- Từ điển Việt - Anh
Cao độ (được) ngắm chuẩn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sighted level
Xem thêm các từ khác
-
Cao độ kế
altimetre., altimeter, altitude meter, height gauge -
Dữ liệu biến đổi
variable data, video có tốc độ dữ liệu biến đổi, variable data rate video (udrv) -
Dữ liệu chính
master data -
Ơristic
heuristics, heuristic, phương pháp ơristic, heuristic method, sự lập chương trình ơristic, heuristic programming -
Ốset nổi
dry offset -
Trên tàu
aboard, on shipboard, on-board, aboard, kết đông trên tàu thủy, freezing aboard, giao hàng trên tàu ( cảng bốc hàng quy định ), free... -
Cao độ trên kinh tuyến
meridian altitude -
Cao độ tự nhiên
existing ground elevation -
Cao hơn
above, higher, predominate -
Cạo hút thực
net positive suction head -
Dữ liệu cơ sở
basal data, basic data, source data -
Dữ liệu dẫn xuất
derived data -
Dữ liệu đầu cuối ảo
virtual terminal data, virtual terminal data (vtd), vtd (virtual terminal data) -
Ôto bánh xe có mayơ
spoke wheel -
Ôvan đường trái xoan
oval -
Oxi
oxygenous, oxygen -
Treo
Động từ, append, floating, hanging, hold, level off, overhanging, pendulous, stayed, stop, underslung, to hang, to suspend, to suspend, to put aside,... -
Cào lông
nap, un-hair, dehair, depilate -
Cạo muội than
deslag -
Cao ngất trời
towering
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.