- sự bảo vệ cách nhiệt
- heat-insulating protection
- sự cách nhiệt
- heat insulating
- sự cách nhiệt tự dập lửa
- self-extinguishing insulating foam
- tấm cách nhiệt
- foil insulating material
- tấm cách nhiệt
- insulating plate
- tấm cách nhiệt
- insulating slab
- tấm cách nhiệt
- insulating slab [plate]
- tấm cách nhiệt cứng
- rigid insulating board
- tấm cách nhiệt trên mái
- roof insulating slab
- tấm có thớ cách nhiệt
- insulating fiberboard
- tấm lợp cách nhiệt
- insulating roof deck
- tấm thạch cao cách nhiệt
- insulating plasterboard
- tấm tường thạch cao cách nhiệt
- insulating gypsum wallboard
- tấm ván khuôn cách nhiệt
- insulating form board
- tâm đệm cách nhiệt
- heat-insulating insert
- thủy tinh cách nhiệt
- insulating glass
- tính cách nhiệt
- insulating property
- tính chất cách nhiệt
- insulating properties
- tính chất cách nhiệt
- insulating property
- vách cách nhiệt
- insulating barrier
- vật liệu cách nhiệt
- heat insulating material
- vật liệu cách nhiệt
- heat insulating substance
- vật liệu cách nhiệt
- heat-insulating material
- vật liệu cách nhiệt
- insulating material
- vật liệu cách nhiệt
- insulating material (insulationmaterial)
- vật liệu cách nhiệt
- thermal insulating material
- vật liệu cách nhiệt bằng bọt xốp
- cellular porous insulating material
- vật liệu cách nhiệt bằng bọt xốp
- multicellular porous insulating material
- vật liệu cách nhiệt bằng phớt
- felt insulating material
- vật liệu cách nhiệt bằng xốp polyurethan
- polyurethane insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt bọt uretan cứng
- rigid urethane foam insulating material
- vật liệu cách nhiệt chống cháy
- fireproof insulating material
- vật liệu cách nhiệt có hút ẩm
- hygroscopic insulant [insulating material]
- vật liệu cách nhiệt có hút ẩm
- moisture-absorbing insulant [insulating material]
- vật liệu cách nhiệt có thể thấm hơi
- vapour permeable insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt cứng
- rigid insulating material
- vật liệu cách nhiệt dạng bông
- fibrous insulating material
- vật liệu cách nhiệt dạng bột
- powdered insulating material
- vật liệu cách nhiệt dạng hạt
- granular insulating material
- vật liệu cách nhiệt dạng sợi
- fibrous insulating material
- vật liệu cách nhiệt hút ẩm
- hygroscopic insulating material
- vật liệu cách nhiệt hữu cơ
- organic insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt hữu cơ
- organic insulating material
- vật liệu cách nhiệt kapok
- kapok insulating material
- vật liệu cách nhiệt không cháy
- fire-resistant insulating material
- vật liệu cách nhiệt nhiều lớp
- multilaminar insulating material
- vật liệu cách nhiệt nhồi
- heat-insulating filling
- vật liệu cách nhiệt nửa cứng
- semirigid insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt nửa cứng
- semirigid insulating material
- vật liệu cách nhiệt phản xạ
- reflective insulating material
- vật liệu cách nhiệt polystyren
- polystyrene insulating material
- vật liệu cách nhiệt polyuretan cứng
- rigid polyurethane insulating
- vật liệu cách nhiệt polyurethan cứng
- rigid polyurethane insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt từ bông khoáng
- rock insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt tự nhiên
- natural insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt tự nhiên
- natural insulating material
- vật liệu cách nhiệt vô cơ
- inorganic insulant [insulating material]
- vật liệu cách nhiệt vô cơ
- inorganic insulating material
- vécni cách nhiệt
- insulating varnish
- vỏ (tường đúp) cách nhiệt
- insulating jacket
- vỏ cách nhiệt
- insulating jacket
- vỏ cách nhiệt
- insulating sheath
- vỏ cách nhiệt (bảo vệ)
- heat-insulating jacket
- vỏ cách điện, vỏ cách nhiệt)
- insulating covering
- đổ đầy chất cách nhiệt
- insulating fill
- đoạn cách nhiệt
- heat-insulating segment
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sequester
Xem thêm các từ khác
-
Đồng bộ nghiệm
synchronoscope, synchroscope -
Dòng chảy
current, flow., river bed, river channel, run off, running stream, runoff, stream, stream channel, stream flow, tidal, tide, water course, water current,... -
Dòng chảy actezi
artesian flow -
Dòng chảy ban đầu
primary runoff, hệ số dòng chảy ban đầu, primary runoff rate -
Dòng chảy bảo đảm
assured runoff, dependable yield, safe water yield -
Dòng chảy bị co hẹp
contracted flow -
Dòng chảy bị hạn chế
confined flow, giải thích vn : dòng chảy của chất lỏng qua ống hoặc bình chứa liên [[tiếp.]]giải thích en : the passage of a liquid... -
Dòng chảy bình quân năm
average annual run off, normal annual runoff -
Ổ cắm an toàn
safety plug, giải thích vn : 1 . một ổ cắm có thể nóng chảy trong một thiết bị dùng cho áp cao như là nồi hơi , nó chảy... -
Ổ cắm chìm
convenience receptacle, electric outlet, outlet, receptacle, ổ cắm chìm ( trên tường ), socket-outlet, ổ cắm chìm mang chuyển được,... -
Ổ cắm cố định
convenience receptacle, electric outlet, outlet, receptacle, socket-outlet -
Dòng chảy chậm
slug flow, drift -
Dòng chảy có áp lực
pressure flow -
Dòng chảy cộng dồn
cumulative runoff -
Dòng chảy cuồn cuộn
purl purification -
Dòng chảy cuộn xoáy
eddy flow -
Dòng chảy cưỡng bức
forced circulation, forced flow -
Ổ cắm điện
outlet, receptable, female connector, jack, outlet-socket, plug, receptacle, socket, switch socket outlet, ổ cắm điện trên tường, wall outlet,... -
Tang
danh từ., kettle, mammock, diathesis, ascend, ascendant, ascending, cascade, enhance, grow, increase, increasing, increment (vs), incremental, magnify,... -
Cách nhiệt không cháy
fireproof insulation, fire-resistant insulation, noncombustible insulation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.