- Từ điển Việt - Anh
Calip đo ren vít
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
center gage
centre gauge
screw thread gage
screw thread gauge
Xem thêm các từ khác
-
Calip đo trong
bore gauge, inside micrometer, plug gauge -
Calip hàm
caliper square, calliper (caliper, snap) gauge, calliper gauge, calliper square, female gage, female gauge, inside calipers, inside callipers, internal... -
Calip kiểm đối
master gage, master gauge, reference gage, reference gauge -
Calip kiểm tấm
sheet gauge, sheet iron gage, sheet iron gauge -
Calip lọt
go gauge, pass gage, pass gauge, calip lọt và không lọt, go and no-go gauge -
Dòng điện tản
erratic current, stray current -
Dòng điện tạp tán
stray current -
Dòng điện thứ cấp
current, secondary, secondary current -
Dòng điện thuận
on-state current, forward current -
Dòng điện thực
actual current, active current -
Ống chứa gíclơ chính
jet tube -
Ống chưa ren răng
unthreading pipe -
Ống chuẩn trực
collimator -
Ống chuyển
reducing piece (reducer), reducer pipe -
Ống chuyển hướng loại đơn
single deviator pipe -
Ống chuyển tiếp
reducing pipe -
Ông cố
great grandfather, shrink sleeve, cervical duct -
Ống có áo bọc
jacketed pipe -
Tập mẫu
model file, sample group, sample set -
Calip mẫu
master, master gage, master gauge, reference gage, reference gauge, standard gage, standard gauge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.