- Từ điển Việt - Anh
Vòng kẹp (chất dẻo)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clamping collar
Xem thêm các từ khác
-
Vòng kẹp an toàn
safety strap, safety clamp -
Vòng kẹp chuốt
drawing clamp -
Vòng kẹp lo xo
strap, spring band, spring buckle, spring shackle, spring stirrup -
Vòng kẹp nối ống
casing clamp, pipe coupling unit, pipe strap, tube clip -
Vòng kẹp ống
clip, pipe clamp, pipe clip, pipe saddle, pipe support, tube support, vòng kẹp ống nối, tube clip -
Lệnh bắt buộc
imperative command, imperative instruction, mandatory (m) -
Lệnh căn bản truyền tin
signal operation instruction -
Song
danh từ, trạng ngữ, bi, surge, wave, fluvial, fluviatile, fluviatile flushing, fountain, river, riverain (405), fin, raw, rib, rough, river, sodden,... -
Vòng lăn
ball cup, dividing circle, pitch circle, pitch line, race -
Vòng lắng
settle ring -
Vòng lặp
loop, loop network, ring network, cycle, holding loop, bất biến vòng lặp, loop invariant, biến điều khiển vòng lặp, loop-control variable,... -
Cơ sở dữ liệu tương quan
relational data base -
Cơ sở giao hàng
storehouse -
Lệnh chỉ số hóa
indexed instruction -
Lệnh chỉ thị
order -
Lệnh cho người thực thi
operator command -
Lệnh cho thao tác viên
operator command -
Lệnh chọn
case statement, option instruction -
Lệnh chuyển
transfer order, transfer instruction, lệnh chuyển có điều kiện, conditional transfer instruction, lệnh chuyển không điều kiện, unditianal... -
Sóng AM
sound wave, amplitude modulation wave, acoustic ware, acoustic wave, negative wave, sonic wave, sound, wave, sóng âm thanh tuần hoàn, periodic sound...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.