Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cháo

Thông dụng

Danh từ.

Gruel, soup
cháo
fish gruel
cháo lòng
chitterling gruel
màu cháo lòng
chitterling gruel coloured, dirty grey
thuộc như cháo
to know by heart, to have at one's fingertips

Xem thêm các từ khác

  • Oan

    Thông dụng: tính từ., being victim of an injustice.
  • Chào

    Thông dụng: to greet, to salute, to solicit, heigh ho! alas!, chào cờ, to salute the flag, chào từ biệt,...
  • Oán

    Thông dụng: Động từ., to resent; to feel resentment against.
  • Chão

    Thông dụng: Danh từ.: rope, đánh chão, to plait a rope, dai như chão rách...
  • Chảo

    Thông dụng: Danh từ.: pan, thung lũng hình lòng chảo, a pan-shaped valley,...
  • Oản

    Thông dụng: truncated cone of sticky rice., truncated-cone-shaped cake (made of roast glutinous rice flour).
  • Chạo

    Thông dụng: danh từ, salad of pig's underdone sliced skin and grilled rice flour and aromatic herbs
  • Oán hờn

    Thông dụng: feel resentment against, resent.
  • Oán thán

    Thông dụng: complain, grumble.
  • Chấp

    Thông dụng: Động từ: to give some handicap, to defy, to accept, to grant,...
  • Chạp

    Thông dụng: Danh từ: twelfth month, last month, (đi với giỗ tết) ancestors'...
  • Chập

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to fasten together, to twist together, to...
  • Chặp

    Thông dụng: Danh từ.: moment, while, spell, short period, mắng cho một chặp,...
  • Oắt

    Thông dụng: tính từ., puny.
  • Oặt

    Thông dụng: be inflected, be bent.
  • Óc

    Thông dụng: Danh từ.: brain., spirit; mind., nghĩ nát óc, to puzzle one's...
  • Ốc

    Thông dụng: Danh từ.: snail, slug, shellfish, gasteropod, screw, bún ốc -...
  • Ọc

    Thông dụng: Động từ., to vomit; throw up.
  • Chấp nhặt

    Thông dụng: to resent (petty mistakes..), chấp nhặt những chuyện ấy làm gì, don't resent such trifles,...
  • Ộc

    Thông dụng: flow out, stream out., máu ộc ra, blood flowed out.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top