Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cam chanh

Thông dụng

Sour orange.

Xem thêm các từ khác

  • Nhức răng

    toothache.
  • Cầm chầu

    to beat time on a tomtom
  • Nhục thể

    danh từ. body, flesh.
  • Nhuệ binh

    (cũ) well-trained men.
  • Nhuệ khí

    tính từ., ardent; zealous
  • Cầm chừng

    at an indifferent level, half-heartedly, perfunctorily, làm việc cầm chừng, to work perfunctorily, to work half-heartedly, bắn cầm chừng để...
  • Nhuế nhóa

    perfunctorily, by halves., làm nhuế nhóa cho xong chuyện, to do (something) perfunctorily for the sake of getting it done.
  • Cẩm chướng

    danh từ, pink, carnation
  • Nhui

    push in., nhui củi vào bếp, to push a bit of firewood into the fire.
  • Nhúm

    pinch., handful., pinch., (địa phương) như nhóm, một nhúm muối, a pinch of salt., một nhúm người, a handful of people., nhúm lửa,...
  • Nhún

    crouch, flex the legs., shrug (xem nhún vai)., modest., nhún chân để nhảy, to flex the legs in order to jump., nói nhún, to speak with modesty.
  • Cầm cự

    Động từ: to contend, một mình cầm cự với cả một đơn vị địch, to contend single-handed with...
  • Cắm cúi

    (to be) fully stretched, (to be) at full stretch, cắm cúi đi một mình trên con đường vắng, he walked at full stretch by himself on the deserted...
  • Nhún mình

    show modesty.
  • Nhũn não

    (y học) encephalomalacia.
  • Cấm cung

    Động từ, to confine to the house (a highborn girl in a feudal society)
  • Nhũn nhặn

    modest and courteous.
  • Cắm đất

    stake out land (of a debtor).
  • Nhũn nhùn

    xem nhũn (láy).
  • Góa

    Tính từ: widowed, widowed, cô ta còn ở góa, she remained a widow, góa vợ, widower
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top