- Từ điển Việt - Anh
Châu thổ nâng lên
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
elevate delta
Xem thêm các từ khác
-
Châu thổ nhô ra biển
protruding delta -
Châu thổ rìa băng
ice margin delta -
Châu thổ triều xuống
ebb delta -
Châu thổ trước sông băng
proglacial delta -
Châu thổ trước thủy triều
tidal delta -
Châu thổ vịnh
bay delta -
Châu thổ vòng cung
arched delta -
Đường lực điện
electric flux line, electric line of force -
Đường lực trường
field line -
Đường lực từ
line of magnetic forces, magnetic flux, magnetic lines of flux, magnetic lines of force -
Đường lùi
regression line -
Đương lượng
adequation, equivalent, equivalent weight, equivalent weight, áp lực nén đương lượng, equivalent pressure, lực đương lượng, equivalent... -
Đương lượng cát
sand equivalent, thử đương lượng cát, sand equivalent test -
Phim nói
sound film -
Phím nóng
hot key -
Từ trạng thái bộ xử lý
processor status word, processor status word (psw), psw (processor status word) -
Từ trạng thái kênh
channel status word, channel status word (csw), csw (channel status word), từ trạng thái kênh mở rộng, extended channel status word -
Tụ triệt ghép
decoupling capacitor, decoupling condenser, suppressor capacitor -
Chậu trường
rear part of stage -
Chậu xí
closet basin, closet bowl, lavatory basin, toilet bowl, toilet unit, water closet bowl, water closet pan, wc bowl, wc pan, chậu xí kiểu côngxon,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.