Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cáp treo

Mục lục

Thông dụng

Telepheric.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cable hanger
hiệu ứng dãn dài của cáp treo
the effect of the extension of cable hanger
hanger cable
suspender cable
wire rope guy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top