Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cắt xén

Thông dụng

Động từ

To truncate
không thể tùy tiện cắt xén một số tình tiết của vở kịch
the play should not be casually truncated of some of its incidents
cắt xén một đoạn trích dẫn
to truncate a quoted passage

Xem thêm các từ khác

  • Cau

    Thông dụng: Danh từ: areca, betel-nut, Động từ:...
  • Cáu

    Thông dụng: Danh từ: dirt, Tính từ: dirty,...
  • Cấu

    Thông dụng: Động từ: to claw, to nib, to pinch, bị hổ cấu rách mặt,...
  • Cầu

    Thông dụng: Danh từ: ball, shuttlecock (sent forth and back by kicks), demand,...
  • Cẩu

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to load and unload by means of a crane, crane,...
  • Cậu

    Thông dụng: Danh từ: uncle, mother's brother, young man, master, old boy, old...
  • Nông nổi

    Thông dụng: superficial., tính nông nổi, to be superficial in disposition.
  • Cậu ấm

    Thông dụng: mandarin's son
  • Nồng nỗng

    Thông dụng: stark naked, stripped to the buff., cởi truồng nồng nỗng, to be stripped to the buff.
  • Nòng nực

    Thông dụng: oppressively hot.
  • Cáu bẳn

    Thông dụng: peevish, petulant., vì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẳn, he is peevish because of frequent...
  • Nồng nực

    Thông dụng: sultry., trời nồng nực, the weather is sultry.
  • Cáu cặn

    Thông dụng: deposits.
  • Cấu chí

    Thông dụng: to claw and pinch each other for fun, trẻ con cấu chí nhau, the children pinched and clawed each...
  • Câu chuyện

    Thông dụng: Danh từ: story, tale, talk, nghe một câu chuyện thương tâm,...
  • Nông trang

    Thông dụng: farm., nông trang tập thể, a kolkhoz.
  • Câu đố

    Thông dụng: danh từ, riddle
  • Câu đối

    Thông dụng: parallel sentences, pair of wood panels (on which are inscribed parallel sentences), làm câu đối...
  • Nóp

    Thông dụng: small bamboo lattice hut, small mat hut (on a boat... to slip in).
  • Cầu hoà

    Thông dụng: to propose a cease-fire, to play for a draw (with no ambition to win), bị thất bại liên tiếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top