- Từ điển Việt - Anh
Căng tin
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- Canteen
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
canteen
canteen (school)
refreshment room
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
canteen
Xem thêm các từ khác
-
Căng tin bán bánh
pancake canteen, pancake cook-shop -
Căng tin trên công trường
site canteen -
Càng trước
nose gear, prestressing, outer harbour, out-port, bánh xe càng trước, nose gear wheel, chân càng trước, nose gear leg, cửa càng trước,... -
Cảng tự do
free port, entrepot port, free port, open port, thành phố cảng tự do, free port town, giải thích vn : một cảng riêng biệt , kín , có... -
Cảng tự nhiên
natural harbor, natural harbour -
Dòng trung hòa
neutral current -
Dòng trượt
shearing flow, slip flow -
Đông tụ
pupil, confocal, coagulate, coagulated, coagulation, coalesce, flocculate, flocculator, verb, curdle, jelly-like, enfold, đồng tứ argyn robertson,... -
Dòng tự chảy
gravity flow -
Ống phóng điện
electric-discharge tube, discharge tube, ống phóng điện khí, gas discharge tube -
Ống phong kế (đo tốc độ gió)
pilot tube -
Ống phong tiêu
wind cone, wind sail, wind sock -
Ống phun
header, ejector, flushpipe, gun, injection pipe, injection tube, injector pipe, jet, jet nipple, jet pipe, muzzle, nebulizer, nozzle, sparge pipe, spray... -
Trạng thái không hoạt động
idle state, idling conditions, inactive state, inactivity -
Trạng thái không khí
air conditions, air datum, air-conditions, trạng thái không khí trong nhà, indoor air conditions, trạng thái không khí trong nhà, indoor air... -
Canh
Danh từ: soup, warp, watch, gambling session, gambling bout, the seventh heaven's stem, Động... -
Cành (cây)
branch, mắt cành cây, branch knot -
Cánh (đứt gãy)
limb, side
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.