Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chùm ống

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

nest tube
tube bunch
tube bunch (bundle)
tube bundle
chùm ống (của bình ngưng ống vỏ)
shell-and-tube bundle
chùm ống vỏ (của bình ngưng ống vỏ)
shell-and-tube bundle

Xem thêm các từ khác

  • Nhiên liệu phản lực

    jet fuel, jet propellant, propellant, propellant charge, propellent, nhiên liệu phản lực lỏng, liquid propellant
  • Nhiên liệu rắn

    solid fuel, hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn, solid fuel heating system
  • Quạt hướng trục

    aerofoil fan, axial blower, axial fan, axial flow fan, axial flow fan [ventilator], axial flow ventilator, propeller fan, propeller ventilator, quạt...
  • Quạt hút

    air ejector fan, air ejector ventilator, aspirator, blower, discharge fan, draft fan, exhaust fan, exhauster, exhausting fan, extract fan, extraction fan,...
  • Quay

    to turn; to revolve; to swivel., to whirl; to reverse; to turn back., to roast., rotate, rotation, rotatory, sheer, slew, slue, spin, swing, swivel, swivelling,...
  • Quầy ăn lạnh

    display), refrigerated pantry case, refrigerated pantry counter, refrigerated pantry display
  • Ven sông

    riparian, riparian lands, riverain, riverine, quyền ( dùng nước ) của dân ven sông, riparian right, đất ở ven sông, riparian land, ở...
  • Vênh

    tính từ, crook, crooked, crookedness, warp, warped
  • Vết

    danh từ, blot, boil, cast, dab, dash, defect, impression, speck, speckle, spot, spur, tick, trace, track, trail, freak, line, path, smear, speck, spot,...
  • Quầy bán hàng lạnh

    chill case, chill counter, refrigerated case, refrigeration case, refrigeration counter
  • Quay được

    slewable, rotarytable, ăng ten quay được, rotarytable antenna
  • Vệt âm thanh

    sour, squeeze track
  • Vệt âm thanh đa âm

    multiple soundtrack
  • Vệt âm thanh diện tích biến đổi

    variable area sound track
  • Vết ấn

    indentation
  • Vết ấn của bi

    ball impression
  • Vết ăn mòn

    galling mark, wear mark
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top