- Từ điển Việt - Anh
Chẽ
Thông dụng
Danh từ
- Spikelet
Động từ
- To bifurcate, to divide into two branches
Xem thêm các từ khác
-
Chế
Thông dụng: danh từ, Động từ: to mock at, to make fun of, to prepare, to... -
Chẻ
Thông dụng: to split, to cleave, chẻ rau muống, to split water morning-glory, chẻ lạt, to split bamboo into... -
Chê chán
Thông dụng: như chán chê -
Ống chân
Thông dụng: danh từ., shin. -
Ống chỉ
Thông dụng: danh từ., spool. -
Ông công
Thông dụng: Danh từ: the lane genie -
Ống đót
Thông dụng: (địa phương)cigarette-holder. -
Ong đực
Thông dụng: drone -
Ỏng ẹo
Thông dụng: mincing., whimsical; capricious., đi ỏng ẹo, to take mincing steps., ỏng ẹo như thế ai chiều... -
Ông già
Thông dụng: như ông cụ -
Ống lòng
Thông dụng: telescopic., chân kiểu ống lòng, telescopic legs. -
Ong nghệ
Thông dụng: danh từ., bumble-bee. -
Ống nhổ
Thông dụng: Danh từ: spittoon, gaboon, brass spittoons, nhà thơ langston hughes,... -
Chệch
Thông dụng: Động từ: to be slanted, to be off, ngậm tẩu thuốc chệch... -
Chém
Thông dụng: Động từ: to cut (with a sword..), to guillotine, to sting, to... -
Ông nội
Thông dụng: paternal grandfather, (đùa) you (second person, singular). -
Ồng ộc
Thông dụng: như òng ọc -
Chễm chện
Thông dụng: như chễm chệ -
Chèm chẹp
Thông dụng: như chem chép -
Chen
Thông dụng: Động từ: to elbow, to jostle, to intersperse, to mix, chen vào...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.