- Từ điển Việt - Anh
Có răng
Mục lục |
Y học
Nghĩa chuyên ngành
detulous
dental neck
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
geared
multiple-splined
multispline
pectinated
toothed
- có răng cưa
- gap toothed
- có răng dày
- close-toothed
- có răng thẳng
- straight-toothed
- có răng thưa
- gap toothed
- hình quạt có răng
- toothed segment
- hộp số có răng thẳng
- straight-toothed gearbox
- máy xúc kiểu gàu có răng
- toothed scoop shovel
- máy đào kiểu gàu có răng
- toothed scoop excavator
- vòng có răng lượn sóng
- corrugated toothed ring
- vòng đệm hãm có răng
- toothed lock washer
- đai chữ V có răng
- toothed V-belt
- đai dẫn động có răng
- toothed drive belt
- đai hình thang có răng
- toothed V-belt
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
pronged
Xem thêm các từ khác
-
Có răng cưa
serratus, toothed, gap toothed, cơ răng ( cưa ) to, serratus muscle anterior -
Lệch hành trình
off-course -
Lệch hướng
deviate -
Lệch khả thi
executable instruction -
Lệch khỏi trật tự
out-of-order -
Lệch lỗ khoan
deflection of bore holes -
Lệch mạng ảnh
image dislocation -
Lệch mạng biên
edge dislocation -
Lệch mạng chữ chi
zigzag dislocation -
Lệch mạng cố định
immobile dislocation -
Lệch mạng đa giác
polygonal dislocation -
Lệch mạng đinh ốc
screw dislocation -
Lệch mạng hỗn hợp
mixed dislocation -
Lệch mạng lớn lên
grown-in dislocation -
Lệch mạng riêng phần
partial dislocation -
Lệch mạng Shockley
shockley dislocation -
Lệch mạng Volterro
volterra dislocation -
Lệch mạng xoắn
helical dislocation -
Sơn nguỵ trang
baffle paint, baffle paint, baffle painting, camouflage paint -
Sơn nhũ
metallic paint, emulsion paint, giải thích vn : loại sơn có trộn lẫn bột nhôm tạo ra ánh kim loại .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.