- Từ điển Việt - Anh
Chất dẻo
|
Thông dụng
Plastic
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
elastomer, plastic
foam plastics
molded composition
molded plastic compound
plastic
- bao bằng chất dẻo kín nước
- watertight plastic sheath
- bao bì bọt chất dẻo
- plastic foam packaging
- bao gói chất dẻo xốp
- plastic foam packaging
- bầu chất dẻo
- plastic insulator
- bọt chất dẻo
- plastic foam
- cái cách điện chất dẻo
- plastic insulator
- cáp cách điện bằng chất dẻo
- Plastic Insulated Cable (PIC)
- cáp sợi chất dẻo
- plastic fiber cable
- cáp sợi quang bằng chất dẻo
- Plastic Optical Fibre (POF)
- chất dẻo cacbanit
- carbamide plastic
- chất dẻo cách nhiệt dạng bọt
- foamed plastic insulant
- chất dẻo cách nhiệt dạng bọt
- foamed plastic insulating material
- chất dẻo cách nhiệt dạng bọt
- plastic (foam) insulant
- chất dẻo cao su dai hóa
- rubber-toughened plastic
- chất dẻo chịu lửa
- flame-retardant foam plastic
- chất dẻo có cốt
- reinforced plastic
- chất dẻo có lớp
- reinforced-plastic laminate
- chất dẻo có sợi gia cường
- fiber reinforced plastic
- chất dẻo cốt sắt
- reinforced plastic
- chất dẻo cốt sợi thủy tinh
- fibre-glass reinforced plastic
- chất dẻo cốt sợi thủy tinh
- glass fiber reinforced plastic
- chất dẻo cứng
- rigid plastic
- chất dẻo dẫn (điện)
- conductive plastic
- chất dẻo fenon
- phenolic plastic
- chất dẻo gia cố
- reinforced plastic
- chất dẻo giấy ép
- paper (-base) laminate plastic
- chất dẻo hóa nhiệt
- piezothermal plastic
- chất dẻo không cứng
- nonrigid plastic
- chất dẻo nhân tạo
- synthetic plastic
- chất dẻo phenolic
- phenolic plastic
- chất dẻo Poliamit
- polyamide plastic
- chất dẻo Polieste
- polyester plastic
- chất dẻo tăng cường
- reinforced plastic
- chất dẻo thiên nhiên
- natural plastic
- chất dẻo trang trí
- decorative plastic
- chất dẻo trong suốt
- transparent plastic
- chất dẻo trùng hợp
- polymerization plastic
- chất dẻo uretan
- urethane plastic
- chất dẻo vinila cứng
- rigid PVC plastic
- chất dẻo xilicon
- silicon plastic
- chất dẻo xốp mềm
- flexible foamed plastic
- chất dẻo xử lý nhiệt
- thermosetting plastic
- chậu rửa ảnh bằng chất dẻo
- plastic developing tank
- cốt liệu bằng chất dẻo
- plastic aggregates
- dòng chất dẻo
- plastic flow
- giá chất dẻo
- plastic mounting
- giá mang chip không chân bằng chất dẻo
- PLCC (plasticleaderless chip carrier)
- giấy bóng bằng chất dẻo
- plastic wrap
- kết cấu (bằng) chất dẻo
- plastic structures
- lá chất dẻo
- laminated plastic
- lá chất dẻo
- plastic foil
- lớp bọc bằng chất dẻo
- plastic cladding
- lớp bọc bằng chất dẻo
- plastic coating
- lớp ốp chất dẻo
- plastic veneer
- lớp phủ bằng chất dẻo
- plastic coating
- lớp phủ bằng chất dẻo nổi
- floating plastic blanket
- lớp phủ chất dẻo
- plastic coating
- màng chất dẻo
- plastic film
- máy thí nghiệm chất dẻo
- plastic testing machine
- miền chất dẻo
- zone of plastic flow
- mô hình bằng chất dẻo
- plastic model
- ống bằng chất dẻo
- plastic pipe
- panen lợp bằng chất dẻo
- plastic roof panel
- panen tường bằng chất dẻo
- plastic wall panel
- phần tử bảo vệ chất dẻo
- plastic protective element
- phim bằng chất dẻo
- plastic film
- silicat bọc chất dẻo
- Plastic Clad Silica (PCS)
- sợi chất dẻo
- plastic fiber
- sợi oxit silic bọc chất dẻo
- plastic-clad silica fibre (PCSfiber)
- sợi silic oxit bọc chất dẻo
- plastic-clad silica fibre (PCSfiber)
- sợi silic oxit bọc chất dẻo
- PSC fiber (plastic-clad silica fiber)
- sợi silic oxit bọc chất dẻo
- PSC fibre (plastic-clad silica fibre)
- sợi thủy tinh thạch anh bọc chất dẻo
- plastic-clad silica fibre (PCSfiber)
- sơn chất dẻo
- plastic paint
- sự biến dạng chất dẻo
- plastic deformation
- sự ép chất dẻo
- plastic molding
- sự phủ chất dẻo
- plastic coating
- sự tái chế chất dẻo
- plastic recycling
- tấm chất dẻo
- plastic blanket
- tấm chất dẻo
- plastic sheet
- tẩm chất dẻo gỗ ép
- wood plastic
- tấm chất dẻo xốp
- plastic foam
- tụ (màng) chất dẻo
- plastic capacitor
- tụ bằng chất dẻo
- plastic capacitor
- tụ màng chất dẻo
- plastic film capacitor
- ván khuôn bằng chất dẻo
- plastic formwork
- vật liệu bằng chất dẻo
- plastic material
- vật liệu bao bì chất dẻo
- plastic packing material
- vỏ bằng chất dẻo
- plastic sheath
- vỏ bọc bằng chất dẻo
- plastic sheeting
- vỏ bọc chất dẻo
- plastic coating
- vỏ bọc chất dẻo
- plastic sheath
- vỏ chất dẻo
- plastic coating
- đai chất dẻo
- plastic belt
- đầu ống bằng chất dẻo
- plastic plug
- đệm lót bằng chất dẻo
- plastic liner
- đĩa chất dẻo
- plastic dish
- động cơ bằng chất dẻo
- plastic engine
- đường ống bằng chất dẻo
- plastic pipeline
plastic body
plastic material
Xem thêm các từ khác
-
Chất dẻo bọt
cellular plastics, expanded plastics, foamed plastics -
Chất dẻo cách nhiệt dạng bọt
foamed plastic insulant, foamed plastic insulating material, plastic (foam) insulant -
Chất dẻo có cốt
reinforced plastic, reinforced plastics, reinfored plastics -
Đường gián đoạn
dash line -
Đường giao
crossing, cross-road, intersection, intersection line, line of intersection, chỗ đường giao, dead crossing, chỗ đường giao bắt chéo, scissors... -
Đường giao chéo
crossing at grade, crossing, diamond, crossing, hard, diamond -
Đường dây đi xa
toll line -
Đường dây điện
electric conduit, electric line, electric main, power line, đường dây điện cao thế, high voltage power line, đường dây điện lực, electric... -
Phiếm định
(vật lý) indifferent, neutral., astatic, floating, indifference, indifferent, cân bằng phiếm định, indifferent (neutral) equilibrium., cặp... -
Phiếm hàm
functional, cực trị của phiếm hàm, extremum of a functional, phiếm hàm lồi, convex functional, phiếm hàm miền, domain functional, phiếm... -
Phiên
Danh từ.: turn., sitting, session., monolith, session, session (s), transcription, turn, bar, blade, board, border,... -
Phiên bản
reproduction, instance, concrete case, example, release, sample, version, phiên bản của một chương trình con, instance of a subprogram, phiên... -
Tự định vị
self-adjusting, self-aligning, self-settling -
Tự do
tính từ, danh từ, free electron, idle, loose, off-duty, unconstrained, vacant, open, free, liberal, liberty, freedom -
Từ động
magnetomotive, automate, automatics, automation, self-actting, self-moving, unmanned, các đối tượng tự động đầu xa, remote automation objects... -
Chất dẻo cốt sợi thủy tinh
fibre-glass reinforced plastic, glass fiber reinforced plastic, glass fiber reinforced plastics -
Đường dây điện lực
electric power line, electrical transmission line, power line, đường dây điện lực xoay chiều, ac power line -
Đuờng dây điện thoại
telephone line, phone line, telephone conduit, telephone line, telephone link, đường dây điện thoại quốc tế, international telephone line -
Đường dây đồng tâm
coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line -
Đường dây đồng trục
coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line, giải thích vn : Đường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.