Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quay

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To turn; to revolve; to swivel.
bánh xe quay
a wheel turns round.
To whirl; to reverse; to turn back.
quay gót
to turn on one's heels.
To roast.
quay
to roast a chicken.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

rotate
quay phải
Rotate Right (ROR)
quay trái
Rotate Left (ROL)
thao tác quay
rotate operation
rotation
bản lề quay
rotation over hinge
biến độ quay
range of rotation
bộ cảm biến tốc độ quay
pickup for speed of rotation
bộ chỉ giáo quay
rotation indicator
bộ chống quay ngược (trong công )
reverse rotation detent
bộ xoay vòng quay
rotation circulator
cách điện quay
rotation isolator
chiều quay
direction of rotation
chiều quay bên phải (theo chiều kim đồng hồ)
right hand rotation
chiều quay pha
phase rotation
chuyển vị quay tương đối
relative rotation
chuyển động quay quanh trục thẳng đứng
rotation around a vertical axis
góc quay
angle of rotation
góc quay
rotation angle
góc quay
visual of rotation
góc quay của nút
angle of joint rotation
góc quay tương hỗ của hai tiết diện
angle of rotation between two adjacent cross sections
hệ số quay
coefficient of rotation
hướng quay
direction of rotation
hướng quay
hand of rotation
hướng quay
sense of rotation
hướng quay phải
right hand rotation
mở rộng do quay
rotation (al) broadening
mômen quay
moment of rotation
nhóm quay
rotation group
phân cực quay
polarization by rotation
phép quay ảnh
image rotation
phép quay chân chính
proper rotation
phép quay chính
proper rotation
phép quay tự
character rotation
phép quay ma trận
matrix rotation
phép quay phi chính
improper rotation
phép quay quanh một điểm
rotation about a point
phép quay quanh một đường
rotation a bout a line
phép quay song diện
bipartite rotation
phép quay văn bản
text rotation
phổ dao động quay
vibration rotation spectrum
phương pháp quay
method of rotation
quay tự
character rotation
quay ngược chiều kim đồng hồ
counter clockwise rotation (CCW)
quay riêng
specific rotation
quay từ
magnetic rotation
quay tự do trên gối
on-bearing free rotation
quay vòng số chuỗi
Sequence Number Rotation (SNR)
số quay
rotation number
sự cảm biến vị trí quay
rotation position sensing
sự dầm quay
rotation of the beam
sự quay biến đổi của vật thể
variable rotation of body
sự quay biến đổi đều của vật thể
uniformly variable rotation of body
sự quay Faraday
Faraday rotation
sự quay tự
character rotation
sự quay ngược chiều
reverse rotation
sự quay phải
rotation clockwise
sự quay phải, hiện tượng hữu truyền
clockwise rotation
sự quay quanh của tín hiệu phân cực
rotation of a polarized signal
sự quay quanh Faraday
Faraday rotation
sự quay quanh trục
axial rotation
sự quay quanh trục nhắm
rotation about the boresight
sự quay riêng
specific rotation
sự quay trái
rotation anticlockwise
sự quay vòng công việc
job rotation
sự quay đều của vật thể
steady rotation of body
sức điện động quay
rotation e.m.f
tầm mức quay quanh
range of rotation
tâm quay
center (ofrotation)
tâm quay
center of rotation
tâm quay
centre (ofrotation)
tâm quay tức thời
instantaneous center of rotation
tâm quay tức thời
instantaneous centre of rotation
tay nắm quay vòng
rotation handle
thành phần của phép quay
component of rotation
thể tích quay
volume of rotation
thí nghiệm quay Faraday
Faraday rotation experiment
thiết bị cách điện quay Faraday
Faraday rotation isolator
thời gian quay vòng
Rotation Time (RT)
tốc độ quay
rotation speed
tốc độ quay
rotation velocity
tốc độ quay (kỹ thuật khoan)
rotation rate
trục quay
rotation axis
trục quay tức thời
immediate rotation axis
trục quay tức thời
instantaneous axis of rotation
vận tốc quay tới hạn
critical slope of rotation
đám dao động-quay
rotation-vibration band
đèn biển quay
rotation beacon
động quay
rotation motor
đường cong mômen chuyển động quay
moment-rotation hysteresis curve
rotatory
chuyển động quay (tròn)
rotatory motion
năng suất quay
rotatory power
năng suất quay cực
rotatory power
tán sắc quay quang học
optical rotatory dispersion
sheer
slew
slue
spin
bộ phận đặt vòng quay
spin pack
bộ phận đo tốc độ quay
spin rate monitor
cộng hưởng tự quay vòng điện tử
Electron Spin Resonance (ESR)
hàn quay
spin welding
kỹ thuật quay kép
dual-spin technique
kỹ thuật quay đôi
dual-spin technique
máy ảnh quay quét tròn
spin-scan camera
phép quay phẳng
flat spin
phủ (màng) kiểu quay nhanh
spin on glass (SPG)
sự khắc axit quay
spin etching
sự khắc mòn quay
spin etching
sự định bằng hiệu ứng (con quay hồi chuyển)
spin stabilization
sự ổn định quay
spin stabilization
sự quay tròn
spin-up
tỉ số mômen quán tính quanh trục quay
spin transverse axis inertia ratio
tốc độ quay
velocity of spin
trục quay chính
main spin axis
trục quay riêng
spin-axis
vi sai chống tự quay
no spin differential
động con quay
gyro spin motor
động quay quanh
spin-up jet
swing
cần cẩu quay
swing crane
cần trục quay
swing crane
cầu phao phần quay
pontoon swing bridge
cầu quay
swing bridge
cầu quay kiểu trụ thủy lực
hydrostatic swing bridge
cầu quay đối xứng
symmetrical swing bridge
cửa quay
swing door
cửa quay
swing gate
góc quay
swing angle
máy xúc quay tròn
full-swing excavator
máy đào kiểu quay vòng
swing excavator
swivel
bàn quay
swivel table
bàn trượt quay
swivel carriage
cần quay
swivel arm
cầu quay
swivel bridge
chìa vặn kiểu khớp quay
swivel wrench
góc nghiêng trụ quay đứng
steering-swivel inclination
góc nghiêng trụ quay đứng
swivel angle
góc nghiêng trụ quay đứng
swivel axis inclination
khớp quay
swivel joint
khớp quay được
swivel joint
máng quay
swivel chute
móc quay
swivel hook
ngõng trục quay
swivel neck
quay
swivel bearing
quay một góc 30 độ
to swivel to an angle of 30 degree
quay một góc khoảng 30 độ
to swivel through an angle of 30 degree
trụ quay lái
swivel pin
trục quay
swivel axis
trục quay của chi tiết
swivel pin
đầu quay
swivel head
swivelling
turn
bản lề quay
turn-out road loop
cầu thang quay 900
quarter-turn stair
cầu thang quay góc 90 độ
staircase of quarter-turn type 90o
cầu thang quay một lần
one-turn stair
cấu quay-lật
turn-and-flap device
lật (quay 1800)
turn about
máy làm khuôn đế quay
turn-over-type molding machine
máy nén kiểu bàn quay
turn table press
quay 180 độ
u turn
quay 1800
u turn
quay ngược trở lại
turn back
quay trở lại
turn around
quay về
turn to
sự quay ngược
u turn
sự quay bộ
rough turn
sự quay thô
tough turn
sự quay trái
left hand turn
sự quay tròn
turn-around
sự quay trơn
smooth turn
sự quay vòng
turn-around
sự quay vòng (toa xe)
turn-over
sự thổi khuôn quay
turn mold blowing
sự thổi khuôn quay
turn mould blowing
tốc độ vòng quay
turn round speed
vòng quay đơn
single turn ring
độ quay
turn-in rate
wheel
bàn quay làm gốm
potter's wheel
bánh xe quay trơn
loose wheel
máy bốc xếp kiểu gàu quay
bucket wheel type loader
máy xúc gàu quay
bucket wheel excavator
máy xúc gàu quay
wheel excavator
máy xúc gầu quay
bucket wheel excavator
máy đào kiểu gàu quay
bucket wheel excavator
moayơ quay tự do
free-wheel hub
phần quay quạt
fan wheel
puli quay trơn
loose wheel
sự quay của bánh xe
spinning of the wheel
tàu hút bùn kiểu gàu quay
bucket wheel suction dredger
tay quay
star wheel
tay quay hình sao
star wheel
tay quay lên xuống
elevating screw hand wheel
thiết bị khuấy động kiểu gàu quay
bucket wheel type agitator
lăng quay hãm tay
handbrake wheel
đeric bàn quay
bull wheel derrick
đeric tay quay
hand bull wheel
wind
kính quay tay
wind-up window
số lần quay của một đường cong đối với một điểm
wind number of a curve with respect to the point
corral
angular motion
crank
bán kính tay quay
throw of crank
cái khoan quay tay
crank brace
cần quay
hard crank
cánh tay quay
crank arm
cấu tay quay chéo
crossed-crank mechanism
cấu tay quay-thanh lắc
crank-and-rocker mechanism
cửa kính xe quay tay
manual-crank window
góc tay quay
crank angle
khoan quay tay
crank brace
máy nén kiểu quay tay
crank compressor
mêgôm kế quay tay
hand-crank megohmmeter
mômen tay quay
crank turning moment
trục quay
crank-pin bearing
tay quay
adjustable crank
tay quay
arm crank
tay quay
crank handle
tay quay
hard crank
tay quay
manual crank
tay quay ba bán kính
three-throw crank
tay quay ba nhánh
tree-arm crank
tay quay cân bằng
balance crank
tay quay chính
main crank
tay quay chữ Z
oblique crank
tay quay dẫn hướng
operating crank
tay quay dịch chuyển phim
film advance crank
tay quay dịch chuyển phim
film transport crank
tay quay ghép
coupling crank
tay quay hình đĩa
disk crank
tay quay kép
double crank
tay quay khởi động
operating crank
tay quay ngang
switch crank
tay quay đầu trục
overhung crank
tay quay phân độ
index crank
tay quay phía ngoài
outside crank
tay quay xiên
oblique crank
tay quay đầu dao
too slide ball crank
tay quay đầu dao
tool slide ball crank
tay quay điều chỉnh hành trình
stroke setting crank
tay quay điều khiển ghi
crank handle
tay quay đối
fly crank
tay quay đối
opposite crank
tay quay đơn
single-throw crank
tay quay động (để khởi động)
starting hand crank or starting handle
tời tay quay
crank winch
trục tay quay
crank axle
vỏ bọc tay quay
crank guard
đầu lắp tay quay
top starting crank
đầu tay quay
crank head
độ sớm của tay quay
lathe of crank
drive
chế quay
drive mechanism
sự dẫn động tay quay
hand drive
sự kéo quay tròn
slewing drive
điều khiển trục quay rỗng
quill drive
pivoted
cửa sổ trụ quay
pivoted window
revolve
quay chung quanh một cần trục
revolve on a spindle
quay chung quanh một trục
revolve on a spindle
quay xung quanh cần trục
revolve on a spindle
rotary
bạc lót quay
rotary bushing
bàn chải dây quay
rotary wire brush
bàn chia quay
rotary indexing table
bàn quay
rotary table
bàn quay (khoan)
rotary table
bàn quay (kỹ thuật khoan)
rotary table
bàn quay xiết mở ren tự động
make and break rotary table
bệ quay để hàn bệ xe
underframe rotary welding jig
bịt kín cổ trục (quay)
rotary seal
bộ biến đổi pha quay
rotary phase converter
bộ biến đổi quay
rotary converter
bộ biến đổi trường quay
rotary field converter
bộ biên đổi điện quay
rotary converter
bộ biến đổi điện quay
inverted rotary converter
bộ biến đổi điện quay đảo
inverted rotary converter
bộ chỉnh lưu quay
rotary converter
bộ chọn quay
rotary selector
bộ chuyển mạch quay
rotary switch
bộ ghép quay
rotary coupler
bộ ghép quay
rotary joint
bộ khuếch đại quay
rotary amplifier
bộ khuếch đại từ quay
rotary amplifier
bộ lọc quay
rotary filter
bộ lọc quay liên tục
continuous rotary clarifier
bộ nối quay
rotary coupler
bộ nối quay
rotary joint
bộ phận dẫn động của quay
rotary kiln driving section
bộ phận trung gian của quay
intermediate section of rotary kiln
bộ phóng điện quay
rotary gap
bộ phóng điện quay
rotary spark gap
bộ suy giảm cánh quay ( mạch ống dẫn sóng)
rotary-vane attenuator
bộ xử tro kiểu quay
rotary ash conditioner
bộ đảo điện quay
inverted rotary converter
bộ đảo điện quay
rotary converter
bộ đổi tần quay
rotary frequency converter
bơm pittông quay học
mechanical rotary-piston pump
bơm quay
pump, rotary
bơm quay
rotary pump
bơm quay tròn
rotary pump
bùn để khoan quay
rotary mud
cái tiếp xúc quay hình đĩa
rotary-disk contactor
cần cẩu quay mọi hướng
rotary crane
chùm quay (ăng ten sóng ngắn)
rotary beam
chuyển mạch bước quay
rotary stepping relay
chuyển mạch bước quay
rotary stepping switch
chuyển mạch quay
rotary switch
chuyển động quay (tròn)
rotary motion
cấu lật quay
rotary tipper
con chốt quay chuyển (để chận)
rotary ratchet
con chốt quay chuyển (để chặn)
rotary ratchet
công tắc quay tròn
switch rotary
công tắc quay đa chức năng
multifunction rotary switch
công pittông quay
rotary piston counter
dao cắt quay
rotary shear blade
dao quay
rotary cutter
dao quay nhiều điểm
rotary multipoint cutter
dập khuôn quay
rotary-swage
dịch chuyển quay
rotary displacement
hệ chọn số quay
rotary system
hệ quay
rotary system
hộp quay
rotary case
hộp quay (máy chiếu phim dương)
rotary magazine
khe đánh lửa quay
rotary gap
khe đánh lửa quay
rotary spark gap
khớp nối quay
rotary coupler
khớp nối quay
rotary joint
khung quay
rotary frame
khuôn nền quay
rotary swaging die
nồi quay
rotary crucible furnace
quay
rotary furnace
quay
rotary kiln
lớp lót quay
rotary kiln lining
lực quay
rotary force
lưỡi cắt quay
rotary shear blade
lưu lượng kế (kiểu) quay
rotary fluid motor
lưu lượng kế kiểu cánh quay
rotary-vane meter
lưu lượng kế kiểu quay
rotary flowmeter
mâm cặp quay cắt ren
rotary screwing chuck
mâm quay
rotary table
máng trữ quay (trữ vật liệu)
rotary magazine
mặt quay chọn số
rotary dial
máy bay cánh quay
rotary wing aircraft
máy biến áp quay
rotary transformer
máy biến điện kiểu quay
rotary converter
máy biến đổi quay
rotary converter
máy bơm gối trụ quay
rotary abutment pump
máy bơm quay
rotary pump
máy cán phá kiểu quay
rotary-swaging machine
máy cắt quay
rotary shear
máy cắt rìa kiểu quay
rotary edge trimming shears
máy chuốt quay
rotary continuous broaching machine
máy bàn quay chia độ
rotary indexing machine
máy bàn quay tròn
a rotary table machine
máy bàn quay tròn
rotary machine
máy dập cắt lăn quay
roller and rotary cutting press
máy ép kiểu bàn quay
rotary press
máy ép quay
rotary squeezer
máy ép viên quay tốc độ cao
high-speed rotary tablet compression machine
máy in opset quay
offset rotary press
máy in ôpset quay cấp giấy
web-fed offset rotary press
máy in quay
rotary press
máy in quay
rotary printing machine
máy in quay
rotary printing press
máy in quay cấp giấy cuộn
web-fed rotary press
máy in quay nhiều màu
multicolor rotary printing machine
máy in typô quay
letterpress rotary
máy khoan quay
rotary machine
máy khuếch đại quay
rotary amplifier
máy mài phẳng bàn quay
rotary (surface) grinding machine
máy nén quay
rotary compressor
máy nén trục vít quay
rotary screw compressor
máy nghiền kiểu quay
rotary crusher
máy nghiền quay
rotary breaker
máy phay đứng bàn quay
rotary continuous milling machine
máy quạt gió quay
rotary blower
máy sấy kiểu quay
rotary dryer
máy sấy kiểu tang quay
rotary drier
máy tạo hình quay (nhiều con lăn)
rotary machine
máy trộn kiểu tang quay
rotary drum mixer
máy xúc gàu quay
rotary-bucket excavator
máy đãi quặng kiểu quay
rotary washer
máy đào mương kiểu quay
rotary ditcher
máy đo kiểu pittong quay
rotary displacement meter
máy đổi điện quay
rotary compressor
máy đổi điện quay
rotary converter
móc quay
rotary hook
mũi khoan đĩa quay
rotary disk bit
mũi khoan doa quay
rotary reamer
mũi khoan quay
rotary drill
mũi khoan đĩa quay
rotary disc bit
mũi khoan đĩa quay
rotary disk bit
nguồn công suất quay
rotary power source
nguồn điện quay (dự phòng)
rotary power source
nhà máy quay
rotary kiln plant
nối dùng ống mềm quay
rotary hose connection
nồi hơi quay
rotary boiler
quay (thiết bị chất dẻo)
rotary bearing
ống dẻo quay được
rotary hose
ống nối quay (khoan cáp)
rotary jar
ống tra dầu quay
rotary oiler
phần ứng quay
rotary armature
pittông quay
rotary piston
quay trái
levo-rotary
rơle bước quay
rotary stepping relay
rơle bước quay
rotary stepping switch
sân khấu quay
rotary stage
sàng kiểu trống quay
rotary screen
sàng quay
rotary screen
solenoit quay
rotary solenoid
sóng quay
rotary wave
sự bịt kín cổ trục (quay)
rotary seal
sự dao động quay
rotary oscillation
sự ép ống thanh nhỏ (bằng mặt ép quay)
rotary swaging
sự hiệu chỉnh quay
alignment of rotary kiln
sự in quay
rotary printing
sự in trục quay
rotary printing
sự phân cực quay
rotary polarization
sự quay chậm dần của vật thể
decelerated rotary motion of body
sự rèn quay
rotary forging
sự thử mỏi do quay cuốn xoắn
rotary bending and torsion fatigue test
sự đúc quay
rotary casting
tán sắc quay
rotary dispersion
tang trống kết đông quay
rotary freezing drum
thiết bị khoan quay
rotary (drilling) rig
thiết bị làm nguội (kiểu) quay
rotary cooler
thiết bị quay
rotary device
thiết bị trao đổi nhiệt quay
rotary heat exchanger
thùng kết đông quay
rotary freezing drum
tổng đài quay số
rotary exchange
trạm biến đổi quay
rotary substation
trạm chỉnh lưu quay
rotary substation
trạm quay
rotary substation
trống quay
rotary drum
trống rửa quay
rotary washer
trục quay nâng lưỡi khóa
locklift rotary shaft
truyền chuyển động quay (trục)
impart a rotary motion
từ trường quay
rotary field
van cổng quay
rotary gate valve
van quay
rotary valve
van đĩa quay (hai kỳ)
rotary disc valve
van đĩa quay (động hai )
rotary disk valve
van đĩa quay (động hai ) (Anh)
rotary disc valve
vành (tựa) quay
rotary kiln ring
vành dẫn động của quay
rotary kiln driving section
vành quay của sân khấu
rotary stage drum
vành trung gian của quay
intermediate section of rotary kiln
vòng đệm kín trục quay
rotary shaft seal
đai tăng cứng (của quay)
rigidity band (ofrotary kiln)
đầu video quay
rotary video head
đệm kín quay
rotary seal
đệm kín quay theo trục
rotary seal
đĩa cắt quay
cut-in rotary ring
đĩa số quay
rotary dial
động pittông quay tròn
rotary (piston) engine
động kiểu pittông quay
rotary engine
động pittông quay
rotary engine
động pittông quay
rotary piston engine
động quay
rotary engine
động quay
rotary motor
động quay (động wankel)
rotary engine (wankelengine)
đồng hồ đo nước kiểu quay
rotary water meter

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

barbecue
smoke
buồng hun khói dạng thùng quay
rotary smoke-house
buồng xông khói khung quay
circular smoke-house
torrefy
booth
stall
người chủ quầy (trong chợ)
stall-holder
stand
quầy (bán) báo
news stand
quầy bày hàng
display stand
quầy hàng vợ chồng (mua bán)
mom-and-pop stand
quầy triển lãm
exhibition stand
quầy trưng bày
exhibition stand

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top