- Từ điển Việt - Anh
Đương lượng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adequation
equivalent
- áp lực nén đương lượng
- equivalent pressure
- lực đương lượng
- equivalent force
- mili đương lượng
- milli equivalent
- thử đương lượng cát
- sand equivalent test
- độ ẩm đương lượng
- equivalent humidity
- đương lượng (nhiệt) không đóng băng
- unfrozen equivalent
- đương lượng ẩm
- moisture equivalent
- đương lượng cát
- sand equivalent
- đương lượng chì
- lead equivalent
- đương lượng chuẩn phía gửi đã được hiệu chuẩn
- Corrected Send Reference Equivalent (CSRE)
- đương lượng chuyển gốc thu thanh
- receiving reference equivalent-RRE
- đương lượng chuyển gốc truyền dẫn
- sending reference equivalent-SRE
- đương lượng chuyển gốc-ER
- reference equivalent-RE
- đương lượng cơ của nhiệt
- joule's equivalent
- đương lượng cơ của nhiệt
- mechanical equivalent of heat
- đương lượng cơ học
- mechanical equivalent
- đương lượng công của nhiệt
- mechanical equivalent of heat
- đương lượng dân cư
- inhabitant equivalent
- đương lượng dân cư
- population equivalent
- đương lượng gam
- gram-equivalent
- đương lượng hóa học
- chemical equivalent
- đương lượng Joule
- Joule's equivalent
- đương lượng Joule
- mechanical equivalent of heat
- đương lượng Joule
- thermal equivalent
- đương lượng kết đông
- frozen equivalent
- đương lượng liều
- dose equivalent
- đương lượng năng lượng
- energy equivalent
- đương lượng nhiệt
- heat equivalent
- đương lượng nhiệt
- joule's equivalent
- đương lượng nhiệt
- thermal equivalent
- đương lượng nhiệt
- thermic equivalent
- đương lượng nhiệt của công
- heat equivalent of work
- đương lượng nội thẩm
- endosmotic equivalent
- đương lượng nước
- water equivalent
- đương lượng phân triệu
- EPM (equivalentper million)
- đương lượng phần triệu
- equivalent per million (EPM)
- đương lượng quy chiếu
- reference equivalent
- đương lượng rơngen
- roentgen equivalent
- đương lượng rơngen sinh vật
- mano-roentgen equivalent
- đương lượng rơngen vật lý
- physical roentgen equivalent
- đương lượng suy giảm tương đối
- loudness volume equivalent
- đương lượng tải trọng
- load equivalent
- đương lượng tham chiếu tổng thể danh định
- Nominal Overall Reference Equivalent (NORE)
- đương lượng than
- coal equivalent
- đương lượng thông thấp
- low-pass equivalent
- đương lượng truyền dẫn
- transmission equivalent
- đương lượng xe hành khách
- passenger car equivalent
- đương lượng điện hóa
- electrochemical equivalent
- đương lượng độ ẩm ly tâm
- centrifuge moisture equivalent
- đương lượng đốt cháy
- combustion equivalent
equivalent weight
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
equivalent weight
Xem thêm các từ khác
-
Đương lượng cát
sand equivalent, thử đương lượng cát, sand equivalent test -
Phim nói
sound film -
Phím nóng
hot key -
Từ trạng thái bộ xử lý
processor status word, processor status word (psw), psw (processor status word) -
Từ trạng thái kênh
channel status word, channel status word (csw), csw (channel status word), từ trạng thái kênh mở rộng, extended channel status word -
Tụ triệt ghép
decoupling capacitor, decoupling condenser, suppressor capacitor -
Chậu trường
rear part of stage -
Chậu xí
closet basin, closet bowl, lavatory basin, toilet bowl, toilet unit, water closet bowl, water closet pan, wc bowl, wc pan, chậu xí kiểu côngxon,... -
Chất kho
store, dry matter, solid, soluble solids -
Đương lượng cơ của nhiệt
joule's equivalent, mechanical equivalent of heat -
Đương lượng dân cư
inhabitant equivalent, population equivalent -
Đương lượng điện hóa
electrochemical equivalent -
Đương lượng Joule
joule's equivalent, mechanical equivalent of heat, thermal equivalent -
Đương lượng nhiệt
heat equivalent, joule's equivalent, thermal equivalent, thermic equivalent, đương lượng nhiệt của công, heat equivalent of work -
Phím shift
shift key -
Phím số
numeric key -
Phim tấm
cut film, photographic plate, sheet film -
Từ trường quay
magnetic field, rotary field, rotating field, máy biến áp từ trường quay, rotating field transformer, giải thích vn : từ trường có độ... -
Chất không thấm nước
waterproofing agent, water-repellent, waterproof agent, giải thích vn : 1.loại hợp chất như sơn hay sáp được dùng để tạo màng chống... -
Chất khử
deoxidizer, reducer, reductant, reductive agent, reductant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.