- Từ điển Việt - Anh
Cơ sở du lịch
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tourist base
Xem thêm các từ khác
-
Cơ sở dữ liệu
db (database), database, data base, date base, api cơ sở dữ liệu mở, open database api (odapi), api cơ sở dữ liệu độc lập, independent... -
Lên phía bắc
northward -
Lên số
to change up -
Lên sườn
on edge -
Lên tàu
board -
Lên tàu lại
re-embark -
Len thoáng
rock wool -
Lên tới
upward of -
Lên trên
overprint in -
Lên xuống
fluctuate, fluctuating, heave -
Lệnh
danh từ, cmnd (command), command, commando, commission, directive, instruction, order, procedure, process, protocol, statement, order, decree, bản... -
Sơn trang trí
decorative paint, decorative painting, finishing varnish, ornamental painting -
Sơn văn học
orography, orographic, orography, orology -
Vòng kẹp (chất dẻo)
clamping collar -
Vòng kẹp an toàn
safety strap, safety clamp -
Vòng kẹp chuốt
drawing clamp -
Vòng kẹp lo xo
strap, spring band, spring buckle, spring shackle, spring stirrup -
Vòng kẹp nối ống
casing clamp, pipe coupling unit, pipe strap, tube clip -
Vòng kẹp ống
clip, pipe clamp, pipe clip, pipe saddle, pipe support, tube support, vòng kẹp ống nối, tube clip -
Lệnh bắt buộc
imperative command, imperative instruction, mandatory (m)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.