Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ống xoắn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coil
ăng ten ống xoắn
coil antenna
áp suất (trong) ống xoắn
coil pressure
bám tuyết trên ống xoắn
coil icing
bộ giàn ống xoắn phun
sprayed-coil unit
bộ ống xoắn rỗng
hollow coil
bố trí ống xoắn
coil configuration
cấu hình ống xoắn
coil configuration
cuộn ống xoắn (chưng cất)
serpent coil
dàn bay hơi kiểu ống xoắn
pipe [grid] coil evaporator
dàn bay hơi ống xoắn
direct expansion [cooling] coil
dàn bay hơi ống xoắn
evaporating [evaporator] coil
dàn bay hơi ống xoắn
refrigerant coil
dàn bay hơi ống xoắn vỏ (ống vỏ dạng ống xoắn)
shell-and-coil evaporator
dàn bay hơi ống xoắn phẳng
flat coil evaporator
dàn lạnh kiểu ống xoắn
pipe coil cooler
dàn lạnh ống xoắn
coil cooler
dàn ngưng ống xoắn
coil tube condenser
dàn ống xoắn
grid coil
dàn ống xoắn dãn nở khô
direct expansion [cooling] coil
dàn ống xoắn dãn nở khô
evaporating [evaporator] coil
dàn ống xoắn không khí
air coil
dàn ống xoắn nước giếng
well water coil
dàn ống xoắn nước lạnh
chilled-water coil
dàn ống xoắn nước muối
brine (circulating) coil
dàn ống xoắn nước muối
brine cooling coil
dàn ống xoắn nước muối
brine pipe coil
dàn ống xoắn nước nóng
hot water coil
dàn ống xoắn quá lạnh
subcooling coil
dàn ống xoắn quá nhiệt
superheat coil
dàn ống xoắn sưởi (ấm)
heating coil
dàn ống xoắn tản nhiệt
heat dissipating coil
dàn ống xoắn trao đổi nhiệt
heat exchange coil
dàn trao đổi nhiệt ống xoắn
coil heat exchanger
giàn bay hơi kiểu ống xoắn
grid coil evaporator
giàn bay hơi ống xoắn phẳng
flat coil evaporator
giàn lạnh kiểu ống xoắn
pipe coil cooler
giàn lạnh ống xoắn
coil cooler
giàn ống xoắn
grid coil
giàn ống xoắn
hair-pin coil
giàn ống xoắn
serpentine coil
giàn ống xoắn bay hơi
evaporator coil
giàn ống xoắn cánh
extended surface pipe coil
giàn ống xoắn cánh
tube-and-fin coil
giàn ống xoắn gia nhiệt
heater coil
giàn ống xoắn gia nhiệt
heating coil
giàn ống xoắn gia nhiệt
tempering coil
giàn ống xoắn không khí
air coil
giàn ống xoắn khử ẩm
evaporating coil
giàn ống xoắn nước giếng
well water coil
giàn ống xoắn nước lạnh
chilled-water coil
giàn ống xoắn nước muối
brine circulating coil
giàn ống xoắn nước muối
brine coil
giàn ống xoắn nước nóng
hot water coil
giàn ống xoắn quá lạnh
subcooling coil
giàn ống xoắn quá nhiệt
superheat coil
giàn ống xoắn sưởi (ẩm)
heating coil
giàn ống xoắn sưởi ấm
heater coil
giàn ống xoắn sưởi ấm
heating coil
giàn ống xoắn sưởi ấm
tempering coil
giàn ống xoắn tản nhiệt
heat dissipating coil
giàn ống xoắn trao đổi nhiệt
heat exchange coil
giàn ống xoắn treo tường
wall coil
giàn ống xoắn treo vách
wall coil
giàn ống xoắn đốt nóng
heater coil
giàn ống xoắn đốt nóng
heating coil
giàn ống xoắn đốt nóng
tempering coil
hồi lưu ống xoắn kín
closed coil reflux
khoang ống xoắn
coil compartment
khoang [[[ngăn]]] ống xoắn
coil compartment
lớp phủ ống xoắn
coil coating
máy (tổ) làm lạnh ống vỏ dạng ống xoắn
shell-and-coil chiller
năng suất dàn (ống xoắn) lạnh
cooling coil capacity
năng suất giàn (ống xoắn) lạnh
cooling coil capacity
năng suất ống xoắn
coil capacity
ngăn ống xoắn
coil compartment
nhiệt độ dàn (ống xoắn) lạnh
cooling coil temperature
nhiệt độ giàn (ống xoắn) lạnh
cooling coil temperature
nhiệt độ ống xoắn
coil temperature
nồi hơi kiểu ống xoắn
coil boiler
ống xoắn (làm) cân bằng
expansion coil
ống xoắn (ruột )
pipe coil
ống xoắn bay hơi
evaporator coil
ống xoắn bộ tản nhiệt
condenser coil
ống xoắn bốc hơi
steam coil
ống xoắn
expansion coil
ống xoắn cấp nhiệt
heating coil
ống xoắn chủ động
active coil
ống xoắn dẫn hơi nóng
steam coil
ống xoắn dàn ngưng
condenser coil
ống xoắn dàn ngưng
condensing coil
ống xoắn gia nhiệt
heating coil
ống xoắn gia nhiệt bộ
tempering coil heater
ống xoắn giàn ngưng
condenser coil
ống xoắn giàn ngưng
condensing coil
ống xoắn làm lạnh
chilling coil
ống xoắn làm lạnh
condenser coil
ống xoắn làm lạnh
cooling coil
ống xoắn làm nguội
cooling coil
ống xoắn lạnh
condensing coil
ống xoắn lạnh
cooling coil
ống xoắn lạnh
refrigerating coil
ống xoắn ngưng tụ
condensing coil
ống xoắn nhỏ
finned coil
ống xoắn nung
heating coil
ống xoắn đỉnh tháp
overhead coil
ống xoắn ốc làm lạnh
cooling coil
ống xoắn phá băng
defroster coil
ống xoắn phá băng
defrosting coil
ống xoắn thép
steel coil
ống xoắn thu nhận
reception coil
ống xoắn treo trần
ceiling coil
ống xoắn treo trần
ceiling coil
ống xoắn treo trần
overhead coil
ống xoắn đặt trong nước hồ
lake water coil
ống xoắn để đặc
concentrating coil
ống xoắn để dẫn khí
expansion coil
ống xoắn đóng kín
closed coil
sự bố trí ống xoắn
coil configuration
sự tạo hình ống xoắn
coil configuration
sự đóng băng ống xoắn
coil freezing
tạo hình ống xoắn
coil configuration
tổ dàn ống xoắn phun
sprayed-coil unit
tủ lạnh (kính) dàn ống xoắn đối lưu tự nhiên
refrigerated gravity coil reach-in
tủ lạnh (kính) giàn ống xoắn đối lưu tự nhiên
refrigerated gravity coil reach-in
đầu ra của ống xoắn
coil exit
độ giảm áp trong ống xoắn
coil pressure drop
đóng băng ống xoắn
coil freezing
coiler
pipe coil
dàn lạnh kiểu ống xoắn
pipe coil cooler
dàn ống xoắn nước muối
brine pipe coil
giàn lạnh kiểu ống xoắn
pipe coil cooler
giàn ống xoắn cánh
extended surface pipe coil
serpent coil
serpentine
dàn lạnh ống xoắn
serpentine cooler
giàn lạnh ống xoắn
serpentine cooler
giàn ống xoắn
serpentine coil
ống xoắn làm nguội
serpentine cooler
spiral tube
bộ làm lạnh không khí ống xoắn
spiral tube air cooler
bộ trao đổi nhiệt kiểu ống xoắn
spiral-tube heat exchanger
tubing coil
worm

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

coil
ống xoắn bốc hơi
expansion coil
ống xoắn chảy ngược
reflux coil
ống xoắn hơi nước
steam coil
ống xoắn làm lạnh của máy tạo băng
ice tupe coil
ống xoắn làm nguội
refrigerating coil
ống xoắn lằm nguội
cooling coil
ống xoắn lằm nguội hơi trực tiếp
direct expansion cooling coil
ống xoắn làm nguội thẳng đứng
vertical tube cooling coil
ống xoắn đốt nóng
heating coil
ống xoắn đun nóng thứ cấp
reheat coil
thiết bị bốc hơi ống xoắn
coil evaporator
thiết bị ngưng tụ kiểu ống xoắn
shell-and-coil condenser
thiết bị đốt nóng bộ bằng ống xoắn
tempering coil heater

Xem thêm các từ khác

  • Ống xoắn gia nhiệt

    coil, heating coil, giàn ống xoắn gia nhiệt, heater coil, giàn ống xoắn gia nhiệt, heating coil, giàn ống xoắn gia nhiệt, tempering...
  • Trễ pha

    phase delay, phase retard, phase retardation
  • Cảnh vật

    scenery, chamfer, chamfer angle, nature, bevel, bevel edge, beveled edge, bevelled edge, chamfer, chamfer angle, chamfered edge, scarf, splay, nhìn cảnh...
  • Cánh vòm

    arch chord, arch limp, domal flank, haunch, vault rib
  • Dù có ống loe

    flare chute, giải thích vn : Ống loe đi kèm với dù , nhờ đó dù có thể bay lâu trong không [[khí.]]giải thích en : a flare attached...
  • Du di chương động

    nutational wandering
  • Dự định

    Động từ: to project; to plan; to design, intent, intention, plan, dự định làm việc gì, to design to do...
  • Dự đoán

    Động từ, estimate, forecast, predictions, anticipation, forecast, forecasting, to predict; to forecast, dự đoán cuối cùng, ultimate estimate,...
  • Đu đủ

    papaw, papaya, melon-tree., papaw
  • Đu đưa

    Động từ, dangling, sway, swing, to seving, to sway
  • Dù giảm tốc

    brake parachute, deceleration parachute, drag chute, drag parachute
  • Dù hãm

    brake parachute, deceleration parachute, drag chute, drag parachute
  • Du hành vũ trụ

    astronautic
  • Ống xoắn làm lạnh

    chilling coil, condenser coil, cooling coil
  • Ống xoắn lạnh

    coil, condensing coil, cooling coil, refrigerating coil, năng suất dàn ( ống xoắn ) lạnh, cooling coil capacity, năng suất giàn ( ống xoắn...
  • Canô

    belly, canoe, waterbus
  • Canô đệm hơi

    hovercraft
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top