Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Cải xoong

Phiên âm: cải xoong /tɕʰaɪ̯ ɕoʊŋ/

Không có định nghĩa nào được tìm thấy