- Từ điển Việt - Anh
Quay
|
Thông dụng
Động từ.
To turn; to revolve; to swivel.
To whirl; to reverse; to turn back.
- quay gót
- to turn on one's heels.
To roast.
- quay gà
- to roast a chicken.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rotate
rotation
- bản lề quay
- rotation over hinge
- biến độ quay
- range of rotation
- bộ cảm biến tốc độ quay
- pickup for speed of rotation
- bộ chỉ giáo quay
- rotation indicator
- bộ chống quay ngược (trong công tơ)
- reverse rotation detent
- bộ xoay vòng quay
- rotation circulator
- cách điện quay
- rotation isolator
- chiều quay
- direction of rotation
- chiều quay bên phải (theo chiều kim đồng hồ)
- right hand rotation
- chiều quay pha
- phase rotation
- chuyển vị quay tương đối
- relative rotation
- chuyển động quay quanh trục thẳng đứng
- rotation around a vertical axis
- góc quay
- angle of rotation
- góc quay
- rotation angle
- góc quay
- visual of rotation
- góc quay của nút
- angle of joint rotation
- góc quay tương hỗ của hai tiết diện
- angle of rotation between two adjacent cross sections
- hệ số quay
- coefficient of rotation
- hướng quay
- direction of rotation
- hướng quay
- hand of rotation
- hướng quay
- sense of rotation
- hướng quay phải
- right hand rotation
- mở rộng do quay
- rotation (al) broadening
- mômen quay
- moment of rotation
- nhóm quay
- rotation group
- phân cực quay
- polarization by rotation
- phép quay ảnh
- image rotation
- phép quay chân chính
- proper rotation
- phép quay chính
- proper rotation
- phép quay ký tự
- character rotation
- phép quay ma trận
- matrix rotation
- phép quay phi chính
- improper rotation
- phép quay quanh một điểm
- rotation about a point
- phép quay quanh một đường
- rotation a bout a line
- phép quay song diện
- bipartite rotation
- phép quay văn bản
- text rotation
- phổ dao động quay
- vibration rotation spectrum
- phương pháp quay
- method of rotation
- quay ký tự
- character rotation
- quay ngược chiều kim đồng hồ
- counter clockwise rotation (CCW)
- quay riêng
- specific rotation
- quay từ
- magnetic rotation
- quay tự do trên gối
- on-bearing free rotation
- quay vòng số chuỗi
- Sequence Number Rotation (SNR)
- số quay
- rotation number
- sự cảm biến vị trí quay
- rotation position sensing
- sự dầm quay
- rotation of the beam
- sự quay biến đổi của vật thể
- variable rotation of body
- sự quay biến đổi đều của vật thể
- uniformly variable rotation of body
- sự quay Faraday
- Faraday rotation
- sự quay ký tự
- character rotation
- sự quay ngược chiều
- reverse rotation
- sự quay phải
- rotation clockwise
- sự quay phải, hiện tượng hữu truyền
- clockwise rotation
- sự quay quanh của tín hiệu phân cực
- rotation of a polarized signal
- sự quay quanh Faraday
- Faraday rotation
- sự quay quanh trục
- axial rotation
- sự quay quanh trục nhắm
- rotation about the boresight
- sự quay riêng
- specific rotation
- sự quay trái
- rotation anticlockwise
- sự quay vòng công việc
- job rotation
- sự quay đều của vật thể
- steady rotation of body
- sức điện động quay
- rotation e.m.f
- tầm mức quay quanh
- range of rotation
- tâm quay
- center (ofrotation)
- tâm quay
- center of rotation
- tâm quay
- centre (ofrotation)
- tâm quay tức thời
- instantaneous center of rotation
- tâm quay tức thời
- instantaneous centre of rotation
- tay nắm quay vòng
- rotation handle
- thành phần của phép quay
- component of rotation
- thể tích quay
- volume of rotation
- thí nghiệm quay Faraday
- Faraday rotation experiment
- thiết bị cách điện quay Faraday
- Faraday rotation isolator
- thời gian quay vòng
- Rotation Time (RT)
- tốc độ quay
- rotation speed
- tốc độ quay
- rotation velocity
- tốc độ quay (kỹ thuật khoan)
- rotation rate
- trục quay
- rotation axis
- trục quay tức thời
- immediate rotation axis
- trục quay tức thời
- instantaneous axis of rotation
- vận tốc quay tới hạn
- critical slope of rotation
- đám dao động-quay
- rotation-vibration band
- đèn biển quay
- rotation beacon
- động cơ quay
- rotation motor
- đường cong mômen chuyển động quay
- moment-rotation hysteresis curve
rotatory
sheer
slew
slue
spin
- bộ phận đặt vòng quay
- spin pack
- bộ phận đo tốc độ quay
- spin rate monitor
- cộng hưởng tự quay vòng điện tử
- Electron Spin Resonance (ESR)
- hàn quay
- spin welding
- kỹ thuật quay kép
- dual-spin technique
- kỹ thuật quay đôi
- dual-spin technique
- máy ảnh quay quét tròn
- spin-scan camera
- phép quay phẳng
- flat spin
- phủ (màng) kiểu quay nhanh
- spin on glass (SPG)
- sự khắc axit quay
- spin etching
- sự khắc mòn quay
- spin etching
- sự ổ định bằng hiệu ứng (con quay hồi chuyển)
- spin stabilization
- sự ổn định quay
- spin stabilization
- sự quay tròn
- spin-up
- tỉ số mômen quán tính quanh trục quay
- spin transverse axis inertia ratio
- tốc độ quay
- velocity of spin
- trục quay chính
- main spin axis
- trục quay riêng
- spin-axis
- vi sai chống tự quay
- no spin differential
- động cơ con quay
- gyro spin motor
- động cơ quay quanh
- spin-up jet
swing
- cần cẩu quay
- swing crane
- cần trục quay
- swing crane
- cầu phao có phần quay
- pontoon swing bridge
- cầu quay
- swing bridge
- cầu quay kiểu trụ thủy lực
- hydrostatic swing bridge
- cầu quay đối xứng
- symmetrical swing bridge
- cửa quay
- swing door
- cửa quay
- swing gate
- góc quay
- swing angle
- máy xúc quay tròn
- full-swing excavator
- máy đào kiểu quay vòng
- swing excavator
swivel
- bàn quay
- swivel table
- bàn trượt quay
- swivel carriage
- cần quay
- swivel arm
- cầu quay
- swivel bridge
- chìa vặn kiểu khớp quay
- swivel wrench
- góc nghiêng trụ quay đứng
- steering-swivel inclination
- góc nghiêng trụ quay đứng
- swivel angle
- góc nghiêng trụ quay đứng
- swivel axis inclination
- khớp quay
- swivel joint
- khớp quay được
- swivel joint
- máng quay
- swivel chute
- móc quay
- swivel hook
- ngõng trục quay
- swivel neck
- ổ quay
- swivel bearing
- quay một góc 30 độ
- to swivel to an angle of 30 degree
- quay một góc khoảng 30 độ
- to swivel through an angle of 30 degree
- trụ quay lái
- swivel pin
- trục quay
- swivel axis
- trục quay của chi tiết
- swivel pin
- đầu quay
- swivel head
swivelling
turn
- bản lề quay
- turn-out road loop
- cầu thang quay 900
- quarter-turn stair
- cầu thang quay góc 90 độ
- staircase of quarter-turn type 90o
- cầu thang quay một lần
- one-turn stair
- cơ cấu quay-lật
- turn-and-flap device
- lật (quay 1800)
- turn about
- máy làm khuôn có đế quay
- turn-over-type molding machine
- máy nén kiểu bàn quay
- turn table press
- quay 180 độ
- u turn
- quay 1800
- u turn
- quay ngược trở lại
- turn back
- quay trở lại
- turn around
- quay về
- turn to
- sự quay ngược
- u turn
- sự quay sơ bộ
- rough turn
- sự quay thô
- tough turn
- sự quay trái
- left hand turn
- sự quay tròn
- turn-around
- sự quay trơn
- smooth turn
- sự quay vòng
- turn-around
- sự quay vòng (toa xe)
- turn-over
- sự thổi khuôn quay
- turn mold blowing
- sự thổi khuôn quay
- turn mould blowing
- tốc độ vòng quay
- turn round speed
- vòng quay đơn
- single turn ring
- độ quay
- turn-in rate
wheel
- bàn quay làm gốm
- potter's wheel
- bánh xe quay trơn
- loose wheel
- máy bốc xếp kiểu gàu quay
- bucket wheel type loader
- máy xúc gàu quay
- bucket wheel excavator
- máy xúc gàu quay
- wheel excavator
- máy xúc gầu quay
- bucket wheel excavator
- máy đào kiểu gàu quay
- bucket wheel excavator
- moayơ quay tự do
- free-wheel hub
- phần quay quạt
- fan wheel
- puli quay trơn
- loose wheel
- sự quay của bánh xe
- spinning of the wheel
- tàu hút bùn kiểu gàu quay
- bucket wheel suction dredger
- tay quay
- star wheel
- tay quay hình sao
- star wheel
- tay quay lên xuống
- elevating screw hand wheel
- thiết bị khuấy động kiểu gàu quay
- bucket wheel type agitator
- vô lăng quay hãm tay
- handbrake wheel
- đeric bàn quay
- bull wheel derrick
- đeric tay quay
- hand bull wheel
wind
corral
angular motion
crank
- bán kính tay quay
- throw of crank
- cái khoan quay tay
- crank brace
- cần quay
- hard crank
- cánh tay quay
- crank arm
- cơ cấu tay quay chéo
- crossed-crank mechanism
- cơ cấu tay quay-thanh lắc
- crank-and-rocker mechanism
- cửa kính xe quay tay
- manual-crank window
- góc tay quay
- crank angle
- khoan quay tay
- crank brace
- máy nén kiểu quay tay
- crank compressor
- mêgôm kế quay tay
- hand-crank megohmmeter
- mômen tay quay
- crank turning moment
- ổ trục quay
- crank-pin bearing
- tay quay
- adjustable crank
- tay quay
- arm crank
- tay quay
- crank handle
- tay quay
- hard crank
- tay quay
- manual crank
- tay quay ba bán kính
- three-throw crank
- tay quay ba nhánh
- tree-arm crank
- tay quay cân bằng
- balance crank
- tay quay chính
- main crank
- tay quay chữ Z
- oblique crank
- tay quay dẫn hướng
- operating crank
- tay quay dịch chuyển phim
- film advance crank
- tay quay dịch chuyển phim
- film transport crank
- tay quay ghép
- coupling crank
- tay quay hình đĩa
- disk crank
- tay quay kép
- double crank
- tay quay khởi động
- operating crank
- tay quay ngang
- switch crank
- tay quay ở đầu trục
- overhung crank
- tay quay phân độ
- index crank
- tay quay phía ngoài
- outside crank
- tay quay xiên
- oblique crank
- tay quay đầu dao
- too slide ball crank
- tay quay đầu dao
- tool slide ball crank
- tay quay điều chỉnh hành trình
- stroke setting crank
- tay quay điều khiển ghi
- crank handle
- tay quay đối
- fly crank
- tay quay đối
- opposite crank
- tay quay đơn
- single-throw crank
- tay quay động cơ (để khởi động)
- starting hand crank or starting handle
- tời tay quay
- crank winch
- trục tay quay
- crank axle
- vỏ bọc tay quay
- crank guard
- đầu lắp tay quay
- top starting crank
- đầu tay quay
- crank head
- độ sớm của tay quay
- lathe of crank
drive
pivoted
revolve
rotary
- bạc lót quay
- rotary bushing
- bàn chải dây quay
- rotary wire brush
- bàn chia quay
- rotary indexing table
- bàn quay
- rotary table
- bàn quay (khoan)
- rotary table
- bàn quay (kỹ thuật khoan)
- rotary table
- bàn quay xiết và mở ren tự động
- make and break rotary table
- bệ gá quay để hàn bệ xe
- underframe rotary welding jig
- bịt kín cổ trục (quay)
- rotary seal
- bộ biến đổi pha quay
- rotary phase converter
- bộ biến đổi quay
- rotary converter
- bộ biến đổi trường quay
- rotary field converter
- bộ biên đổi điện quay
- rotary converter
- bộ biến đổi điện quay
- inverted rotary converter
- bộ biến đổi điện quay đảo
- inverted rotary converter
- bộ chỉnh lưu quay
- rotary converter
- bộ chọn quay
- rotary selector
- bộ chuyển mạch quay
- rotary switch
- bộ ghép quay
- rotary coupler
- bộ ghép quay
- rotary joint
- bộ khuếch đại quay
- rotary amplifier
- bộ khuếch đại từ quay
- rotary amplifier
- bộ lọc quay
- rotary filter
- bộ lọc quay liên tục
- continuous rotary clarifier
- bộ nối quay
- rotary coupler
- bộ nối quay
- rotary joint
- bộ phận dẫn động của lò quay
- rotary kiln driving section
- bộ phận trung gian của lò quay
- intermediate section of rotary kiln
- bộ phóng điện quay
- rotary gap
- bộ phóng điện quay
- rotary spark gap
- bộ suy giảm cánh quay (ở mạch ống dẫn sóng)
- rotary-vane attenuator
- bộ xử lý tro kiểu quay
- rotary ash conditioner
- bộ đảo điện quay
- inverted rotary converter
- bộ đảo điện quay
- rotary converter
- bộ đổi tần quay
- rotary frequency converter
- bơm pittông quay cơ học
- mechanical rotary-piston pump
- bơm quay
- pump, rotary
- bơm quay
- rotary pump
- bơm quay tròn
- rotary pump
- bùn để khoan quay
- rotary mud
- cái tiếp xúc quay hình đĩa
- rotary-disk contactor
- cần cẩu quay mọi hướng
- rotary crane
- chùm quay (ăng ten sóng ngắn)
- rotary beam
- chuyển mạch bước quay
- rotary stepping relay
- chuyển mạch bước quay
- rotary stepping switch
- chuyển mạch quay
- rotary switch
- chuyển động quay (tròn)
- rotary motion
- cơ cấu lật quay
- rotary tipper
- con chốt quay chuyển (để chận)
- rotary ratchet
- con chốt quay chuyển (để chặn)
- rotary ratchet
- công tắc quay tròn
- switch rotary
- công tắc quay đa chức năng
- multifunction rotary switch
- công tơ pittông quay
- rotary piston counter
- dao cắt quay
- rotary shear blade
- dao quay
- rotary cutter
- dao quay nhiều điểm
- rotary multipoint cutter
- dập khuôn quay
- rotary-swage
- dịch chuyển quay
- rotary displacement
- hệ chọn số quay
- rotary system
- hệ quay
- rotary system
- hộp quay
- rotary case
- hộp quay (máy chiếu phim dương)
- rotary magazine
- khe đánh lửa quay
- rotary gap
- khe đánh lửa quay
- rotary spark gap
- khớp nối quay
- rotary coupler
- khớp nối quay
- rotary joint
- khung quay
- rotary frame
- khuôn nền quay
- rotary swaging die
- lò nồi quay
- rotary crucible furnace
- lò quay
- rotary furnace
- lò quay
- rotary kiln
- lớp lót lò quay
- rotary kiln lining
- lực quay
- rotary force
- lưỡi cắt quay
- rotary shear blade
- lưu lượng kế (kiểu) quay
- rotary fluid motor
- lưu lượng kế kiểu cánh quay
- rotary-vane meter
- lưu lượng kế kiểu quay
- rotary flowmeter
- mâm cặp quay cắt ren
- rotary screwing chuck
- mâm quay
- rotary table
- máng trữ quay (trữ vật liệu)
- rotary magazine
- mặt quay chọn số
- rotary dial
- máy bay cánh quay
- rotary wing aircraft
- máy biến áp quay
- rotary transformer
- máy biến điện kiểu quay
- rotary converter
- máy biến đổi quay
- rotary converter
- máy bơm gối trụ quay
- rotary abutment pump
- máy bơm quay
- rotary pump
- máy cán phá kiểu quay
- rotary-swaging machine
- máy cắt quay
- rotary shear
- máy cắt rìa kiểu quay
- rotary edge trimming shears
- máy chuốt quay
- rotary continuous broaching machine
- máy có bàn quay chia độ
- rotary indexing machine
- máy có bàn quay tròn
- a rotary table machine
- máy có bàn quay tròn
- rotary machine
- máy dập cắt lăn và quay
- roller and rotary cutting press
- máy ép kiểu bàn quay
- rotary press
- máy ép quay
- rotary squeezer
- máy ép viên quay tốc độ cao
- high-speed rotary tablet compression machine
- máy in opset quay
- offset rotary press
- máy in ôpset quay cấp lô giấy
- web-fed offset rotary press
- máy in quay
- rotary press
- máy in quay
- rotary printing machine
- máy in quay
- rotary printing press
- máy in quay cấp giấy cuộn
- web-fed rotary press
- máy in quay nhiều màu
- multicolor rotary printing machine
- máy in typô quay
- letterpress rotary
- máy khoan quay
- rotary machine
- máy khuếch đại quay
- rotary amplifier
- máy mài phẳng có bàn quay
- rotary (surface) grinding machine
- máy nén quay
- rotary compressor
- máy nén trục vít quay
- rotary screw compressor
- máy nghiền kiểu quay
- rotary crusher
- máy nghiền quay
- rotary breaker
- máy phay đứng có bàn quay
- rotary continuous milling machine
- máy quạt gió quay
- rotary blower
- máy sấy kiểu quay
- rotary dryer
- máy sấy kiểu tang quay
- rotary drier
- máy tạo hình quay (nhiều con lăn)
- rotary machine
- máy trộn kiểu tang quay
- rotary drum mixer
- máy xúc gàu quay
- rotary-bucket excavator
- máy đãi quặng kiểu quay
- rotary washer
- máy đào mương kiểu quay
- rotary ditcher
- máy đo kiểu pittong quay
- rotary displacement meter
- máy đổi điện quay
- rotary compressor
- máy đổi điện quay
- rotary converter
- móc quay
- rotary hook
- mũi khoan có đĩa quay
- rotary disk bit
- mũi khoan doa quay
- rotary reamer
- mũi khoan quay
- rotary drill
- mũi khoan đĩa quay
- rotary disc bit
- mũi khoan đĩa quay
- rotary disk bit
- nguồn công suất quay
- rotary power source
- nguồn điện quay (dự phòng)
- rotary power source
- nhà máy lò quay
- rotary kiln plant
- nối dùng ống mềm quay
- rotary hose connection
- nồi hơi quay
- rotary boiler
- ổ quay (thiết bị chất dẻo)
- rotary bearing
- ống dẻo quay được
- rotary hose
- ống nối quay (khoan cáp)
- rotary jar
- ống tra dầu quay
- rotary oiler
- phần ứng quay
- rotary armature
- pittông quay
- rotary piston
- quay trái
- levo-rotary
- rơle bước quay
- rotary stepping relay
- rơle bước quay
- rotary stepping switch
- sân khấu quay
- rotary stage
- sàng kiểu trống quay
- rotary screen
- sàng quay
- rotary screen
- solenoit quay
- rotary solenoid
- sóng quay
- rotary wave
- sự bịt kín cổ trục (quay)
- rotary seal
- sự dao động quay
- rotary oscillation
- sự ép ống và thanh nhỏ (bằng mặt ép quay)
- rotary swaging
- sự hiệu chỉnh lò quay
- alignment of rotary kiln
- sự in quay
- rotary printing
- sự in trục quay
- rotary printing
- sự phân cực quay
- rotary polarization
- sự quay chậm dần của vật thể
- decelerated rotary motion of body
- sự rèn quay
- rotary forging
- sự thử mỏi do quay cuốn và xoắn
- rotary bending and torsion fatigue test
- sự đúc quay
- rotary casting
- tán sắc quay
- rotary dispersion
- tang trống kết đông quay
- rotary freezing drum
- thiết bị khoan quay
- rotary (drilling) rig
- thiết bị làm nguội (kiểu) quay
- rotary cooler
- thiết bị quay
- rotary device
- thiết bị trao đổi nhiệt quay
- rotary heat exchanger
- thùng kết đông quay
- rotary freezing drum
- tổng đài quay số
- rotary exchange
- trạm biến đổi quay
- rotary substation
- trạm chỉnh lưu quay
- rotary substation
- trạm quay
- rotary substation
- trống quay
- rotary drum
- trống rửa quay
- rotary washer
- trục quay nâng lưỡi khóa
- locklift rotary shaft
- truyền chuyển động quay (trục)
- impart a rotary motion
- từ trường quay
- rotary field
- van cổng quay
- rotary gate valve
- van quay
- rotary valve
- van đĩa quay (hai kỳ)
- rotary disc valve
- van đĩa quay (động cơ hai kì)
- rotary disk valve
- van đĩa quay (động cơ hai kì) (Anh)
- rotary disc valve
- vành (tựa) lò quay
- rotary kiln ring
- vành dẫn động của lò quay
- rotary kiln driving section
- vành quay của sân khấu
- rotary stage drum
- vành trung gian của lò quay
- intermediate section of rotary kiln
- vòng đệm kín trục quay
- rotary shaft seal
- đai tăng cứng (của lò quay)
- rigidity band (ofrotary kiln)
- đầu video quay
- rotary video head
- đệm kín quay
- rotary seal
- đệm kín quay theo trục
- rotary seal
- đĩa cắt quay
- cut-in rotary ring
- đĩa số quay
- rotary dial
- động cơ có pittông quay tròn
- rotary (piston) engine
- động cơ kiểu pittông quay
- rotary engine
- động cơ pittông quay
- rotary engine
- động cơ pittông quay
- rotary piston engine
- động cơ quay
- rotary engine
- động cơ quay
- rotary motor
- động cơ quay (động cơ wankel)
- rotary engine (wankelengine)
- đồng hồ đo nước kiểu quay
- rotary water meter
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
barbecue
smoke
torrefy
booth
stall
stand
Xem thêm các từ khác
-
Quầy ăn lạnh
display), refrigerated pantry case, refrigerated pantry counter, refrigerated pantry display -
Ven sông
riparian, riparian lands, riverain, riverine, quyền ( dùng nước ) của dân ven sông, riparian right, đất ở ven sông, riparian land, ở... -
Vênh
tính từ, crook, crooked, crookedness, warp, warped -
Vết
danh từ, blot, boil, cast, dab, dash, defect, impression, speck, speckle, spot, spur, tick, trace, track, trail, freak, line, path, smear, speck, spot,... -
Nhiên liệu tên lửa rắn
solid propellant -
Quầy bán hàng lạnh
chill case, chill counter, refrigerated case, refrigeration case, refrigeration counter -
Quay được
slewable, rotarytable, ăng ten quay được, rotarytable antenna -
Vệt âm thanh
sour, squeeze track -
Vệt âm thanh đa âm
multiple soundtrack -
Vệt âm thanh diện tích biến đổi
variable area sound track -
Vết ấn
indentation -
Vết ấn của bi
ball impression -
Vết ấn lõm
buckle -
Vết ăn mòn
galling mark, wear mark -
Vết ban
blemish, macule, smear, smudge, splash, stain, stain spot, stratus, soil, spot -
Vết bàn chải
brush marks -
Vết bẩn đen
black speck -
Vết bánh răng
wheel mark -
Chùm sáng mảnh
beampencil of light, pencil of light, pencil of rays -
Chùm sao
cluster, star clusters, stellar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.