- Từ điển Việt - Anh
Công ty đầu tư
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
investment company
- công ty đầu tư chung
- mutual investment company
- công ty đầu tư có vốn vay
- leveraged investment company
- công ty đầu tư có đăng ký
- registered investment company
- công ty Đầu tư Doanh nghiệp nhỏ
- Small business Investment Company
- công ty đầu tư kiếm lợi tức
- income investment company
- công ty đầu tư đa dạng
- diversified investment company
- công ty đầu tư được điều tiết
- regulated investment company
investor company
land intensive corporation
Xem thêm các từ khác
-
Cảng trung gian
intermediate port -
Công ty Đầu tư Ca-ri-bê
caribbean investment corporation -
Sự suy định có tội
presumption of guilt -
Công ty đầu tư chung
mutual investment company -
Thư chuyển tiền nhanh
express money order -
Sự suy dinh dưỡng
malnutrition, subalimentation -
Công ty đầu tư có đăng ký
registered investment company -
Cảng tự trị
autonomous port, port trust -
Thư chuyển tiền phát nhanh
express money order -
Sự suy định tổn thất
presumption of loss -
Công ty đầu tư có vốn biến đổi
mutual fund (s) -
Cảng tuyến nhánh
feeder port -
Sự thiếu ngoại tệ
scarcity of foreign currency -
Thư chuyển tiền quốc tế
foreign money order, international money order -
Công ty đầu tư có vốn vay
leveraged investment company -
Cảng vào
port of entry -
Sự thiếu nguồn vốn
lack of resources -
Thư chuyển tiền trong nước
domestic money order, inland money order -
Cảng vụ trưởng
harbour master -
Công ty đầu tư Công nghiệp
investors in industry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.