- Từ điển Việt - Anh
Chưng hửng
Thông dụng
Như tưng hửng
Xem thêm các từ khác
-
Phì phèo
puff at., phì phèo điếu thuốc lá, to puff at a cigarette. -
Phì phì
xem phì (láy) -
Phì phò
pant, puff and blow -
Phỉ phong
(từ cũ, văn chương) shabby gentility -
Phi quân sự
demilitarized., khu phi quân sự, a demilitarized zone. -
Phi quân sự hóa
demilitarize. -
Phi sản xuất
non-production -
Phỉ sức
to the capability of one's strength., việc này làm chưa phỉ sức anh ta, this job is not to the capability of his strength. -
Phi tần
royal concubines -
Chừng mực
Danh từ: measure, just measure, moderation, ăn tiêu có chừng mực, to spend to a just measure, đúng trong... -
Phi tang
destroy the evidence -
Chừng nào
when, how much, chừng nào chừng nấy, the more..., the more..., đơn giản chừng nào tốt nấy, the simpler, the better -
Phi thời gian
(triết học) non-temporel -
Phi thực dân hóa
decolonize -
Chừng như
supposedly -
Phi thực tại
unreal -
Chung quy
in the last analysis, on the whole, nhiều câu hỏi nhưng chung quy chỉ có một vấn đề, there were many questions, but on the whole there... -
Chúng sinh
living beings, souls of the dead (theo lối nói của đạo phật) -
Phi trọng lượng
weightless. -
Chung thân
Tính từ: life, tù chung thân, life imprisonment, người bị tù chung thân, a prisoner serving a life sentence,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.