Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lệnh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
order, decree

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

CMND (command)
command

Giải thích VN: một chỉ thị cụ thể trong chương trình máy tính, do người sử dụng đưa ra để thực hiện một hành động được thiết kế [[trước.]]

bản liệt lệnh
command list
Bit lệnh/ Đáp ứng
Command/ Response Bit (C/R)
bộ chỉ báo lệnh chuyển hướng
change direction command indicator
bộ chỉ báo phím lệnh
command key indicator
bộ diễn dịch dòng lệnh
command line interpreter
bộ diễn dịch lệnh
command interpreter
bộ giải lênh
command decoder
bộ tả lệnh
Command Specifier (COMSPEC)
bộ phân tích lệnh
command analyzer
bộ phận xử lệnh
command processor
bộ thông dịch ngôn ngữ tác nghiệp lệnh
Command Job Language Interpreter (CJLI)
bộ xử lệnh
command processor
bộ xử lệnh chủ
host command processor
bộ xử lệnh ghép
compound command processor
bộ xử lệnh kép
compound command processor
bọ xử lệnh phức hợp
compound command processor
bộ đệm lệnh
command buffer
bộ đọc lệnh
command reader
các hệ thống thông tin điều khiển lệnh
Command & Control Information Systems (CCIS)
các từ lệnh của kênh
Channel Command Words (IBM) (CCW)
câu lệnh
command phase
câu lệnh
command statement
cấu trúc lệnh trực giác
Intuitive Command Structure (ICS)
chế độ lênh
command mode
chế độ lệnh
command mode
chế độ ngắt lênh
command interrupt mode
chế độ ngắt lệnh
command interrupt mode
Chú ý ([[]] Tiền tố lệnh của các môđem Hayes [[]])
Attention (HayesModems Command Prefix) (AT)
chuỗi lệnh
command sequence
chuỗi lệnh
command string
chương trình diễn dịch lệnh
command interpreter
chương trình xử lệnh
CPP (commandprocessing program)
chương trình điều khiển lệnh
CCP (commandControl Program)
chương trình điều khiển lệnh
Command Control Program (CCP)
cờ hiệu dòng lệnh
command line flag
con trỏ lệnh
command pointer
pháp lệnh
command syntax
danh mục khả năng văn bản lệnh
Command Document Capability List (CDCL)
Danh Mục lệnh
Command List (CLST)
danh sách lệnh
CLLST (commandlist)
danh sách lệnh
command list
danh sách lệnh hai thứ tiếng
bilingual command list
danh sách lệnh lồng nhau
nested command list
dấu nhắc lệnh
command prompt
dấu nhắc trường lệnh
command field prompt
dịch từ lệnh kênh
channel command word translation
dịch vụ lệnh của điểm dịch vụ
Service Point Command Service (SPCS)
dòng lệnh
command line
dòng lệnh di động
floating command line
DSM - Lệnh điều khiển
Digital Storage Media - Command and Control (DSM-CC)
giao diện dòng lệnh
CLI (commandLine Interface)
giao diện dòng lệnh
command line interface
giao diện kiểu dòng lệnh
command-line interface (CLI)
giao diện lệnh đa phương tiện
Multimedia Command Interface (MCI)
giao diện người dùng đường dây lệnh
Command Line User Interface (CLUI)
giao diện đường dây lệnh
Command Line Interface (CLI)
giao thức đầu cuối lệnh
Command Terminal Protocol (CTERM)
hệ thống lệnh
command system
hệ thống phá lệnh
command destruct
hệ thống quản dữ liệu lệnh
Command and Data Management System (CDMS)
hệ thông truy nhập trực tuyến lệnh
Command Language On-Line Entry System (CLONES)
hệ thống điều khiển bằng lệnh
command driven method
hệ điều hành bằng dòng lệnh
command line operating system
hệ điều hành theo dòng lệnh
command line operation system
hiển thị lệnh
command display
hình tượng hóa lệnh đa điểm
Multipoint Command Visualization (MCV)
hủy bỏ văn bản lệnh
Command Document Discard (CDD)
hủy phiên lệnh
Command Session Abort (CSA)
kênh lệnh
command channel
kênh lệnh hướng đi
Forward Command Channel (FCC)
kết thúc phiên lệnh
Command Session end (CSE)
kết thúc văn bản lệnh
Command Document End (CDE)
khóa chức năng lệnh
CE key (commandfunction key)
khóa lệnh
command key
khối bộ tả lệnh
CDB (commanddescriptor block)
khối bộ tả lệnh
command descriptor block (CDB)
khối tả lệnh
command descriptor block
khối tả lệnh
Command Descriptor Block (CDB)
khối thu nhận lệnh
Command Acquisition Unit (CAU)
khối xung lệnh
Command Pulse Module (CPM)
khối điều khiển lệnh
CCB (commandcontrol block)
khối điều khiển lệnh
command control block
khối điều khiển lệnh
command control block (CCB)
khởi động phiên lệnh
Command Session Start (CSS)
khởi động văn bản lệnh
Command Document Start (CDS)
khung lệnh
command frame
lái theo lệnh
command driven
lặp lại lệnh
Command Repeat (CRP)
lệnh (mở rộng tên tệp)
Command (filename extension) (CMD)
lệnh AT
AT command
lệnh bắt buộc
imperative command
lệnh bên ngoài
External Command (XCMD)
lệnh cài sẵn
built-in command
lệnh cho người thực thi
operator command
lệnh cho thao tác viên
operator command
lệnh chuẩn
transfer command
lệnh chương trình điều khiển
CP command
lệnh chuyển tiếp số
digital transit command
lệnh chuyển trong kênh
transfer-in-channel command
lệnh bản
elementary command
lệnh bản
primitive command
lệnh công việc
job command
lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn
Non-Standard Facilities Command (NSC)
lệnh dẫn hướng kênh
channel command
lệnh dòng
line command
lệnh ghi kênh
channel write command
lệnh giả
false command
lệnh hệ thống
system command
lệnh hiển thị
display command
lệnh hiệu chỉnh
modification command
lệnh hoặc tên tập tin không đúng
bad command or file name
lệnh hỏi
query command
lệnh hủy
cancel command
lệnh in
print command
lệnh kênh
channel command
lệnh kép
compound command
lệnh không nhúng
non-embedded command
lệnh không nhúng
non-imbeded command
lệnh không đánh số
unnumbered command
lệnh lồng
embedded command
lệnh lồng nhau
nested command
lệnh lồng vào
embedded command
lệnh macro
macro command
lệnh móc nối
chain command
lệnh ngoài
XCMD (externalcommand)
lệnh ngoại trú
external command
lệnh ngoại trú
XCMD (externalcommand)
lệnh người thao tác
operator command
lệnh nhảy
jump command
lệnh nhảy
skip command
lệnh nhúng
embedded command
lệnh nội trú
internal command
lệnh phết dán mắt xích
paste link command
lệnh ràng
explicit command
lệnh sai khiến
imperative command
lệnh soạn thảo dữ liệu
data editing command
lệnh soạn thảo văn bản
text editing command
lệnh sửa đổi
modification command
lệnh tạo dạng được nhúng
embedded formatting command
lệnh tạo khuôn mẫu
template command
lệnh tạo khuôn mẫu
templet command
lệnh thao tác mở rộng
extended operator .command
lệnh thủ tục
procedure command
lệnh thực đơn khiển
control-menu-command
lệnh thường
regular command
lệnh tiêu chuẩn
stereotyped command
lệnh tìm kiếm
retrieval command
lệnh tọa độ tương đối
relative command
lệnh trình bày
display command
lệnh trình đơn
menu command
lệnh trở lại
revert command
lệnh trong
internal command
lệnh truy tìm
retrieval command
lệnh truyền
transfer command
lệnh truyền dẫn số
Digital Transmit Command (DTC)
lệnh tức thì
immediate command
lệnh tức thời
immediate command
lệnh tường minh
explicit command
lệnh tương đối
relative command
lệnh tuyệt đối
absolute command
lệnh vấn tin
query command
lệnh tuyến
radio command
lệnh XCMD
external command XCMD
lệnh đã được chuyển đổi
converted command
lệnh đảo lại
revert command
lệnh điều khiển
control command
lệnh điều khiển chương trình
program control command
lệnh điều khiển kênh
channel control command
lệnh điều khiển người thao tác
operator control command (ROC)
lệnh điều khiển tác nghiệp
Job Control Command (JCC)
lệnh điều khiển thao tác
OCC (operatorcontrol command)
lệnh điều khiển thao tác mở rộng
extended operator. control command
lệnh đơn
simple command
lệnh được chọn
selected command
lệnh được phép
authorized command
lịch sử lệnh
command history
lớp ưu tiên lệnh
command privilege class
lệnh
command code
địa chỉ mệnh lệnh
address and command words
mạch lệnh
command circuit
máy nhận lệnh
command receiver
mệnh đề lệnh
command statement
mệnh đề định nghĩa lệnh
command definition statement
mục lệnh
outline command
mức lệnh
command level
ngôn ngữ lập trình lệnh
command programming language
ngôn ngữ lệnh
command language
Ngôn ngữ lệnh Batch
Batch Command Language (BCL)
ngôn ngữ lệnh chung
Common Command Language (CCL)
ngôn ngữ lệnh công cụ
tool command language
ngôn ngữ lệnh của công cụ
Tool Command Language (TCL)
Ngôn ngữ lệnh DEC
DEC Command Language (DCL)
ngôn ngữ lệnh máy in
printer command language
ngôn ngữ lệnh phần mềm
software command language
ngôn ngữ lệnh số
Digital Command Language (DCL)
Ngôn ngữ lệnh/Điều khiển máy in (HP)
Printer Command/Control Language (HP) (PCL)
ngôn ngữ điều khiển lệnh
command control language
ngôn ngữ định nghĩa lệnh
CDL (commanddefinition language)
ngôn ngữ định nghĩa lệnh
command definition language (CDL)
nhập lệnh
command input
nhóm chuyên gia về môi trường ứng dụng lệnh
Experts Group for Command Application Environment (EG-CAE)
nút bấm lệnh
command button
nút lệnh
command button
pha lệnh
command phase
phân hệ lệnh điều khiển
Command and Control Subsystem (CCS)
phần mở đầu chuỗi lệnh
Command Sequence Introducer (CSI)
phần trợ giúp lệnh
command help
phân tử chỉ thị độ dài lệnh
Command Length Indicator (CLI)
phần tử nhận dạng lệnh
Command Identifier (CI)
phần tử nhận dạng lệnh
Command Identifier (CID)
Phát HDLC lệnh cấp 1
Class 1 command HDLC transmit (FTH)
phím chức năng lệnh
command function key
phím lệnh
command key
phím nóng cửa sổ lệnh
command window hot key
phím yêu cầu lệnh
command attention key
phương tiện lệnh
command facility
quét lệnh
command scan
ranh giới trang văn bản lệnh
Command Document Page Boundary (CDPB)
rơle phát lệnh
command relay
Rút lệnh chú ý ([[]] lệnh Modem [[]])
Attention Hang-Up (Modemcommand) (ATH)
số hiệu lệnh
command number
sự dẫn hướng bằng lệnh
command guidance
sự thay thế lệnh
command substitution
sự trợ giúp lệnh
command help
tái tạo đồng bộ văn bản lệnh
Command Document Resynchronize (CDR)
tái xử lệnh
command retry
tập (hợp) dữ liệu lệnh xuất
output command data set (OCDS)
tập dữ liệu lệnh xuất hiện
OCDS (outputcommand data set)
tập lệnh
command set
tập lệnh AT
AT command set
tập lệnh chung
Common Command Set (CCS)
tập lệnh chung
CSS (commoncommand set)
tập tin lệnh
command file
tham số dòng lệnh
command line parameter
thanh ghi kênh lệnh
command channel register
thanh ghi lệnh điều khiển
control command register
thiết bị lệnh chủ phân phối
distributed host command facility
thông số lệnh
command parameter
thông tin khách hàng của văn bản lệnh
Command Document User Information (CDUI)
thông tin người dùng phiên lệnh
Command Session User Information (CSUI)
thủ tục lệnh hỏi
query command procedure
thủ tục lệnh vấn tin
query command procedure
tiện ích lệnh
command facility
tiện ích lệnh chủ phân phối
DHCF (distributedhost command facility)
tiện ích đường dây lệnh
Command Line utility (CLU)
tín hiệu (ra) lệnh
command signal
tín hiệu lệnh dạng số
DCS (digitalcommand signal)
tín hiệu lệnh dạng số
digital command signal (DCS)
tín hiệu lệnh số
Digital Command Signal (DCS)
tính an toàn lệnh giao dịch
transaction command security
tổ chức viên lệnh
command organizer
tóm lược lệnh
command profile
trạng thái lệnh
command state
trường nhập lệnh
command entry field
từ lệnh
command word
từ lệnh hướng dẫn kênh
channel command word (CCW)
tùy chọn dòng lệnh
command line operation option
ứng dụng đáp ứng/lệnh
command/response application
vùng lệnh
command area
đáp ứng lệnh
Command Response (CR)
địa chỉ khối lệnh tiếp theo
Next Command Block Address (NXT-CB-ADR)
điều khiển bằng lệnh
command-driven
điều khiển thay đổi phiên lệnh
Command Session Change Control (CSCC)
điều khiển theo lệnh cố định
fixed command control
điều kiện lệnh
command condition
định danh lệnh
command identifier
định nghĩa lệnh
command definition
đối số dòng lệnh
command line argument
được hiểu lệnh
Interpret As Command (IAC)
đường dẫn tìm kiếm lệnh
command search path
đường lệnh
command line
đường truyền lệnh
command line
commando

Giải thích VN: Một tín hiệu do người sử dụng khởi xưởng được trao cho chương trình máy tính để bắt đầu, kết thúc, hoặc điều khiển sự thực hiện một thao tác cụ thể. Trong các chương trình điều khiển bằng lệnh, bạn đánh khai báo lệnh pháp thích hợp của rồi ấn phím Enter. Còn trong chương trình điều khiển bằng trình đơn thì bạn chỉ việc chọn dùng một lệnh trong trình đơn trên màn [[hình.]]

commission
directive

Giải thích VN: Một tín hiệu do người sử dụng khởi xưởng được trao cho chương trình máy tính để bắt đầu, kết thúc, hoặc điều khiển sự thực hiện một thao tác cụ thể. Trong các chương trình điều khiển bằng lệnh, bạn đánh khai báo lệnh pháp thích hợp của rồi ấn phím Enter. Còn trong chương trình điều khiển bằng trình đơn thì bạn chỉ việc chọn dùng một lệnh trong trình đơn trên màn [[hình.]]

thời hạn hiệu lệnh
directive date
thời hạn hiệu lệnh
directive time
instruction

Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy loại ngôn ngữ, máy tính thể hiểu thực [[hiện.]]

bản ghi lệnh đầu vào trường
Field Entry Instruction Record (FEIR)
băng lệnh
instruction tape
băng lệnh chính
master instruction tape
bộ ghi lệnh
instruction register
bộ ghi lệnh
Instruction Register (IR)
bộ ghi địa chỉ lệnh
Instruction Address Register (IAR)
bộ giải lệnh
instruction decoder
bộ hiệu chỉnh lệnh
instruction modifier
bộ nhớ lệnh
instruction cache
bộ sửa đổi lệnh
instruction modifier
bộ xử lệnh
instruction processor
bộ xử lệnh máy
machine instruction processor
bộ xử tập lệnh
ISP (instructionset processor)
bộ đếm lệnh
instruction counter
bộ đệm lệnh
Instruction Buffer (IB)
bộ đệm lệnh chính
main instruction buffer
bộ đệm lệnh phụ
auxiliary instruction buffer
bộ đệm tìm nạp lệnh trước
instruction prefetch buffer
bộ điều khiển lệnh
instruction control unit
câu lệnh máy
machine instruction statement
chạy thử lại lệnh
instruction execution retry
chỉ lệnh thực
actual instruction
chu trình lệnh
instruction cycle
con trỏ lệnh
Instruction Pointer (IP)
dạng lệnh địa chỉ số không
zero-address instruction format
dạng thức lệnh
instruction format
danh mục lệnh
instruction repertoire
danh mục lệnh
instruction repertory
danh mục lệnh
instruction set
dãy lệnh
instruction stream
dãy lệnh bản
basic instruction set
dòng lệnh
instruction stream
format lệnh
instruction format
hằng số lệnh
instruction constant
hỗn hợp lệnh
instruction mix
khối lệnh
Instruction Unit (IU)
khối điều khiển lệnh
instruction control unit
khuôn lệnh
instruction format
tự lệnh
instruction character
kiểm tra trước lệnh
instruction look-ahead
kiến trúc tập hợp lệnh
Instruction-Set Architecture (ISA)
tự lệnh
instruction character
lệnh (truyền) điều khiển
control transfer instruction
lệnh ba địa chỉ
three-address instruction
lệnh ban đầu
initial instruction
lệnh bắt buộc
imperative instruction
lệnh bỏ qua
waste instruction
lệnh bổ sung
additional instruction
lệnh bốn địa chỉ
four-address instruction
lệnh căn bản truyền tin
signal operation instruction
lệnh cạnh tranh
repetition instruction
lệnh chỉ số hóa
indexed instruction
lệnh chỉ đọc
read-only instruction
lệnh chọn
option instruction
lệnh chữ số
alphanumeric instruction
lệnh chương trình
program instruction
lệnh chuyển
transfer instruction
lệnh chuyển điều kiện
conditional transfer instruction
lệnh chuyển không điều kiện
unditianal transfer instruction
lệnh chuyển thông tin
information moving instruction
lệnh chuyển tiếp phụ thuộc
conditional transfer instruction
lệnh chuyển điều khiển
control transfer instruction
lệnh chuyển điều khiển điều kiện
conditional control transfer instruction
lệnh chuyển điều khiển không điều kiện
unconditional control transfer instruction
lệnh chuyển điều khiển điều kiện
unconditional control transfer instruction
lệnh chuyển đổi
switch instruction
lệnh bản
basic instruction
lệnh chỉ số
indexed instruction
lệnh ghi chỉ số
indexed instruction
lệnh hiệu lực
actual instruction
lệnh sở
basic instruction
lệnh điều kiện
conditional instruction
lệnh của chu trình
iterative instruction
lệnh của chu trình
repetitive instruction
lệnh dạng thức lưu trữ
stored-format instruction
lệnh di chuyển dữ liệu
data move instruction
lệnh dịch chuyển
shift instruction
lệnh dịch thay tổng
accumulator shift instruction
lệnh tìm bảng
table lookup instruction
lệnh DPCX
DPCX instruction
lệnh dừng
halt instruction
lệnh dừng
pause instruction
lệnh dừng
stop instruction
lệnh dừng điều kiện
conditioned stop instruction
lệnh dừng tùy chọn
optional-pause instruction
lệnh gán
assignment instruction
lệnh ghi
write instruction
lệnh giả
dummy instruction
lệnh giả
null instruction
lệnh giả định
presumptive instruction
lệnh gián tiếp
indirect instruction
lệnh gọi
call instruction
lệnh gọi
calling instruction
lệnh gọi chương trình giám sát
supervisor call instruction
lệnh GOTO
GOTO instruction
lệnh hai địa chỉ
two-address instruction
lệnh hằng
constant instruction
lệnh hiển thị
display instruction
lệnh hiệu dụng
effective instruction
lệnh hợp ngữ
assembly instruction
lệnh khả vi lập trình
microprogrammable instruction
lệnh khối
block instruction
lệnh khởi đầu
initial instruction
lệnh khởi động
initial instruction
lệnh khởi động lại
restart instruction
lệnh khống
blank instruction
lệnh không cải biến
unmodified instruction
lệnh không hoạt động
non-operational instruction
lệnh không hoạt động
no-operation instruction
lệnh không hoạt động
no-operation instruction (NOP)
lệnh không hoạt động
NOP (no-operation instruction)
lệnh không hợp lệ
illegal instruction
lệnh không hợp pháp
illegal instruction
lệnh không làm
do-nothing instruction
lệnh không sửa đổi
unmodified instruction
lệnh không thực hiện
no operation instruction
lệnh không địa chỉ
addressless instruction
lệnh không địa chỉ
no-address instruction
lệnh khuôn dạng
format instruction
lệnh kiểm tra
test instruction
lệnh hiệu
symbolic instruction
lệnh lặp
repetition instruction
lệnh lập trình
programmed instruction
lệnh lập trình
programming instruction
lệnh lập trình rẽ nhánh
branched programmed instruction
lệnh liên kết
linkage instruction
lệnh lôgic
logic instruction
lệnh lôgic
logical instruction
lệnh lựa chọn
discrimination instruction
lệnh macrô
macro-instruction
lệnh macro xử khối
block handling macro instruction
lệnh máy
machine instruction
lệnh máy (tính)
computer instruction
lệnh một địa chỉ
one-address instruction
lệnh một địa chỉ
single address instruction
lệnh n địa chỉ
n-address instruction
lệnh nạp
fetch instruction
lệnh ngắt
break instruction
lệnh ngừng tùy chọn
optional stop instruction
lệnh nguồn
source instruction
lệnh nhập
entry instruction
lệnh nhập/xuất
input/output instruction
lệnh nhảy
jump instruction
lệnh nhảy
skip instruction
lệnh nhảy điều kiện
conditional jump instruction
lệnh nhảy không điều kiện
unconditional jump instruction
lệnh nhiều địa chỉ
multiaddress instruction
lệnh nhiều địa chỉ
multiple-address instruction
lệnh nhớ vào thanh ghi
storage-to-register instruction
lệnh nội dịch
housekeeping instruction
lệnh NOOP
do-nothing instruction
lệnh NO_OP
NO-OP instruction
lệnh phân biệt
discrimination instruction
lệnh phân nhánh
branch instruction
lệnh phủ định
negative instruction
lệnh quản máy
computer managed instruction
lệnh quyết định
decision instruction
lệnh ra/vào
input/output instruction
lệnh rẽ nhánh
branch instruction
lệnh rẽ nhánh
jump instruction
lệnh rẽ nhánh
skip instruction
lệnh rẽ nhánh
transfer instruction
lệnh rẽ nhánh không điều kiện
unconditional branch instruction
lệnh rỗng
null instruction
lệnh sai
illegal instruction
lệnh sao chép
copy instruction
lệnh số học
arithmetic instruction
lệnh số học
arithmetical instruction
lệnh so sánh
compare instruction
lệnh soạn thảo
edit instruction
lệnh tải
fetch instruction
lệnh tái khởi động
restart instruction
lệnh tại địa chỉ không
zero address instruction
lệnh tạm dừng
halt instruction
lệnh tạm dừng
pause instruction
lệnh tạm dừng
stop instruction
lệnh tạm ngừng tùy chọn
optional halt instruction
lệnh tham chiếu
reference instruction
lệnh tham chiếu bộ nhớ
memory-reference instruction
lệnh tham trỏ
reference instruction
lệnh thao tác
operating instruction
lệnh thập phân
decimal instruction
lệnh thực
actual instruction
lệnh thực
effective instruction
lệnh thực hiện được
executable instruction
lệnh tìm kiếm bảng
table lookup instruction
lệnh tìm nạp
fetch instruction
lệnh tọa độ tương đối
relative instruction
lệnh toán
arithmetic instruction
lệnh tổng quát
general instruction
lệnh trao đổi thanh ghi
register exchange instruction
lệnh trích
extract instruction
lệnh trở về
return instruction
lệnh trống
non-operable instruction
lệnh trống
no-operation instruction
lệnh trống
waste instruction
lệnh trực tiếp
direct instruction
lệnh trực tiếp
immediate instruction
lệnh truy cập số không
zero-access instruction
lệnh truyền
transfer instruction
lệnh truyền thông tin điều kiện
unconditional information transfer instruction
lệnh truyền điều khiển
control transfer instruction
lệnh tức thì
immediate instruction
lệnh tức thời
immediate instruction
lệnh tương tác
interactive instruction
lệnh tương đối
relative instruction
lệnh tùy chọn
option instruction
lệnh tuyệt đối
absolute instruction
lệnh ưu tiên
privilege instruction
lệnh ưu tiên
privileged instruction
lệnh vào
entry instruction
lệnh vi lập trình được
microprogrammable instruction
lệnh tác
do-nothing instruction
lệnh tác
non-operable instruction
lệnh tác
non-operational instruction
lệnh tác
NO-OP instruction
lệnh tác
no-operation instruction
lệnh tác
no-operation instruction (NOP)
lệnh tác
NOP (no-operation instruction)
lệnh xóa
clearing instruction
lệnh xử
processing instruction
lệnh xử macro
macroprocessing instruction
lệnh xuất
output instruction
lệnh đã lập trình
programmed instruction
lệnh đa địa chỉ
multiaddress instruction
lệnh đa địa chỉ hóa
multiaddress instruction
lệnh đặc quyền
privileged instruction
lệnh đặc quyền vào/ra
I/O-privileged instruction
lệnh đẩy
push instruction
lệnh địa chỉ ba cộng một
three-plus-one address instruction
lệnh địa chỉ hai cộng một
two-plus-one address instruction
lệnh địa chỉ không
zero-address instruction
lệnh địa chỉ một cộng một
one-plus-one address instruction
lệnh địa chỉ n+1
n-plus-one address instruction
lệnh địa chỉ số không
zero-address instruction
lệnh địa chỉ zero
zero-address instruction
lệnh điạ chỉ đơn
single-address instruction
lệnh địa chỉ đơn
one-address instruction
lệnh địa chỉ đơn
single address instruction
lệnh điểm ngắt
breakpoint instruction
lệnh điều hành
executive instruction
lệnh điều hành
operating instruction
lệnh điều khiển
control instruction
lệnh điều khiển hợp ngữ
assembler control instruction
lệnh được phép
enabled instruction
luồng lệnh
instruction stream
Luồng đa lệnh/Luồng đa dữ liệu
Multiple Instruction stream, Multiple Data stream (MIMD)
hóa lệnh
instruction coding
lệnh
instruction code
lệnh chế độ
mode instruction code
lệnh máy
machine instruction code
lệnh máy tính
computer instruction code
máy tính bộ lệnh phức hợp
CISC (CompositeInstruction Set Computer)
máy tính bộ lệnh phức hợp
complex instruction set computer
máy tính bộ lệnh phức hợp
Complex Instruction Set Computer (CISC)
máy tính bộ lệnh rút gọn
Reduced Instruction Set Computer (RISC)
máy tính tập lệnh phức
CISC (complexinstruction set computer)
máy tính tập lệnh phức
complex instruction set computer (CISC)
máy tính tập lệnh phức hợp
complex instruction set computer-CISC
máy tính tập lệnh rút gọn
RISC (ReducedInstruction Set Computer)
máy tính dùng tập lệnh phức
CISC (complexinstruction set computer)
máy tính dùng tập lệnh phức
complex instruction set computer (CISC)
máy tính dùng tập lệnh rút gọn
reduced instruction set computer
máy tính dùng tập lệnh rút gọn
RISC (reducedinstruction set computer)
máy tính dùng tập lệnh rút gọn ([[]] RISC)
reduced instruction set computer (RISC)
máy tính dùng tập lệnh rút gọn (RISC)
reduced instruction set computer-RISC
máy tính tập lệnh phức hợp
CISC (complexinstruction set computer)
máy tính đơn lệnh đơn dữ liệu
SISD machine (singleinstruction single-data machine)
máy đa dữ liệu đơn lệnh
single instruction multiple-data machine (SIMDmachine)
máy đa lệnh
multiple-instruction multiple-data machine
máy đa lệnh đa dữ liệu
MIMD machine (multipleinstruction multiple-data machine)
máy đa lệnh đơn dữ liệu
MISD machine (multiple-instruction single-data machine)
máy đa lệnh đơn dữ liệu
multiple-instruction single-data machine (MISDmachine)
máy đơn lệnh đa dữ liệu
single instruction multiple-data machine
ngôn ngữ bộ xử tập lệnh
instruction set processor language (ISPL)
ngôn ngữ bộ xử tập lệnh
ISPL (instructionset processor language) .
ngừng lệnh
instruction termination
nhóm lệnh
instruction group
phần bổ sung lệnh
instruction complement
phần tử lệnh
IE (instructionelement)
phần tử lệnh
instruction element (IE)
phương pháp đa lệnh
MIMD (multiple-instruction, multiple-data)
sự chuyển lệnh
instruction transfer
sự giải lệnh
instruction decoding
sự hiệu chỉnh lệnh
instruction modification
sự nạp lệnh
instruction fetching
sự sửa lệnh
instruction modification
sự sửa đổi lệnh
instruction modification
sự thực hiện lệnh
instruction execution
sự thực hiện lệnh song song
parallel instruction execution
sự tìm nạp lệnh
instruction fetching
sự tính toán bằng tập lệnh rút gọn
reduced instruction set computing (RISC)
sự tính toán bằng tập lệnh rút gọn
RISC (reducedinstruction set computing)
sự xử lệnh đơn
single instruction processing
sự xử liên lệnh
instruction pipelining
sự xử đơn lệnh
SIMD (single-instruction, multiple-data processing)
sửa đổi lệnh
instruction modification
tần số lệnh
instruction frequency
tạo địa chỉ lệnh
Instruction Address Generation (IAG)
tập hợp lệnh
instruction repertoire
tập hợp lệnh
instruction set
tập lệnh
instruction deck
tập lệnh sở
basic instruction set
tập lệnh tưởng hóa
idealized instruction set (IIS)
tập lệnh tưởng hóa
IIS (idealizedinstruction set)
tập lệnh máy
computer instruction set
tập lệnh máy
machine instruction set
tập lệnh trực giao
orthogonal instruction set
tập lệnh vạn năng
universal instruction set
tập lệnh đa năng
universal instruction set
thanh ghi con trỏ lệnh
instruction address register
thanh ghi con trỏ lệnh
instruction pointer register
thanh ghi lệnh
instruction register (IR)
thanh ghi lệnh
IR (instructionregister)
thanh ghi lệnh hiện hành
current-instruction register
thanh ghi lệnh điều khiển
control instruction register
thanh ghi địa chỉ lệnh
IAR (instructionaddress register)
thanh ghi địa chỉ lệnh
instruction address register
thanh ghi địa chỉ lệnh
instruction address register (IAR)
thanh ghi địa chỉ lệnh
instruction pointer register
thành phần lệnh
IE (instructionelement)
thành phần lệnh
instruction element (IE)
thẻ đục lỗ mang lệnh
instruction (punched) card
thời gian chu kỳ lệnh
instruction cycle time
thời gian lệnh
instruction time
thời gian lệnh
instruction time (I-time)
thời gian lệnh
I-time (instructiontime)
thư mục lệnh
instruction repertory
thực thể lệnh xử
processing instruction entity
trộn lệnh
instruction mix
từ lệnh dài
Long Instruction Word (LIW)
từ lệnh rất dài
very-long instruction word (VLIW)
từ lệnh rất dài
VLIW (very-long instruction word)
vi lệnh
micro-instruction
lệnh
macro instruction
lệnh khai báo
declarative macro instruction
vòng lệnh
instruction cycle
vòng tìm nạp lệnh
instruction fetch cycle
vùng lệnh
instruction area
đặc tả bộ xử tập lệnh
instruction set processor specifications (ISPS)
đặc tả bộ xử tập lệnh
ISPS (instructionset processor specifications)
địa chỉ của lệnh
instruction address
địa chỉ lệnh
instruction address
địa chỉ lệnh tiếp theo
Next Instruction Address (NIA)
điểm dừng địa chỉ lệnh
instruction address stop
định dạng lệnh
instruction format
độ dài lệnh
instruction length
đối tượng điều khiển lệnh đầu vào trường
Field Entry Instruction Control Object (FEICO)
đơn vị tìm nạp lệnh
instruction fetch unit
đục lỗ mang lệnh
instruction (punched) card
order
băng lệnh
order tape
bỏ lệnh
cancellation of an order
bộ xử lệnh
OCP (ordercode processor)
bộ xử lệnh
order code processor
bộ xử lệnh
order code processor (OCP)
bộ đệm lệnh ngoại vi
Peripheral Order Buffer (POB)
cấu trúc lệnh
order structure
công lệnh chạy chậm
slow order
công lệnh chạy tàu
train order
dạng lệnh không sử dụng
Unusual Order Form (UOF)
giả lệnh
pseudo-order
hồ các chi tiết lệnh làm việc
Work Order Record And Details (WORD)
lệnh ban đầu
initial order
lệnh chạy tàu
running order
lệnh chuyển
transfer order
lệnh chuyển mạch
switch order
lệnh chuyển tiền
transfer order
lệnh chuyển đổi khẩn cấp
Emergency Changeover Order (ECO)
lệnh điều kiện
conditional order
lệnh di chuyển
transfer order
lệnh giả
dummy order
lệnh giao hàng
delivery order
lệnh gọi
calling order
lệnh gửi
calling order
lệnh hiển thị
display order
lệnh in
print order
lệnh khởi đầu
initial order
lệnh làm tính
operational order
lệnh làm tròn
round-off order
lệnh liên kết
link order
lệnh hóa
coded order
lệnh macro
macro order
lệnh mua
purchase order
lệnh nhân
multiply order
lệnh nhân
multiplying order
lệnh nối
link order
lệnh phát triển tạm thời
Interim development (orderIDO)
lệnh ra
output order
lệnh rẽ nhánh
branch order
lệnh tạm ngừng thi công
Order to Suspend work
lệnh thao tác
operational order
lệnh thay đổi kỹ thuật
ECO (engineeringchange order)
lệnh thay đổi trường
Field Change Order (FCO)
lệnh tổng kết
tally order
lệnh trì hoãn
delayed order
lệnh vận hành
operating order
lệnh xếp hàng xuống tàu
shipping order
lệnh xuất
output order
lệnh xuất phát
order of departure
lệnh đổi mạch
switch order
lệnh được hóa
coded order
loại lệnh
order type
lệnh
order code
lệnh dịch vụ đồng nhất
Uniform Service Order Code (USOC)
mẫu lệnh
order sample
séc theo lệnh
cheque to order
sự nhập lệnh
order entry
sự sửa đổi lệnh
modification of order
thanh ghi lệnh
order register
thủ tục về lệnh thay đổi
Variation Order Procedure
Tin báo "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
Signalling - Data - Link - Connection - Order Message (DLM)
Tín hiệu "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
Signalling - Data - Link - Connection - Order Signal
tín hiệu lệnh thay đổi
Change Over Order Signal (COO)
vi lệnh
micro order
procedure

Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy loại ngôn ngữ, máy tính thể hiểu thực [[hiện.]]

câu lệnh phân nhánh thủ tục
procedure branching statement
câu lệnh thủ tục
procedure statement
lệnh gọi thủ tục
procedure call
lệnh rẽ nhánh thủ tục
procedure branching statement
lệnh thủ tục
procedure command
thủ tục lệnh hỏi
query command procedure
thủ tục lệnh vấn tin
query command procedure
thủ tục về lệnh thay đổi
Variation Order Procedure
process

Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy loại ngôn ngữ, máy tính thể hiểu thực [[hiện.]]

protocol

Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy loại ngôn ngữ, máy tính thể hiểu thực [[hiện.]]

giao thức thoại tích hợp các lệnh
Integrated Voice Protocol and Commands (IVPC)
giao thức đầu cuối lệnh
Command Terminal Protocol (CTERM)
statement

Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy loại ngôn ngữ, máy tính thể hiểu thực [[hiện.]]

bộ phân tích lệnh điều khiển
control statement analyzer
bộ soạn thảo câu lệnh
statement editor
câu lệnh
command statement
câu lệnh
imperative statement
câu lệnh bao hàm
include statement
câu lệnh bắt buộc
imperative statement
câu lệnh bất khả thi
non-executable statement
câu lệnh biên dịch
compiled statement
câu lệnh cấp hai
second-level statement
câu lệnh cập nhật
update statement
câu lệnh case
case statement
câu lệnh chương trình
program statement
câu lệnh chuyển
transfer statement
câu lệnh chuyển mạch
switch statement
câu lệnh bản
basic statement
câu lệnh nhãn
labeled statement
câu lệnh điều kiện
conditional statement
câu lệnh công việc
job statement
câu lệnh dẫn hướng biên dịch
compiler directing statement
câu lệnh DO
DO statement
câu lệnh Do lồng nhau
nested DO statement
câu lệnh dữ liệu
data statement
câu lệnh FOR
FOR statement
câu lệnh gạch dưới
underline statement
câu lệnh gán
assignment statement
câu lệnh gán lồng nhau
nested assignment statement
câu lệnh gán mờ
fuzzy assignment statement
câu lệnh gỡ rối
debugging statement
câu lệnh GOTO
GOTO statement
câu lệnh hành động
action statement
câu lệnh IF
IF statement
câu lệnh kép
compound statement
câu lệnh khả thi
executable statement
câu lệnh khai báo
declarative statement
câu lệnh khai báo chung
common declaration statement
câu lệnh khai báo hàm
function declaration statement
câu lệnh khai báo kiểu
type declaration statement
câu lệnh khai báo phức
complex declaration statement
câu lệnh khối
block statement
câu lệnh không xác định
undefined statement
câu lệnh không điều kiện
unconditional statement
câu lệnh lặp
iterative statement
câu lệnh lặp
repetitive statement
câu lệnh lập trình
programming statement
câu lệnh lập trình DPCX/3790
DPCX/3790 programming statement
câu lệnh mẫu
model statement
câu lệnh máy
machine instruction statement
câu lệnh tả dạng thức
format description statement
câu lệnh tả tập tin
file description statement
câu lệnh mức một
first-level statement
câu lệnh mức thứ nhất
first-level statement
câu lệnh ngắt
break statement
câu lệnh ngôn ngữ
language statement
câu lệnh nguồn
source statement
câu lệnh nguyên mẫu
prototype statement
câu lệnh nhập
input statement
câu lệnh nhập/xuất
input/output statement
câu lệnh nhảy
jump statement
câu lệnh phân nhánh thủ tục
procedure branching statement
câu lệnh phức hợp
compound statement
câu lệnh REM
REM statement
câu lệnh rỗng
empty statement
câu lệnh số học
arithmetic statement
câu lệnh soạn thảo
editing statement
câu lệnh tác động
action statement
câu lệnh thi hành được
executable statement
câu lệnh thủ tục
procedural statement
câu lệnh thủ tục
procedure statement
câu lệnh thủ tục con
subroutine statement
câu lệnh thực hiện
execute statement
câu lệnh thực hiện được
executable statement
câu lệnh thường trình con
subroutine statement
câu lệnh tiêu đề
header statement
câu lệnh trống
null statement
câu lệnh truyền
transfer statement
câu lệnh từ khóa
keyword statement
câu lệnh tường thuật
narrative statement
câu lệnh vào
input statement
câu lệnh vào-ra
input-output statement
câu lệnh vào/ra
input/output statement
câu lệnh vết
trace statement
câu lệnh WHILE
WHILE statement
câu lệnh xử danh sách
list handling statement
câu lệnh xử mẫu
pattern handling statement
câu lệnh đặc tả
specification statement
câu lệnh điều khiển
control statement
câu lệnh điều khiển chuyển mạch
switch control statement
câu lệnh điều khiển công việc
JCS (jobcontrol statement)
câu lệnh điều khiển công việc
job control statement (JCS)
câu lệnh điều khiển thao tác
operation control statement
câu lệnh điều khiển tiện ích
utility control statement
câu lệnh điều khiển ứng dụng
application control statement
câu lệnh điều kiện lỗi
error condition statement
câu lệnh điều kiện mờ
fuzzy conditional statement
câu lệnh định nghĩa
define statement
câu lệnh định nghĩa
definition statement
câu lệnh định nghĩa dữ liệu
data definition name statement (DDstatement)
câu lệnh định nghĩa dữ liệu
SS statement (datadefinition statement)
câu lệnh đóng
close statement
câu lệnh đường dẫn
path statement
hàm lệnh
statement function
khóa câu lệnh
lock statement
lệnh chạy
execute statement
lệnh chạy được
executable statement
lệnh chạy được tiếp theo
next executable statement
lệnh chỉ thị biên dịch
compiler directing statement
lệnh chọn
case statement
lệnh chuyển hướng biên dịch
compiler-directing statement
lệnh chuyển điều khiển
control transfer statement
lệnh bản
basic statement
lệnh điều kiện
conditional statement
lệnh dấu phân cách
delimiter statement
lệnh gán
assignment statement
lệnh gán con trỏ
pointer assignment statement
lệnh gán xác định
defined assignment statement
lệnh gán được định nghĩa
defined assignment statement
lệnh ghi
write statement
lệnh gỡ rối
debugging statement
lệnh gọi
call statement
lệnh IF
IF statement
lệnh khai báo
declarative statement
lệnh khai báo hàm
function declaration statement
lệnh khai báo tệp
file description statement
lệnh khối
block statement
lệnh khởi đầu
open statement
lệnh không điều kiện
imperative statement
lệnh không điều kiện
unconditional statement
lệnh
code statement
lệnh ngắt
break statement
lệnh nhập
input statement
lệnh phức hợp
compound statement
lệnh rẽ nhánh thủ tục
procedure branching statement
lệnh sản xuất
production statement
lệnh số học
arithmetic statement
lệnh soạn thảo
editing statement
lệnh thao tác dữ liệu
data manipulation statement
lệnh thi hành
execute statement
lệnh tiếp tục
continue statement
lệnh truy nhập
access statement
lệnh điều khiển
control statement
lệnh điều khiển biên dịch
compiler-directing statement
lệnh điều khiển chương trình
program control statement
lệnh điều khiển mạng
network control statement
lệnh điều khiển tiện ích
utility control statement
lệnh điều kiện
conditional statement
lệnh định chiều
dimension statement
lệnh định nghĩa bộ nhớ
storage definition statement
lệnh định nghĩa dữ liệu
data definition statement
lệnh đọc
read statement
lệnh đơn giản
simple statement
mệnh đề lệnh
command statement
mệnh đề định nghĩa lệnh
command definition statement
nhãn câu lệnh
statement label
nhãn lệnh
statement label
số câu lệnh
statement number
số hiệu câu lệnh
statement number
tác dụng câu lệnh ON
ON statement action
tập lệnh đặc tả tái định dạng
reformat specification statement set
tên lệnh định nghĩa
definition statement identifier
thực thể câu lệnh
statement entity
thực thể lệnh
statement entity
từ khóa câu lệnh
statement keyword
định nghĩa hàm lệnh
statement function definition

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top