- Từ điển Việt - Anh
Chưng cất
|
Thông dụng
To distil
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
distill
distillation
- bình chưng cất
- distillation flask
- cặn chưng cất
- distillation residue
- chưng cất bằng hơi
- steam distillation
- chưng cất cân bằng
- equilibrium distillation
- chưng cất chân không
- vacuum distillation
- chưng cất có áp
- pressure distillation
- chưng cất dầu mỏ
- petroleum distillation
- chưng cất dầu thô
- naphtha distillation
- chưng cất dùng hơi nóng
- pyrogenic distillation
- chưng cất gián đoạn
- intermittent distillation
- chưng cất khô
- dry distillation
- chưng cất không phân hủy
- conservative distillation
- chưng cất kiểu chiết
- extractive distillation
- chưng cất liên tục
- continuous distillation
- chưng cất màng mỏng
- film distillation
- chung cất một lần
- flash distillation
- chưng cất một lần
- equilibrium distillation
- chưng cất nhanh
- flash distillation
- chưng cất nhiệt độ thấp
- low distillation
- chưng cất phân tử
- molecular distillation
- chưng cất phân đoạn
- fraction distillation
- chưng cất sau cracking
- destructive distillation
- chưng cất than
- coal distillation
- chưng cất theo lô
- batch distillation
- chưng cất thô
- crude distillation
- chưng cất tiếp xúc
- contact distillation
- chưng cất trực tiếp
- conservative distillation
- chưng cất trực tiếp
- direct run distillation
- chưng cất trực tiếp
- straight (run) distillation
- chưng cất trực tiếp
- straight-run distillation
- chưng cất từng mẻ
- batch distillation
- chưng cất đẳng phí
- azeotropic distillation
- chưng cất đến cùng
- run down distillation
- chưng cất đơn
- simple distillation
- chưng cất đồng sôi
- azeotropic distillation
- cột chưng cất
- distillation column
- cột chưng cất
- distillation tower
- hao hụt chưng cất
- distillation loss
- khí chưng cất
- distillation gas
- khoảng chưng cất
- distillation range
- máy chưng cất
- distillation unit
- nhiệt độ chưng cất
- distillation temperature
- nồi chưng cất
- distillation still
- phần chưng cất
- distillation cut
- phần cuối chưng cất
- distillation tail
- phân xưởng chưng cất
- distillation plant
- phép thử chưng cất
- distillation test
- phép thử chưng cất Engler
- Engler distillation test
- phép thử chưng cất tiêu chuẩn
- standard distillation test
- phương pháp chưng cát bằng gỗ
- underwood distillation method
- phương pháp chưng cất Engler
- Engler distillation
- phương pháp chưng cất Hempel
- Hempel distillation
- phương pháp chưng cất Rayleigh
- Rayleigh distillation
- sự chưng cất hơi nước
- steam distillation
- sự chưng cất một lần
- flash distillation
- sự chưng cất nhanh
- flash distillation
- sự chưng cất phân đoạn
- fractional distillation
- sự chưng cất thẳng
- distillation by ascent
- sự chưng cất từng phần
- fractional distillation
- sự chưng cất đồng sôi
- azeotropic distillation
- tháp chưng cất
- distillation tower
- thiết bị chưng cất
- distillation equipment
- thiết bị chưng cất
- distillation plant
- thời gian chưng cất
- distillation time
- thử chưng cất
- distillation test
- đường chưng cất phụ
- overlapping distillation curve
- đường cong chưng cất
- distillation curve
- đường cong chưng cất
- distillation curve of gasoline
- đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
- true boiling point distillation curve
distilled
distilling
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
distil
fractionate
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt độ nung
firing temperature, roasting temperature -
Nhiệt độ nung quá
overheating temperature -
Nhiệt độ nước ban đầu
initial water temperature -
Nhiệt độ nước biển
sea temperature -
Nhiệt độ nước cấp
water-supply temperature -
Nhiệt độ nước cấp trong đường ống
water temperature in feed pipe -
Nhiệt độ nước đóng băng
ice formation point, ice formation temperature -
Nhiệt độ nước hồi
return water temperature, điều chỉnh nhiệt độ nước hồi, return water temperature control -
Nhiệt độ nước muối
brine temperature, khống chế nhiệt độ nước muối, brine temperature control, điều chỉnh nhiệt độ nước muối, brine temperature... -
Qui phạm xây dựng
acts, building by-law, building regulation, building regulations -
Qui tắc
code, principle, regulation -
Qui tắc giao thông
traffic regulation -
Qui tắc kinh nghiệm
rule of thumb -
Quĩ thời gian
time budget -
Qui trình
danh từ, instruction, method, procedure, process, regulation, technology, process, kết thúc qui trình, end of procedure, tín hiệu dừng qui trình,... -
Ví dụ
concrete case, example, instance, sample, specimen -
Vi hạt
micelle, microgranular, microparticle -
Vi hợp ngữ
mal (micro assembly language), micro assembly language (mad), microassembly -
Nhiệt độ nước ra
leaving water temperature, outlet water temperature, water leaving temperature -
Nhiệt độ ống thải khí
gas outlet temperature
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.