- Từ điển Việt - Anh
Cao tốc
Mục lục |
Thông dụng
High speed.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
express
high-speed
high-velocity
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
high-speed
Xem thêm các từ khác
-
Cao trình
altitude, level, cao trình tương đối, relative altitude, cao trình tuyệt đối, absolute altitude, dụng cụ đo cao trình, altitude gauge,... -
Đồng thau chất lượng cao
high brass -
Đồng thau đỏ
cannon metal, gunmetal, red brass, steam bronze, tombac -
Dòng thế
card row, potential flow -
Dòng theo, dòng phóng theo
follow current, giải thích vn : dòng phóng điện tại tần số năng lượng sau khi lượng điện tích có điện thế cao hơn bắt... -
Dòng thiết kế
rated flow, giải thích vn : 1 . tốc độ dòng chảy mà tại đó một mạch hay ống được thiết kế vận hành . 2 . tốc độ hoạt... -
Dòng thoát nước
effluent drain -
Dòng thoát nước thải
sewage effluent -
Ống nối cong
swept tee, elbow pipe -
Ống nối dài
lengthening pipe, lengthening tube, extension tube, outer sleeve -
Ống nối đầu
end connector -
Ống nối gắn (chất dẻo)
solvent cement socket -
Ống nối giảm nhỏ
pipe reducer, reducing nipple, reducing tee -
Trạng thái cơ bản
base status, basic state, basic status, ground state, thanh ghi trạng thái cơ bản, basic status register (bstat), thanh ghi trạng thái cơ bản,... -
Cao trình đỉnh đập
crest elevation, crest level, crown level, dam erect level, dam level -
Cao trình mặt đất
grade elevation, grade level, ground elevation, ground level, ground line -
Dòng thoát ra
effluent -
Đồng thỏi
pig copper, coinstantaneous, concurrent, contemporaneous, jointly, parallel, simultaneous, simultaneous (a-no), bảo trì đồng thời, concurrent maintenance,... -
Dòng thứ cấp
secondary current, secondary flow -
Dòng thu hồi
withdrawal current
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.